So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
0.96
0.75
2
-0.99
2.05
3.10
3.20
Live
0.70
0.25
-0.88
0.84
2
0.96
1.98
3.05
3.50
Run
-0.26
0.25
0.08
-0.26
3.5
0.06
26.00
10.00
1.02
BET365Sớm
0.83
0.25
-0.97
-0.95
2.25
0.80
2.10
3.10
3.50
Live
0.98
0.5
0.88
0.83
2
-0.97
1.90
3.10
4.20
Run
0.40
0
-0.50
-0.09
3.5
0.04
501.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.78
0.25
0.98
-0.99
2.25
0.75
1.99
3.05
3.55
Live
0.66
0.25
-0.82
0.78
2
-0.96
1.99
3.05
3.45
Run
0.51
0
-0.63
-0.19
3.5
0.10
67.00
4.80
1.14
188betSớm
0.81
0.25
0.97
0.76
2
-0.98
2.05
3.10
3.20
Live
0.66
0.25
-0.83
0.85
2
0.97
1.98
3.05
3.50
Run
0.52
0
-0.68
-0.26
3.5
0.08
26.00
9.90
1.02
SbobetSớm
0.84
0.25
0.98
-0.95
2.25
0.75
2.04
2.96
3.19
Live
-0.98
0.5
0.82
0.81
2
-0.99
2.02
2.92
3.53
Run
0.97
0
0.87
-0.32
3.5
0.18
46.00
5.00
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Bnei Reineh
ChủHòaKhách
Maccabi Petah Tikva FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Bnei ReinehSo Sánh Sức MạnhMaccabi Petah Tikva FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Phong Độ100%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-10] Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28105133136661035.7%
144371421151628.6%
14626171520742.9%
60000000.0%
[ISR Premier League-17] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2876152747511725.0%
143561519141521.4%
144191228131628.6%
622289833.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.37-0.32-0.43-0.940.000.76T
ISR D110-02-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.37-0.31-0.440.76-0.25-0.94X
ISR D109-12-233 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.43-0.30-0.390.810.00-0.99T

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Kfar Shalem
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaderaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias
Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D111-01-251 - 4
(1 - 2)
4 - 3-0.63-0.26-0.240.800.750.96T
ISR D106-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.48-0.29-0.350.880.250.88X
ISR D102-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.76-0.21-0.15-0.991.50.81X
ISR CUP26-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.62-0.29-0.240.820.750.88T
ISR D121-12-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.32-0.380.8300.99X
ISR D114-12-242 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.45-0.31-0.37-0.970.250.79X
ISR D109-12-242 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.32-0.31-0.49-0.98-0.250.80T
ISR D105-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.51-0.32-0.290.950.50.87X
ISR D102-12-241 - 2
(1 - 0)
8 - 4-0.20-0.25-0.660.86-10.96T
ISR D109-11-241 - 2
(1 - 2)
5 - 7-0.41-0.32-0.390.8600.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D111-01-252 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.37-0.33-0.421.0000.76X
ISR D104-01-255 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.56-0.30-0.270.800.50.96T
ISR D131-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.46-0.32-0.340.920.250.90X
ISR CUP28-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.33-0.30-0.49-0.97-0.250.79X
ISR D121-12-243 - 2
(1 - 2)
9 - 0-0.83-0.19-0.110.961.750.86T
ISR D114-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.380.800-0.98X
ISR D107-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.31-0.37-0.980.250.80X
ISR D104-12-245 - 0
(5 - 0)
7 - 0-0.68-0.25-0.190.8510.97T
ISR D130-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 9-0.14-0.20-0.780.91-1.50.91H
ISR D110-11-241 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.52-0.29-0.310.920.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Maccabi Bnei ReinehSo sánh số liệuMaccabi Petah Tikva FC
  • 0Tổng số ghi bàn11
  • 0.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 0Tổng số mất bàn18
  • 0.0Trung bình mất bàn1.8
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Bnei Reineh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem7XemXem6XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem2XemXem6XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
614116.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Bnei ReinehThời gian ghi bànMaccabi Petah Tikva FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Bnei ReinehChi tiết về HT/FTMaccabi Petah Tikva FC
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    7
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Maccabi Bnei ReinehSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Petah Tikva FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Bnei Reineh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-01-2025KháchHapoel Kiryat Shmona7 Ngày
ISR D101-02-2025KháchMaccabi Bnei Raina14 Ngày
ISR D108-02-2025KháchHapoel Bnei Sakhnin FC21 Ngày
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-01-2025KháchHapoel Beer Sheva7 Ngày
ISR D101-02-2025ChủAshdod MS14 Ngày
ISR D108-02-2025KháchIroni Tiberias21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 35.7%Thắng25.0% [7]
  • [5] 17.9%Hòa21.4% [7]
  • [13] 46.4%Bại53.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.3%Thắng14.3% [4]
  • [3] 10.7%Hòa3.6% [1]
  • [7] 25.0%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Maccabi Bnei Reineh VS Maccabi Petah Tikva FC ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình