So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.25
0.98
0.92
2.75
0.88
2.76
3.55
2.20
Live
0.82
-0.5
-0.94
-0.98
2.5
0.84
3.25
3.35
2.03
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.16
0.5
0.02
18.50
1.02
16.00
BET365Sớm
1.00
0
0.85
0.90
2.75
0.95
2.55
3.60
2.38
Live
0.82
-0.5
-0.98
0.97
2.5
0.87
3.30
3.70
2.05
Run
-0.83
0
0.70
-0.13
0.5
0.07
17.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
-0.99
0.93
2.75
0.91
2.84
3.40
2.14
Live
-0.88
-0.25
0.77
0.96
2.5
0.92
3.15
3.35
2.07
Run
-0.96
0
0.86
-0.11
0.5
0.03
16.00
1.03
15.00
188betSớm
0.85
-0.25
0.99
0.93
2.75
0.89
2.76
3.55
2.20
Live
0.86
-0.5
-0.96
-0.97
2.5
0.85
3.25
3.35
2.03
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.15
0.5
0.03
18.50
1.02
16.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
-0.97
0.96
2.75
0.90
2.70
3.17
2.19
Live
0.85
-0.5
-0.95
0.97
2.5
0.91
3.35
3.17
2.05
Run
-0.74
0
0.64
-0.14
0.5
0.04
17.00
1.03
14.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Utrecht (Youth)
ChủHòaKhách
VVV Venlo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Utrecht (Youth)So Sánh Sức MạnhVVV Venlo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 3H 5B
    5T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-19] FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3231019256719199.4%
162591330111912.5%
16151012378206.3%
6123514516.7%
[NED Eerste Divisie-15] VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3397173458341527.3%
163581321141818.8%
176292137201035.3%
6321861150.0%

Thành tích đối đầu

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)VVV Venlo
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)VVV Venlo
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)VVV Venlo
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)VVV Venlo
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D213-09-243 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.62-0.25-0.23B0.830.750.99BT
HOL D215-01-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.28-0.43H0.990.000.83HX
HOL D225-08-234 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.64-0.25-0.21B1.001.000.82BT
HOL D219-05-231 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.35-0.26-0.49H0.98-0.250.84BX
HOL D202-09-222 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.69-0.22-0.19B-0.98-0.800.80TH
HOL D206-05-222 - 3
(1 - 2)
9 - 5-0.47-0.27-0.36B0.950.250.87BT
HOL D210-12-211 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.49-0.27-0.34T0.840.250.98TT
HOL D206-03-170 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.17-0.22-0.71H0.90-1.250.98BX
HOL D223-09-162 - 0
(1 - 0)
11 - 5-0.83-0.16-0.11B0.83-0.57-0.95BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
SC TelstarFC Utrecht (Youth)
Den BoschFC Utrecht (Youth)
Roda JCFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)De Graafschap
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Helmond Sport
Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)FC Eindhoven
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Excelsior SBV
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D209-02-256 - 0
(2 - 0)
13 - 2-0.74-0.20-0.16B-0.991.50.81BT
HOL D227-01-252 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.63-0.25-0.23B0.810.75-0.99BX
HOL D224-01-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.75-0.20-0.14B0.991.50.83BH
HOL D220-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.26-0.26-0.58H0.92-0.750.90BX
INT CF05-01-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
HOL D220-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.37-0.28-0.45T0.80-0.25-0.98TT
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.57-0.26-0.27B0.980.750.84BT
HOL D209-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.39-0.29-0.42B0.9900.83BT
HOL D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.44-0.28-0.38H0.780-0.96HX
HOL D226-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.23-0.64H0.83-10.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 50%

VVV Venlo            
Chủ - Khách
VVV VenloMVV Maastricht
AZ Alkmaar (Youth)VVV Venlo
Jong PSV Eindhoven (Youth)VVV Venlo
VVV VenloSC Telstar
Vitesse ArnhemVVV Venlo
VVV VenloExcelsior SBV
FC EindhovenVVV Venlo
VVV VenloFC Oss
De GraafschapVVV Venlo
VVV VenloEmmen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D209-02-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.45-0.27-0.38-0.980.250.80X
HOL D203-02-253 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.51-0.27-0.320.960.50.86H
HOL D227-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.44-0.26-0.400.810-0.99X
HOL D217-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.37-0.28-0.460.84-0.250.98X
HOL D212-01-251 - 4
(0 - 2)
9 - 4-0.56-0.26-0.28-0.980.750.80T
HOL D221-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.24-0.24-0.62-0.99-0.750.81X
HOL D213-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.53-0.27-0.310.900.50.92T
HOL D206-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.52-0.27-0.310.920.50.90X
HOL D201-12-243 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.73-0.20-0.180.811.25-0.99T
HOL D222-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.32-0.27-0.510.84-0.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

FC Utrecht (Youth)So sánh số liệuVVV Venlo
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 21Tổng số mất bàn12
  • 2.1Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem1XemXem14XemXem37.5%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem1XemXem15XemXem36%XemXem10XemXem40%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
FC Utrecht (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
VVV Venlo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem3XemXem14XemXem32%XemXem8XemXem32%XemXem15XemXem60%XemXem
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem2XemXem15.4%XemXem10XemXem76.9%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Utrecht (Youth)Thời gian ghi bànVVV Venlo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    15
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    8
    13
    Bàn thắng H1
    9
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Utrecht (Youth)Chi tiết về HT/FTVVV Venlo
  • 0
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    4
    H/T
    9
    5
    H/H
    4
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    4
    1
    B/H
    9
    12
    B/B
ChủKhách
FC Utrecht (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2VVV Venlo
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    14
    8
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    11
    11
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D223-02-2025KháchFC Eindhoven6 Ngày
HOL D203-03-2025ChủFC Oss14 Ngày
HOL D207-03-2025KháchAZ Alkmaar (Youth)18 Ngày
VVV Venlo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D222-02-2025ChủVolendam5 Ngày
HOL D201-03-2025KháchSC Cambuur12 Ngày
HOL D207-03-2025ChủJong Ajax (Youth)18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Utrecht (Youth)
Chấn thương
VVV Venlo
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 9.4%Thắng27.3% [9]
  • [10] 31.3%Hòa21.2% [9]
  • [19] 59.4%Bại51.5% [17]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.3%Thắng18.2% [6]
  • [5] 15.6%Hòa6.1% [2]
  • [9] 28.1%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    67 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    2.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

FC Utrecht (Youth) VS VVV Venlo ngày 02-04-2025 - Thông tin đội hình