So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.79
0.92
2.5
0.78
2.11
3.25
2.73
Live
0.81
0.25
0.89
0.75
2.5
0.95
2.03
3.35
2.80
Run
0.70
0
1.00
-0.39
4.5
0.09
15.50
9.60
1.01
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.83
2.25
-0.97
2.20
3.40
2.90
Live
0.88
0.25
0.98
-0.97
2.75
0.83
2.05
3.50
3.00
Run
0.77
0
-0.98
-0.15
4.5
0.09
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.80
0.97
2.5
0.77
2.16
3.15
2.91
Live
0.87
0.25
0.93
0.80
2.5
1.00
2.03
3.35
3.05
Run
0.88
0
0.92
-0.31
4.5
0.18
96.00
7.30
1.03
188betSớm
0.92
0.25
0.80
0.78
2.25
0.94
2.12
3.15
2.76
Live
0.82
0.25
0.90
0.76
2.5
0.96
2.03
3.35
2.80
Run
0.71
0
-0.99
-0.38
4.5
0.10
15.50
9.60
1.01
SbobetSớm
0.95
0.25
0.75
0.95
2.5
0.75
2.20
3.00
2.75
Live
0.96
0.25
0.84
0.83
2.5
0.97
2.15
3.09
2.75
Run
0.86
0
0.94
-0.29
4.5
0.15
40.00
7.30
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Alloa Athletic
ChủHòaKhách
Stenhousemuir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alloa AthleticSo Sánh Sức MạnhStenhousemuir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League One-5] Alloa Athletic
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32111110504344534.4%
16547232219631.3%
16673272125237.5%
611479416.7%
[SCO League One-3] Stenhousemuir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3214711453749343.8%
16835252027350.0%
16646201722537.5%
64111531366.7%

Thành tích đối đầu

Alloa Athletic            
Chủ - Khách
StenhousemuirAlloa Athletic
Alloa AthleticStenhousemuir
StenhousemuirAlloa Athletic
Alloa AthleticStenhousemuir
StenhousemuirAlloa Athletic
Alloa AthleticStenhousemuir
StenhousemuirAlloa Athletic
Alloa AthleticStenhousemuir
StenhousemuirAlloa Athletic
Alloa AthleticStenhousemuir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L119-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 1-0.43-0.29-0.43T0.850.000.85TX
SCO L117-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.60-0.28-0.27T0.850.750.85TX
SCO LC25-07-231 - 3
(1 - 1)
9 - 7-0.40-0.30-0.45T0.950.000.75TT
SCO LC14-11-204 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.74-0.22-0.16T0.88-0.800.94TT
SCOFAC18-11-171 - 2
(1 - 0)
8 - 6-0.30-0.28-0.52T0.81-0.500.95TT
SCO L111-03-172 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.71-0.23-0.19T0.95-0.800.81TH
SCO L131-12-162 - 4
(1 - 3)
3 - 8-0.30-0.27-0.55T0.91-0.500.85TT
SCO L105-11-164 - 1
(3 - 1)
13 - 4-0.75-0.21-0.17T0.99-0.670.77TT
SCO L124-09-162 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.26-0.24-0.60H0.91-0.750.85BT
INT CF18-08-141 - 3
(1 - 1)
- -0.48-0.30-0.34B0.850.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Alloa Athletic            
Chủ - Khách
Alloa AthleticMontrose
Kelty HeartsAlloa Athletic
Alloa AthleticDumbarton
DumbartonAlloa Athletic
InvernessAlloa Athletic
Dunfermline AthleticAlloa Athletic
Queen of SouthAlloa Athletic
Alloa AthleticAnnan Athletic
Alloa AthleticArbroath
StenhousemuirAlloa Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L114-12-241 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.49-0.32-0.34B0.800.250.90BT
SCO L107-12-240 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.41-0.31-0.43T0.9100.79TX
SCO L103-12-242 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.29-0.35H0.780.250.92TT
SCOFAC29-11-243 - 2
(3 - 1)
2 - 5-0.42-0.28-0.42B0.8800.88BT
SCO L116-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.43-0.30-0.41B0.7900.91BX
SCO BC12-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.47-0.31-0.32B0.850.250.97BX
SCO L109-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.44-0.31-0.39H0.7400.96HX
SCO L102-11-245 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.53-0.31-0.31T0.890.50.81TT
SCO L126-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.50-0.30-0.35B0.760.250.94BX
SCO L119-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 1-0.43-0.29-0.43T0.8500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Stenhousemuir            
Chủ - Khách
Queen of SouthStenhousemuir
StenhousemuirDumbarton
Cove RangersStenhousemuir
Irvine MeadowStenhousemuir
StenhousemuirMontrose
Annan AthleticStenhousemuir
ArbroathStenhousemuir
StenhousemuirKelty Hearts
Glasgow Rangers U21Stenhousemuir
StenhousemuirAlloa Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L114-12-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.48-0.30-0.370.880.250.82T
SCO L107-12-244 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.47-0.29-0.380.920.250.78T
SCO L103-12-240 - 3
(0 - 2)
0 - 6-0.49-0.30-0.360.850.250.85T
SCOFAC30-11-240 - 5
(0 - 1)
- -----
SCO L116-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.49-0.31-0.340.800.250.90X
SCO L109-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.43-0.31-0.410.7900.91X
SCO L102-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.49-0.31-0.360.850.250.85X
SCO L126-10-242 - 1
(1 - 0)
13 - 6-0.44-0.30-0.400.7600.94T
SCO BC22-10-244 - 1
(2 - 0)
9 - 3-0.49-0.28-0.360.840.250.98T
SCO L119-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 1-0.43-0.29-0.43T0.8500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Alloa AthleticSo sánh số liệuStenhousemuir
  • 14Tổng số ghi bàn18
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Alloa Athletic
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Stenhousemuir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Alloa Athletic
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem5XemXem8XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem5XemXem0XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Stenhousemuir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alloa AthleticThời gian ghi bànStenhousemuir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    15
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    5
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alloa AthleticChi tiết về HT/FTStenhousemuir
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    13
    12
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Alloa AthleticSố bàn thắng trong H1&H2Stenhousemuir
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    15
    12
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alloa Athletic
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L104-01-2025KháchArbroath7 Ngày
SCO L111-01-2025ChủQueen of South14 Ngày
SCO L125-01-2025ChủInverness28 Ngày
Stenhousemuir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L104-01-2025ChủAnnan Athletic7 Ngày
SCO L111-01-2025KháchKelty Hearts14 Ngày
SCOFAC18-01-2025KháchDunfermline Athletic21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 34.4%Thắng43.8% [14]
  • [11] 34.4%Hòa21.9% [14]
  • [10] 31.3%Bại34.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng18.8% [6]
  • [4] 12.5%Hòa12.5% [4]
  • [7] 21.9%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.34 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Alloa Athletic VS Stenhousemuir ngày 28-12-2024 - Thông tin đội hình