[CHN League 1-8] Nanjing City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 6 | 8 | 20.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | 0.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 16.7% |
[CHN League 1-1] Chongqing Tongliangloong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 13 | 1 | 80.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 | 1 | 66.7% |
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 6 | 3 | 100.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% |
Nanjing City |
Chủ - Khách |
---|
Chongqing TonglianglongNanjing City |
Nanjing CityChongqing Tonglianglong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.69 | -0.26 | -0.17 | B | 0.83 | 1.00 | 0.99 | H | X |
CHA D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.32 | -0.33 | -0.47 | B | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Nanjing City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.31 | -0.32 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
CHA D1 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.50 | -0.34 | -0.29 | H | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | H |
CHA D1 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.44 | -0.32 | -0.37 | H | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
CHA D1 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.33 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CHA D1 | 16-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | B | -0.97 | 0.25 | 0.73 | B | T |
INT CF | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
INT CF | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | T | 0.77 | -0.5 | 0.99 | T | T |
CHA D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.25 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
CHA D1 | 20-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 0 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Chongqing Tongliangloong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D1 | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.24 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | ||
CHA D1 | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.19 | -0.26 | -0.67 | 0.87 | -1 | 0.95 | T | ||
CHA D1 | 29-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.78 | 0 | -0.96 | T | ||
CHA D1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 3 | -0.64 | -0.28 | -0.21 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | X | ||
CHA D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.58 | -0.28 | -0.25 | 0.93 | 0.75 | 0.83 | X | ||
CHA D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.36 | -0.30 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
CHA D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.78 | -0.23 | -0.14 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
CHA D1 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.25 | -0.30 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.99 | X | ||
CHA D1 | 06-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.53 | -0.32 | -0.29 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%
Nanjing City |
Nanjing City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 03-05-2025 | Khách | ShenZhen Juniors | 7 Ngày |
CHA D1 | 11-05-2025 | Khách | Foshan Nanshi | 15 Ngày |
CHA D1 | 16-05-2025 | Chủ | Suzhou Dongwu | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 03-05-2025 | Chủ | Dingnan Ganlian | 7 Ngày |
CHA D1 | 10-05-2025 | Khách | Guangdong GZ-Power | 14 Ngày |
CHA D1 | 17-05-2025 | Chủ | Yanbian Longding | 21 Ngày |