So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1
0.92
0.88
2.5
0.92
1.48
3.95
5.20
Live
0.79
1
-0.97
0.90
2.75
0.90
1.44
4.20
5.30
Run
-0.72
0.25
0.54
-0.64
1.5
0.44
1.02
9.80
26.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.83
2.5
0.98
1.80
3.60
3.80
Live
0.77
1
-0.98
0.87
2.75
0.92
1.48
4.50
5.00
Run
-0.48
0.25
0.35
-0.41
1.5
0.30
2.25
2.00
8.00
Mansion88Sớm
0.86
1
0.90
0.78
2.5
0.98
1.50
3.55
5.90
Live
0.77
1
-0.93
0.86
2.75
0.96
1.46
3.75
6.20
Run
-0.55
0.25
0.39
-0.52
1.5
0.34
2.49
1.71
7.50
188betSớm
0.91
1
0.93
0.89
2.5
0.93
1.48
3.95
5.20
Live
0.80
1
-0.96
0.91
2.75
0.91
1.44
4.20
5.30
Run
-0.71
0.25
0.55
-0.63
1.5
0.45
1.02
9.80
26.00
SbobetSớm
0.87
1
0.95
0.87
2.5
0.93
1.45
3.72
5.40
Live
0.83
1
-0.99
0.78
2.5
-0.96
1.44
3.92
5.70
Run
0.84
0.25
1.00
0.87
0.5
0.95
2.36
1.78
7.20

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-4] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013611474045443.3%
15825241526353.3%
15546232519733.3%
64021191266.7%
[SER Super liga-6] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011910323542636.7%
15636202121740.0%
15564121421533.3%
6114811416.7%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.39-0.28-0.45B0.78-0.25-0.96BT
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 5-0.51-0.29-0.35T0.960.500.74TT
SER D102-05-243 - 2
(1 - 2)
4 - 1-0.66-0.26-0.20T0.991.000.83TT
SER D103-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.42-0.31-0.39B0.850.000.97BX
SER D129-10-234 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.57-0.29-0.25T0.970.750.85TT
INT CF10-01-231 - 1
(1 - 1)
3 - 11-0.40-0.30-0.42H0.910.000.85HX
SER D130-10-220 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.43-0.30-0.38H0.790.00-0.97HX
SER D117-07-221 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.39-0.32-0.41T0.970.000.85TX
SER D126-04-220 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.48-0.32-0.32H0.840.250.92TX
SER D108-11-211 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.49-0.31-0.36B0.850.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacOFK Beograd
Radnicki 1923 KragujevacDebrecin VSC
Radnicki 1923 KragujevacFK Nizhny Novgorod
Radnicki 1923 KragujevacFC Botosani
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D103-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.55-0.29-0.28T0.820.51.00TX
INT CF24-01-252 - 1
(0 - 1)
- ---T--
INT CF19-01-252 - 1
(0 - 1)
3 - 1---T--
INT CF13-01-251 - 4
(0 - 3)
- ---B--
SER D121-12-243 - 2
(2 - 0)
1 - 4-0.62-0.26-0.25B0.860.750.96BT
SER D116-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.63-0.26-0.22T0.810.75-0.99TX
SER D109-12-241 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.43-0.29-0.41T0.8500.97TT
SER CUP04-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.43-0.32-0.40B0.8000.90BX
SER D130-11-241 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.60-0.27-0.25B0.880.750.94BT
SER D124-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.31-0.42H0.9900.83HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniBacka Topola
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniSigma Olomouc
Mladost LucaniMFK Karvina
Mladost LucaniNeftchi Fargona
Gloria BuzauMladost Lucani
Mladost LucaniNovi Pazar
TekstilacMladost Lucani
Jedinstvo UBMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D108-02-254 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.540.93-0.50.83T
SER D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.68-0.25-0.190.8710.95X
INT CF21-01-251 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF18-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF15-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF12-01-254 - 3
(2 - 3)
- -----
SER D120-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
SER D114-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.30-0.390.8201.00X
SER D108-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.37-0.32-0.43-0.9400.76T
SER CUP04-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.54-0.31-0.300.850.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem15XemXem1XemXem6XemXem68.2%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem10XemXem0XemXem1XemXem90.9%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem3XemXem9XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki 1923 KragujevacThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    6
    8
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    19
    12
    Bàn thắng H1
    16
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 8
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    8
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    2
    0
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    8
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D122-02-2025KháchTekstilac7 Ngày
SER D126-02-2025ChủNovi Pazar11 Ngày
SER D102-03-2025KháchCukaricki Stankom15 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D122-02-2025ChủFK Napredak Krusevac7 Ngày
SER D126-02-2025KháchPartizan Belgrade11 Ngày
SER D102-03-2025ChủFK Zeleznicar Pancevo15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
Mladost Lucani
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng36.7% [11]
  • [6] 20.0%Hòa30.0% [11]
  • [11] 36.7%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng16.7% [5]
  • [2] 6.7%Hòa20.0% [6]
  • [5] 16.7%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Radnicki 1923 Kragujevac VS Mladost Lucani ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình