So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0.5
0.95
0.95
2.5
0.75
1.75
3.30
3.65
Live
0.78
0.75
-0.96
0.94
2.5
0.86
1.55
3.75
4.80
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.33
3.5
0.03
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.95
2.75
0.85
2.10
3.50
2.80
Live
1.00
1
0.80
0.92
2.5
0.87
1.53
3.80
4.75
Run
0.72
0
-0.93
-0.09
3.5
0.04
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.90
0.96
2.75
0.80
1.62
3.55
4.50
Live
0.71
0.75
-0.88
0.92
2.5
0.90
1.52
3.75
5.20
Run
0.72
0
-0.88
-0.12
3.5
0.02
1.02
7.70
150.00
188betSớm
0.76
0.5
0.96
0.96
2.5
0.76
1.75
3.30
3.65
Live
0.82
0.75
-0.98
0.97
2.5
0.85
1.55
3.75
4.80
Run
-0.31
0.25
0.03
-0.32
3.5
0.04
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.91
0.75
0.93
0.95
2.5
0.85
1.64
3.47
4.47
Live
0.99
1
0.85
0.97
2.5
0.85
1.51
3.66
5.30
Run
0.80
0
-0.96
-0.18
3.5
0.04
5.60
1.24
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Torpedo Kutaisi
ChủHòaKhách
Gagra Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torpedo KutaisiSo Sánh Sức MạnhGagra Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-5] Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10334121312530.0%
5212767740.0%
5122575620.0%
63211281150.0%
[GEO Erovnuli Liga-8] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1031671310830.0%
5014191100.0%
5302649360.0%
612369516.7%

Thành tích đối đầu

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.70-0.24-0.19T1.00-0.800.76TX
GEO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.24-0.30-0.57T0.86-0.750.98TT
GEO D124-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.66-0.25-0.20T0.961.000.86TT
GEO D107-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3---T---
GEO D129-10-231 - 2
(1 - 0)
3 - 8---T---
GEO D120-08-234 - 1
(2 - 0)
4 - 3---T---
GEO D110-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.31-0.47H0.97-0.250.87BX
GEO D112-03-233 - 1
(2 - 1)
3 - 6-0.55-0.30-0.27T0.820.501.00TT
GEO D111-11-220 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.77-0.21-0.14B0.96-0.670.80TX
GEO D106-09-220 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.46-0.30-0.35T0.930.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Europa FCTorpedo Kutaisi
HoddTorpedo Kutaisi
LNZ CherkasyTorpedo Kutaisi
FC GonioTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Telavi
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dila GoriTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-02-250 - 3
(0 - 0)
- -0.15-0.20-0.80T0.90-1.50.80TX
INT CF16-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.23-0.24-0.68H0.92-10.78BX
INT CF13-02-251 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.42-0.29-0.44H0.9000.80HX
INT CF07-02-254 - 5
(0 - 0)
- ---T--
GEO D108-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.65-0.26-0.19T1.0010.84TX
GEO D101-12-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.29-0.29-0.57B0.96-0.50.74BT
GEO D127-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.70-0.24-0.19T1.001.250.76TX
GEO D123-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.20-0.26-0.64B0.80-1-0.98BT
GEO D108-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.54-0.29-0.27T0.850.50.97TX
GEO D102-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 1---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiShirak
Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF10-02-252 - 4
(1 - 2)
- -----
INT CF25-01-252 - 1
(0 - 0)
- -----
GEO D116-12-241 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.53-0.31-0.290.900.50.92X
GEO D112-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.42-0.28-0.420.8800.88X
GEO D108-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.45-0.32-0.33-0.960.250.80X
GEO D101-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-----
GEO D127-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.70-0.24-0.19T1.001.250.76TX
GEO D122-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.42-0.34-0.360.740-0.93X
GEO D110-11-244 - 2
(1 - 2)
2 - 3-0.58-0.28-0.260.950.750.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Torpedo KutaisiSo sánh số liệuGagra Tbilisi
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Torpedo Kutaisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Gagra Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Torpedo KutaisiThời gian ghi bànGagra Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Torpedo KutaisiChi tiết về HT/FTGagra Tbilisi
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Torpedo KutaisiSố bàn thắng trong H1&H2Gagra Tbilisi
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Torpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D105-03-2025KháchFC Saburtalo Tbilisi4 Ngày
GEO D109-03-2025ChủFC Telavi8 Ngày
GEO D115-03-2025ChủDila Gori14 Ngày
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D106-03-2025ChủDila Gori5 Ngày
GEO D110-03-2025KháchDinamo Batumi9 Ngày
GEO D116-03-2025ChủSamgurali Tskh15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 30.0%Thắng30.0% [3]
  • [3] 30.0%Hòa10.0% [3]
  • [4] 40.0%Bại60.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 20.0%Thắng30.0% [3]
  • [1] 10.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 20.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.10
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Torpedo Kutaisi VS Gagra Tbilisi ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình