So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
1.00
0.92
2.5
0.88
2.33
3.35
2.55
Live
-0.97
0.25
0.81
0.90
2.25
0.92
2.29
3.05
2.96
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.19
1.5
0.01
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.95
0
0.90
-0.97
2.5
0.83
2.50
3.10
2.50
Live
-0.91
0.25
0.77
0.85
2.25
1.00
2.40
3.10
3.00
Run
0.87
0
0.97
-0.26
1.5
0.18
1.06
10.00
151.00
Mansion88Sớm
0.78
0
0.96
0.91
2.5
0.83
2.33
3.30
2.56
Live
-0.95
0.25
0.79
0.83
2.25
0.99
2.21
3.25
2.80
Run
0.29
0
-0.45
-0.28
1.5
0.10
1.02
7.30
150.00
188betSớm
0.83
0
-0.99
0.93
2.5
0.89
2.33
3.35
2.55
Live
0.77
0
-0.92
0.92
2.25
0.92
2.33
3.05
2.90
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.18
1.5
0.02
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.89
0
0.93
0.93
2.5
0.87
2.43
3.05
2.48
Live
-0.98
0.25
0.82
0.84
2.25
0.98
2.19
3.07
2.95
Run
0.34
0
-0.50
-0.18
1.5
0.04
1.01
7.90
220.00

Bên nào sẽ thắng?

Nyiregyhaza
ChủHòaKhách
Fehérvár FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NyiregyhazaSo Sánh Sức MạnhFehérvár FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-11] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2876152548271125.0%
145451618191035.7%
14221093081114.3%
601501010.0%
[HUN NB I-8] Fehérvár FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288713334031828.6%
14635191321642.9%
142481427101014.3%
6132811616.7%

Thành tích đối đầu

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Fehervar VideotonNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Fehervar VideotonNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Fehervar VideotonNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Fehervar VideotonNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D108-12-242 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.51-0.29-0.33B0.980.500.84BX
HUN D125-08-243 - 3
(2 - 1)
7 - 4-0.33-0.29-0.50H0.83-0.500.99BT
HUN D107-03-153 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.82-0.18-0.12B0.92-0.570.90BT
HUN D116-08-140 - 2
(0 - 1)
2 - 0-0.22-0.28-0.63B0.99-0.750.83BX
HUN D111-04-101 - 0
(1 - 0)
- ---B0.89-0.570.89TX
HUN LC07-04-100 - 1
(0 - 1)
- ---B0.98-1.000.80BX
HUN LC09-03-101 - 0
(1 - 0)
- ---B0.65-0.57-0.89TX
HUN D112-09-092 - 3
(1 - 1)
- ---B0.900.000.88BT
HUN D123-05-092 - 0
(1 - 0)
- ---B0.851.000.95BX
HUN D108-11-081 - 1
(1 - 0)
- ---H1.000.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza
ZalaegerzsegTENyiregyhaza
NyiregyhazaPuskas Akademia
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaGyori ETO
ZalaegerzsegTENyiregyhaza
NyiregyhazaPuskas Akademia
NyiregyhazaUjpesti
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaKecskemeti TE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D105-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.66-0.24-0.22B0.9410.88BX
HUN Cup01-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.50-0.31-0.33B0.750.250.95BX
HUN D129-03-250 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.28-0.29-0.55B-0.99-0.50.81BX
HUN D116-03-253 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.27B0.770.50.99BT
HUN D108-03-250 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.40-0.30-0.42B0.9600.86BX
HUN D101-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.53-0.29-0.30H0.880.50.88TX
HUN Cup25-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.27-0.30-0.56T-0.98-0.50.80TX
HUN D122-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 9-0.43-0.30-0.39H0.8300.99HX
HUN D115-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.29-0.33T-0.990.50.81TT
HUN D108-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.51-0.30-0.31H0.950.50.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Fehérvár FC            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonZalaegerzsegTE
MTK HungariaFehervar Videoton
UjpestiFehervar Videoton
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Kecskemeti TEFehervar Videoton
Debrecin VSCFehervar Videoton
Fehervar VideotonFerencvarosi TC
Gyirmot SEFehervar Videoton
Fehervar VideotonGyori ETO
Paksi SE HonlapjaFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D106-04-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.42-0.30-0.400.8500.97X
HUN Cup03-04-254 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.29-0.340.820.251.00T
HUN D130-03-252 - 2
(2 - 0)
7 - 6-0.46-0.30-0.350.940.250.88T
HUN D116-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.52-0.29-0.310.920.50.84X
HUN D107-03-252 - 2
(2 - 0)
1 - 0-0.44-0.31-0.37-0.950.250.77T
HUN D102-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.48-0.29-0.350.880.250.88T
HUN D123-02-251 - 3
(0 - 2)
1 - 8-0.25-0.29-0.590.91-0.750.91T
HUN Cup19-02-250 - 2
(0 - 2)
2 - 10-0.27-0.30-0.56-0.98-0.50.80X
HUN D114-02-250 - 1
(0 - 0)
1 - 0-0.49-0.30-0.330.790.25-0.97X
HUN D108-02-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.52-0.29-0.320.940.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

NyiregyhazaSo sánh số liệuFehérvár FC
  • 3Tổng số ghi bàn11
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Fehérvár FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem1XemXem15XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem2XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem34.6%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Fehérvár FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem3XemXem16XemXem26.9%XemXem9XemXem34.6%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NyiregyhazaThời gian ghi bànFehérvár FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    14
    6
    Bàn thắng H1
    8
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NyiregyhazaChi tiết về HT/FTFehérvár FC
  • 5
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    4
    H/T
    4
    8
    H/H
    6
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    3
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
NyiregyhazaSố bàn thắng trong H1&H2Fehérvár FC
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    9
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D119-04-2025KháchFerencvarosi TC7 Ngày
HUN D126-04-2025ChủDebrecin VSC14 Ngày
HUN D103-05-2025KháchKecskemeti TE21 Ngày
Fehérvár FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D119-04-2025ChủMTK Hungaria7 Ngày
HUN D126-04-2025KháchPuskas Akademia14 Ngày
HUN D103-05-2025ChủPaksi SE Honlapja21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng28.6% [8]
  • [6] 21.4%Hòa25.0% [8]
  • [15] 53.6%Bại46.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng7.1% [2]
  • [4] 14.3%Hòa14.3% [4]
  • [5] 17.9%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Nyiregyhaza VS Fehérvár FC ngày 14-04-2025 - Thông tin đội hình