So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.97
0.98
2.75
0.82
1.85
3.50
3.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
1.00
2.75
0.85
1.83
3.70
4.00
Live
0.90
0.5
0.95
-0.97
2.75
0.83
1.90
3.60
3.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.85
0.5
-0.99
0.96
2.75
0.88
1.85
3.60
3.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0.5
0.98
0.99
2.75
0.83
1.85
3.50
3.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
0.5
1.00
-0.98
2.75
0.86
1.90
3.36
3.61
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze
ChủHòaKhách
Widzew lodz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik ZabrzeSo Sánh Sức MạnhWidzew lodz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-9] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2912512393541941.4%
14725211423750.0%
14527182117935.7%
620498633.3%
[Ekstraklasa-12] Widzew lodz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29106133443361234.5%
15726171823846.7%
143471725131421.4%
6402951266.7%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Widzew lodzGornik Zabrze
Widzew lodzGornik Zabrze
Gornik ZabrzeWidzew lodz
Widzew lodzGornik Zabrze
Gornik ZabrzeWidzew lodz
Gornik ZabrzeWidzew lodz
Widzew lodzGornik Zabrze
Gornik ZabrzeWidzew lodz
Widzew lodzGornik Zabrze
Widzew lodzGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR27-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 9-0.46-0.29-0.35T0.930.250.89TX
POL PR25-02-243 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.41-0.30-0.39B0.850.000.97BT
POL PR18-08-231 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.45-0.28-0.35H1.000.250.88TX
POL PR13-05-232 - 3
(1 - 2)
7 - 5-0.40-0.29-0.39T0.920.000.96TT
POL PR28-10-223 - 0
(3 - 0)
4 - 4-0.45-0.28-0.35T-0.980.250.86TT
POL PR03-12-133 - 2
(1 - 1)
- -0.67-0.26-0.17T0.941.000.94TT
POL PR10-08-130 - 3
(0 - 2)
- -0.38-0.32-0.40T1.000.000.88TT
POL PR28-03-133 - 1
(2 - 0)
- -0.56-0.29-0.25T-0.910.750.78TT
POL PR24-09-121 - 1
(0 - 1)
- -0.44-0.32-0.33H1.000.250.88TX
POL PR10-12-112 - 0
(2 - 0)
- -0.48-0.31-0.30B-0.930.500.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Zaglebie LubinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLegia Warszawa
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeMotor Lublin
Lechia GdanskGornik Zabrze
Gornik ZabrzeCracovia Krakow
Gornik ZabrzeSandecja Nowy Sacz
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Pogon SzczecinGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR11-04-252 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.43-0.30-0.39B0.800-0.98BT
POL PR06-04-251 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.34-0.29-0.49B0.99-0.250.83BT
POL PR30-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.46-0.30-0.36B0.980.250.84BT
POL PR15-03-254 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.49-0.28-0.34T0.830.250.99TT
POL PR09-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.30-0.45T0.78-0.25-0.96TT
POL PR28-02-250 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.43-0.30-0.39B0.7800.98BX
INT CF22-02-253 - 1
(2 - 0)
- ---T--
POL PR21-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.20B0.770.75-0.95BX
POL PR15-02-253 - 2
(2 - 2)
3 - 10-0.55-0.29-0.28T0.820.51.00TT
POL PR07-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.50-0.30-0.32B-0.980.50.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Widzew lodz            
Chủ - Khách
Widzew lodzMotor Lublin
Korona KielceWidzew lodz
Widzew lodzLechia Gdansk
Piast GliwiceWidzew lodz
Polonia WarszawaWidzew lodz
Widzew lodzGKS Katowice
Widzew lodzJagiellonia Bialystok
Radomiak RadomWidzew lodz
Widzew lodzPogon Szczecin
Slask WroclawWidzew lodz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR19-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.49-0.29-0.350.840.250.98T
POL PR11-04-252 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.46-0.31-0.350.970.250.85T
POL PR04-04-252 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.48-0.29-0.350.850.250.97X
POL PR28-03-250 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.57-0.30-0.251.000.750.82X
INT CF21-03-251 - 2
(1 - 0)
- -----
POL PR15-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.32-0.370.8201.00X
POL PR09-03-250 - 1
(0 - 1)
13 - 2-0.36-0.29-0.470.93-0.250.89X
POL PR28-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 0-0.49-0.29-0.340.820.250.94X
POL PR22-02-250 - 4
(0 - 2)
5 - 7-0.36-0.29-0.470.91-0.250.91T
POL PR15-02-253 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.45-0.31-0.351.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Gornik ZabrzeSo sánh số liệuWidzew lodz
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem15XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Widzew lodz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem4XemXem14XemXem37.9%XemXem13XemXem44.8%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem5XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem21.4%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem14.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem
631250.0%Xem00.0%116.7%Xem
Widzew lodz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem9XemXem5XemXem15XemXem31%XemXem14XemXem48.3%XemXem9XemXem31%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik ZabrzeThời gian ghi bànWidzew lodz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    15
    16
    Bàn thắng H1
    22
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik ZabrzeChi tiết về HT/FTWidzew lodz
  • 6
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    6
    3
    H/T
    5
    5
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    10
    B/B
ChủKhách
Gornik ZabrzeSố bàn thắng trong H1&H2Widzew lodz
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    7
    7
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR04-05-2025KháchJagiellonia Bialystok7 Ngày
POL PR11-05-2025ChủSlask Wroclaw14 Ngày
POL PR18-05-2025KháchPiast Gliwice21 Ngày
Widzew lodz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR04-05-2025ChủLegia Warszawa7 Ngày
POL PR11-05-2025KháchZaglebie Lubin14 Ngày
POL PR18-05-2025ChủPuszcza Niepolomice21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 41.4%Thắng34.5% [10]
  • [5] 17.2%Hòa20.7% [10]
  • [12] 41.4%Bại44.8% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng10.3% [3]
  • [2] 6.9%Hòa13.8% [4]
  • [5] 17.2%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.34 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Gornik Zabrze VS Widzew lodz ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình