So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.77
0.76
2
-0.96
2.29
3.10
2.78
Live
-
-
-
-
-
-
1.97
3.20
3.55
Run
0.98
0
0.90
-0.30
3.5
0.16
1.04
9.50
31.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.75
2
-0.95
2.25
3.00
3.00
Live
0.97
0.5
0.82
0.97
2.25
0.82
1.90
3.10
3.75
Run
0.97
0
0.82
-0.20
3.5
0.13
1.05
11.00
51.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.80
-0.97
2.25
0.77
2.26
2.95
3.05
Live
0.77
0.25
-0.93
-0.95
2.25
0.77
2.06
3.05
3.30
Run
0.94
0
0.94
-0.28
3.5
0.18
1.17
4.55
43.00
188betSớm
-0.94
0.25
0.78
0.77
2
-0.95
2.29
3.10
2.78
Live
-
-
-
-
-
-
1.97
3.20
3.55
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
3.5
0.02
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.77
-0.94
2.25
0.74
2.28
2.90
2.79
Live
0.88
0.5
0.96
-0.93
2.25
0.74
1.88
3.04
3.85
Run
-0.80
0.25
0.68
-0.59
3.5
0.45
1.14
4.59
40.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Gifu
ChủHòaKhách
Giravanz Kitakyushu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GifuSo Sánh Sức MạnhGiravanz Kitakyushu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-19] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
813491461912.5%
41124541725.0%
4022592160.0%
63301361250.0%
[JPN J3-3] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
75029315371.4%
440060121100.0%
3102333933.3%
63211071150.0%

Thành tích đối đầu

FC Gifu            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuFC Gifu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuFC Gifu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuFC Gifu
Giravanz KitakyushuFC Gifu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.46-0.32-0.34B0.920.250.90BX
JPN D306-05-240 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.48-0.33-0.31B0.820.251.00BX
JPN D302-12-230 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.58-0.29-0.25B0.940.750.88BX
JPN D305-03-231 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.41-0.29-0.41H0.870.000.89HX
JPN D320-11-221 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.43-0.30-0.38B0.790.00-0.97BT
JPN D317-07-222 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.37-0.29-0.46B0.83-0.250.99BT
JPN D230-10-162 - 1
(2 - 1)
2 - 1-0.45-0.30-0.34B0.950.250.93BT
JPN D213-03-161 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.32-0.32-0.47T0.98-0.250.90TX
JPN D213-09-151 - 0
(1 - 0)
- -0.42-0.32-0.36T-0.930.250.80TX
JPN D203-05-152 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.45-0.31-0.33B0.900.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Gifu            
Chủ - Khách
Osaka FCFC Gifu
FC RyukyuFC Gifu
FC GifuRB Omiya Ardija
Kataller ToyamaFC Gifu
FC GifuOsaka FC
FC GifuImabari FC
Grulla MoriokaFC Gifu
FC GifuAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCFC Gifu
FC GifuZweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-02-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.45-0.32-0.35H0.990.250.83TX
JPN D324-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.43-0.29-0.40T0.8000.96TX
JPN D316-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.36-0.29-0.46H0.88-0.250.94BT
JPN D310-11-242 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.29-0.32H0.980.50.84TT
JPN D302-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.43-0.32-0.37T0.790-0.97TX
JPN D326-10-244 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.32-0.31-0.50T0.80-0.5-0.98TT
JPN D320-10-240 - 6
(0 - 3)
1 - 6-0.34-0.30-0.48T0.96-0.250.86TT
JPN D311-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.46-0.29-0.37T0.990.250.83TT
JPN D306-10-244 - 3
(3 - 2)
9 - 6-0.45-0.29-0.37B0.980.250.78BT
JPN D328-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.41-0.31-0.38T0.8500.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro
Yokohama SCCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuAzul Claro Numazu
Giravanz KitakyushuZweigen Kanazawa FC
Osaka FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuVanraure Hachinohe FC
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Grulla MoriokaGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D322-02-252 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.49-0.32-0.320.800.25-0.98X
JPN D324-11-242 - 3
(1 - 1)
4 - 10-0.27-0.30-0.560.96-0.50.80T
JPN D316-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.240.910.750.91X
JPN D310-11-241 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.39-0.31-0.420.9800.84T
JPN D302-11-241 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.42-0.32-0.380.800-0.98X
JPN D326-10-241 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.38-0.31-0.42-0.9900.81T
JPN D319-10-243 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.47-0.33-0.320.840.250.98T
JPN D312-10-240 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.49-0.32-0.30-0.970.50.79T
JPN D306-10-240 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.40-0.33-0.380.8300.93T
JPN D329-09-243 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.25-0.30-0.570.82-0.751.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

FC GifuSo sánh số liệuGiravanz Kitakyushu
  • 25Tổng số ghi bàn16
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Giravanz Kitakyushu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GifuThời gian ghi bànGiravanz Kitakyushu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GifuChi tiết về HT/FTGiravanz Kitakyushu
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FC GifuSố bàn thắng trong H1&H2Giravanz Kitakyushu
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D308-03-2025KháchFukushima United FC7 Ngày
JPN D315-03-2025ChủZweigen Kanazawa FC14 Ngày
JPN LC20-03-2025ChủYokohama FC19 Ngày
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D308-03-2025ChủKamatamare Sanuki7 Ngày
JPN D315-03-2025ChủVanraure Hachinohe FC14 Ngày
JPN LC20-03-2025ChủFagiano Okayama19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Gifu
Chấn thương
Giravanz Kitakyushu
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng71.4% [5]
  • [3] 37.5%Hòa0.0% [5]
  • [4] 50.0%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng14.3% [1]
  • [1] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [2] 25.0%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [3] 37.50%Hòa0.00% [0]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Gifu VS Giravanz Kitakyushu ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình