So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1.5
0.84
0.98
4
0.78
1.35
5.10
5.40
Live
0.90
1.5
0.92
0.90
4
0.90
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.80
3.5
1.00
1.50
4.50
4.50
Live
0.95
1.5
0.85
0.80
3.75
1.00
1.36
4.75
5.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.93
1
0.83
0.89
3.5
0.87
1.36
5.00
5.10
Live
0.79
1.25
-0.95
0.97
4
0.85
1.38
4.95
5.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
1.5
0.85
0.99
4
0.79
1.35
5.10
5.40
Live
0.96
1.5
0.88
0.91
4
0.91
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.94
1.5
0.80
0.97
4
0.77
1.33
4.52
5.00
Live
0.89
1.5
0.95
0.99
4
0.83
1.33
5.10
5.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Stjarnan Gardabaer
ChủHòaKhách
IBV Vestmannaeyjar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stjarnan GardabaerSo Sánh Sức MạnhIBV Vestmannaeyjar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-3] Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
521212107340.0%
00000000%
00000000%
63211791150.0%
[ICE LC-4] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51139134420.0%
00000000%
00000000%
62221510833.3%

Thành tích đối đầu

Stjarnan Gardabaer            
Chủ - Khách
IBV VestmannaeyjarStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR05-08-230 - 2
(0 - 0)
4 - 8-0.41-0.26-0.41T0.940.000.94TX
ICE PR13-05-234 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.48-0.26-0.35T0.880.251.00TT
ICE CUP19-04-230 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.56-0.27-0.29H-0.990.750.81TX
ICE PR28-08-223 - 1
(2 - 1)
9 - 4-0.42-0.26-0.40B0.900.000.98BT
ICE PR29-05-221 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.66-0.22-0.20T0.901.000.98TX
ICE CH15-01-224 - 2
(3 - 0)
9 - 4-0.65-0.23-0.24T0.941.000.88TT
ICE LC22-02-201 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.78-0.19-0.16B0.80-0.670.96TX
ICE CH01-02-203 - 1
(2 - 1)
6 - 5-0.70-0.22-0.20T0.97-0.800.85TT
ICE PR28-09-193 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.85-0.14-0.09T0.85-0.50-0.97TT
ICE PR30-06-190 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.28-0.26-0.56T0.88-0.751.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Stjarnan Gardabaer            
Chủ - Khách
Stjarnan GardabaerVestri
Stjarnan GardabaerHafnarfjordur
BreidablikStjarnan Gardabaer
Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerAkranes
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerVestri
HafnarfjordurStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerHK Kopavogs
KA AkureyriStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-01-256 - 1
(1 - 0)
9 - 1---T--
ICE PR26-10-243 - 2
(2 - 2)
4 - 4-0.56-0.26-0.30T-0.990.750.81TT
ICE PR19-10-242 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.68-0.22-0.22B0.8211.00HX
ICE PR06-10-242 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.71-0.21-0.19H0.901.250.92TT
ICE PR30-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.26-0.34T0.930.50.89TX
ICE PR23-09-242 - 2
(0 - 2)
14 - 6-0.63-0.23-0.26H1.0010.82TT
ICE PR15-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.68-0.23-0.21T0.801-0.98TX
ICE PR01-09-240 - 3
(0 - 0)
15 - 5-0.52-0.26-0.33T0.910.50.91TX
ICE PR26-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.75-0.20-0.17T0.981.50.84TX
ICE PR18-08-241 - 1
(1 - 1)
10 - 7-0.47-0.27-0.38H0.900.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarGrindavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarAfturelding
IBV VestmannaeyjarGrotta Seltjarnarnes
IBV VestmannaeyjarIR Reykjavik
FjolnirIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarUMF Njardvik
Thor AkureyriIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarDalvik Reynir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 15-0.29-0.25-0.580.92-0.750.90X
ICE D108-09-246 - 0
(4 - 0)
12 - 2-0.81-0.19-0.150.911.750.79T
ICE D130-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 10-0.36-0.26-0.50-0.99-0.250.81T
ICE D124-08-242 - 3
(1 - 1)
7 - 2-0.56-0.26-0.300.980.750.84T
ICE D118-08-242 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.84-0.15-0.110.9020.92X
ICE D114-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.64-0.23-0.250.9910.83T
ICE D109-08-241 - 5
(0 - 4)
9 - 7-0.41-0.27-0.440.9600.86T
ICE D103-08-242 - 1
(0 - 1)
17 - 9-0.71-0.22-0.190.901.250.92X
ICE D127-07-240 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.35-0.27-0.500.82-0.51.00H
ICE D120-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.85-0.16-0.110.9020.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Stjarnan GardabaerSo sánh số liệuIBV Vestmannaeyjar
  • 24Tổng số ghi bàn26
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.6
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Stjarnan Gardabaer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
IBV Vestmannaeyjar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stjarnan GardabaerThời gian ghi bànIBV Vestmannaeyjar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC14-02-2025KháchUMF Selfoss7 Ngày
ICE LC21-02-2025ChủKeflavik14 Ngày
ICE LC28-02-2025KháchLeiknir Reykjavik21 Ngày
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC14-02-2025KháchKeflavik7 Ngày
ICE LC23-02-2025KháchLeiknir Reykjavik16 Ngày
ICE LC01-03-2025KháchKR Reykjavik22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [2] 40.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.40 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    2.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [2] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Stjarnan Gardabaer VS IBV Vestmannaeyjar ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình