So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
-0.98
0.91
2
0.95
1.65
3.45
5.40
Live
0.94
0.5
0.95
0.87
1.75
1.00
1.93
2.95
4.50
Run
-0.81
0.25
0.69
-0.13
0.5
0.01
23.00
1.02
19.00
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.90
2
0.90
1.65
3.25
5.75
Live
0.90
0.5
0.90
0.85
1.75
0.95
1.85
2.90
4.75
Run
-0.95
0
0.75
-0.34
0.5
0.24
7.50
1.22
7.50
Mansion88Sớm
0.83
0.75
0.97
0.86
2
0.92
1.68
3.35
4.40
Live
0.97
0.5
0.91
0.92
1.75
0.94
1.97
2.91
3.70
Run
0.76
0.25
-0.86
-0.36
0.5
0.24
8.70
1.22
6.10
188betSớm
0.87
0.75
-0.97
0.92
2
0.96
1.65
3.45
5.40
Live
0.94
0.5
0.98
0.88
1.75
-0.99
1.93
2.95
4.50
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
0.5
0.03
21.00
1.02
18.00
SbobetSớm
0.98
0.75
0.88
-0.96
2
0.80
1.65
3.07
4.79
Live
0.98
0.5
0.90
-0.86
2
0.72
1.98
2.81
3.84
Run
0.43
0
-0.53
-0.26
0.5
0.16
10.50
1.13
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Al Masry
ChủHòaKhách
Ismaily SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Al MasrySo Sánh Sức MạnhIsmaily SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-8] Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19973231164847.4%
953112518655.6%
1044211616940.0%
6321751150.0%
[EGY Premier League-23] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194691221322321.1%
9243611101922.2%
1022661081920.0%
610528316.7%

Thành tích đối đầu

Al Masry            
Chủ - Khách
IsmailyAl Masry
Al MasryIsmaily
Al MasryIsmaily
Al MasryIsmaily
IsmailyAl Masry
Al MasryIsmaily
IsmailyAl Masry
IsmailyAl Masry
Al MasryIsmaily
Al MasryIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D127-06-240 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.35-0.34-0.44T0.80-0.25-0.98TX
EGY D101-01-241 - 1
(0 - 0)
0 - 6-0.42-0.32-0.34H-0.900.250.78TX
EGY LC29-04-232 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.45-0.37-0.27T0.880.251.00TH
EGY D120-04-231 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.41-0.33-0.34B-0.900.250.78BT
EGY D125-12-220 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.41-0.33-0.34T0.750.00-0.88TX
EGY D118-08-224 - 1
(3 - 0)
7 - 4-0.43-0.34-0.34T-0.950.250.77TT
EGY D106-05-223 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.50-0.32-0.29B-0.990.500.81BT
EGY D107-04-212 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.31-0.31-0.50B0.82-0.501.00BT
EGY D113-12-200 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.44-0.36-0.32H0.960.250.86TX
EGY D109-10-202 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.42-0.31-0.39T0.850.000.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Al Masry            
Chủ - Khách
Al MasryNBE SC
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al MasryWadi Degla SC
ZED FCAl Masry
Al MasryEnppi
PetrojetAl Masry
Al MasryBlack Bulls
Al MasryPharco
EnyimbaAl Masry
Al MasryZamalek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D112-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.47-0.35-0.26H0.820.25-0.94TX
EGY D108-02-251 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.26-0.35-0.47T1.00-0.250.82TT
EGYCup04-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.65-0.30-0.20T0.760.750.94TX
EGY D101-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.34-0.36-0.38H1.0000.82HH
EGY D127-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.54-0.33-0.21T0.850.50.97TT
EGY D123-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 8-0.32-0.34-0.42B0.80-0.25-0.93BT
CAF Cup19-01-253 - 1
(3 - 0)
8 - 2-0.85-0.18-0.10T0.801.750.96TT
EGY D116-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.56-0.30-0.22T-0.970.750.85TX
CAF Cup12-01-251 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.43-0.33-0.35H-0.980.250.74TH
CAF Cup05-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.46-0.36-0.30H0.890.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Ismaily SC            
Chủ - Khách
El GounahIsmaily
ZamalekIsmaily
IsmailyTalaea EI-Gaish
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailySmouha SC
EnppiIsmaily
NBE SCIsmaily
IsmailyTanta
Future FCIsmaily
IsmailyHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D112-02-252 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.37-0.34-0.370.9400.94T
EGY D107-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.63-0.26-0.19-0.9610.78X
EGY D131-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.41-0.37-0.29-0.980.250.80T
EGY D126-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.38-0.360.9600.86X
EGY D121-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.34-0.33-0.41-0.8900.77X
EGYCup16-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.36-0.400.8900.81X
EGY D111-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.49-0.32-0.270.780.25-0.96X
EGYCup04-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.28-0.170.8510.85X
EGY D101-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.35-0.260.790.25-0.97X
EGY D125-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.52-0.35-0.220.940.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Al MasrySo sánh số liệuIsmaily SC
  • 12Tổng số ghi bàn5
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.5
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Al Masry
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Al MasryThời gian ghi bànIsmaily SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Al MasryChi tiết về HT/FTIsmaily SC
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    10
    9
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Al MasrySố bàn thắng trong H1&H2Ismaily SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Al Masry
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D127-02-2025KháchSmouha SC5 Ngày
EGY D103-03-2025ChủFuture FC9 Ngày
EGY LC19-03-2025ChủZED FC25 Ngày
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D126-02-2025ChủPharco4 Ngày
EGY D103-03-2025KháchZED FC9 Ngày
EGY LC23-03-2025ChủPyramids FC29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ismaily SC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng21.1% [4]
  • [7] 36.8%Hòa31.6% [4]
  • [3] 15.8%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng10.5% [2]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [1] 5.3%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.26 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [4] 36.36%Hòa25.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [4]

Al Masry VS Ismaily SC ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình