[ENG EFL League Two-5] AFC Wimbledon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 68 | 5 | 46.3% |
21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 14 | 43 | 2 | 61.9% |
20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 17 | 25 | 12 | 30.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | 50.0% |
[ENG EFL League Two-6] Notts County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 68 | 6 | 46.3% |
20 | 10 | 5 | 5 | 28 | 14 | 35 | 7 | 50.0% |
21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 26 | 33 | 3 | 42.9% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
AFC Wimbledon |
Chủ - Khách |
---|
Notts CountyAFC Wimbledon |
Notts CountyAFC Wimbledon |
AFC WimbledonNotts County |
Notts CountyAFC Wimbledon |
AFC WimbledonNotts County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.40 | B | 0.82 | 0.00 | 1.00 | B | X |
ENG L2 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.48 | -0.27 | -0.35 | T | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG L2 | 25-11-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
ENG L2 | 23-01-16 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | -0.43 | -0.29 | -0.38 | T | 0.85 | 0.00 | -0.97 | T | X |
ENG L2 | 19-09-15 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.36 | T | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
AFC Wimbledon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.39 | -0.33 | -0.39 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | H |
ENG L2 | 18-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 2 | -0.36 | -0.33 | -0.43 | H | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | X |
ENG L2 | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.50 | -0.34 | -0.29 | T | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | X |
ENG L2 | 11-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.49 | -0.33 | -0.30 | T | -0.96 | 0.5 | 0.78 | T | T |
ENG L2 | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.32 | -0.32 | -0.48 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG L2 | 01-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG L2 | 28-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
ENG L2 | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
ENG L2 | 18-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.63 | -0.28 | -0.22 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
ENG L2 | 02-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.25 | -0.27 | -0.59 | T | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
Notts County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 22-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | -0.96 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG L2 | 18-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X | ||
ENG L2 | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.38 | -0.31 | -0.42 | -0.99 | 0 | 0.81 | X | ||
ENG L2 | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | 0.86 | 1.25 | 0.96 | X | ||
ENG L2 | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.33 | -0.31 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 28-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
ENG L2 | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | X | ||
ENG L2 | 18-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | ||
ENG L2 | 04-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG L2 | 01-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
AFC Wimbledon |
AFC Wimbledon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 15-03-2025 | Khách | Carlisle United | 7 Ngày |
ENG L2 | 22-03-2025 | Chủ | Barrow | 14 Ngày |
ENG L2 | 29-03-2025 | Khách | Walsall | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 15-03-2025 | Chủ | Chesterfield | 7 Ngày |
ENG L2 | 22-03-2025 | Chủ | Crewe Alexandra | 14 Ngày |
ENG L2 | 29-03-2025 | Khách | Newport County | 21 Ngày |