So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.5
0.84
0.90
2.5
0.90
1.98
3.30
3.20
Live
0.96
0.75
0.86
0.93
2.5
0.87
1.70
3.55
4.00
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
2.5
0.01
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.95
2.5
0.85
1.80
3.40
4.50
Live
0.85
0.75
0.95
0.90
2.5
0.90
1.65
3.60
5.25
Run
0.67
0
-0.87
-0.11
2.5
0.06
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.79
0.25
0.97
0.98
2.5
0.78
1.93
3.30
3.35
Live
0.68
0.5
-0.84
0.90
2.5
0.92
1.68
3.50
4.15
Run
0.70
0
-0.86
-0.16
2.5
0.06
148.00
7.30
1.02
188betSớm
0.99
0.5
0.85
0.91
2.5
0.91
1.98
3.30
3.20
Live
0.97
0.75
0.87
0.94
2.5
0.88
1.70
3.55
4.00
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.02
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
0.92
2.5
0.88
2.00
3.06
3.18
Live
0.74
0.5
-0.90
0.97
2.5
0.85
1.74
3.34
4.05
Run
0.74
0
-0.90
-0.18
2.5
0.04
10.50
3.20
1.40

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
IMT Novi Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhIMT Novi Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu88%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-12] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321010124046791231.3%
165561918201631.3%
165562128201231.3%
611448416.7%
[SER Super liga-14] IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32108144051751431.3%
165562124201731.3%
165381927181431.3%
6321761150.0%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.33-0.31-0.48H0.98-0.250.84BX
SER D118-12-230 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.67-0.25-0.20B0.931.000.89HX
SER D118-08-233 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.35-0.29-0.49B1.00-0.250.82BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomPartizan Belgrade
Cukaricki StankomRadnicki Nis
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaCukaricki Stankom
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Cukaricki StankomNovi Pazar
TekstilacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomMladost Lucani
Cukaricki StankomDunajska Streda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.30-0.47B0.84-0.250.92BX
SER CUP12-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.28-0.28B0.910.750.79BX
SER D108-03-252 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.32-0.30-0.50B0.99-0.250.77BT
SER D103-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.51-0.29-0.32H0.980.50.84TX
SER D127-02-252 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.50-0.30-0.33B0.780.250.98BT
SER D123-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.20-0.26-0.66T0.85-10.97HX
SER D117-02-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.59-0.29-0.24H0.920.750.90TX
SER D107-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.25-0.30-0.56T0.99-0.50.77TX
SER D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.68-0.25-0.19H0.8710.95TX
INT CF23-01-250 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.27-0.39H0.860.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradNovi Pazar
TekstilacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradMladost Lucani
Crvena ZvezdaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradOFK Beograd
Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradJedinstvo UB
IMT Novi BeogradNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D128-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.57-0.29-0.260.990.750.83X
SER D115-03-251 - 2
(0 - 0)
0 - 15-0.22-0.27-0.630.95-0.750.81T
SER D109-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.61-0.27-0.240.850.750.91T
SER D102-03-254 - 0
(1 - 0)
16 - 2-0.98-0.08-0.050.853.250.97X
SER D126-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.52-0.31-0.290.930.50.89X
SER D122-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.21-0.9810.80X
SER D115-02-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.53-0.31-0.280.900.50.92T
SER D109-02-253 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.51-0.30-0.300.920.50.84T
SER D102-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.72-0.24-0.161.001.250.82X
INT CF24-01-251 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuIMT Novi Beograd
  • 6Tổng số ghi bàn11
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem6XemXem3XemXem19XemXem21.4%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem2XemXem3XemXem9XemXem14.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem2XemXem14XemXem44.8%XemXem15XemXem51.7%XemXem13XemXem44.8%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem1XemXem14XemXem46.4%XemXem12XemXem42.9%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem
IMT Novi Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem3XemXem12XemXem48.3%XemXem11XemXem37.9%XemXem12XemXem41.4%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànIMT Novi Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    14
    0 Bàn
    16
    10
    1 Bàn
    5
    0
    2 Bàn
    1
    5
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    18
    14
    Bàn thắng H1
    11
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTIMT Novi Beograd
  • 6
    5
    T/T
    3
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    6
    9
    H/H
    2
    4
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2IMT Novi Beograd
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
Chấn thương
IMT Novi Beograd

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng31.3% [10]
  • [10] 31.3%Hòa25.0% [10]
  • [12] 37.5%Bại43.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng15.6% [5]
  • [5] 15.6%Hòa9.4% [3]
  • [6] 18.8%Bại25.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FK Čukarički VS IMT Novi Beograd ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình