[ENG EFL League Two-16] Barrow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 52 | 16 | 34.1% |
20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 19 | 32 | 13 | 45.0% |
21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 28 | 20 | 16 | 23.8% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL League Two-17] Gillingham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 11 | 14 | 16 | 36 | 44 | 47 | 17 | 26.8% |
20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 19 | 28 | 20 | 40.0% |
21 | 3 | 10 | 8 | 15 | 25 | 19 | 17 | 14.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | 2 | 0.0% |
Barrow |
Chủ - Khách |
---|
GillinghamBarrow |
GillinghamBarrow |
BarrowGillingham |
BarrowGillingham |
GillinghamBarrow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | B | 0.80 | 0.00 | -0.98 | B | X |
ENG L2 | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.41 | -0.30 | -0.40 | B | 0.89 | 0.00 | 0.93 | B | T |
ENG L2 | 05-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
ENG L2 | 01-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.46 | -0.34 | -0.32 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG L2 | 22-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.39 | -0.34 | -0.39 | H | 0.92 | 0.00 | 0.90 | H | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Barrow |
Chủ - Khách |
---|
BarrowDoncaster Rovers |
BarrowGrimsby Town |
Swindon TownBarrow |
BarrowHarrogate Town |
BarrowBradford City |
Tranmere RoversBarrow |
Salford CityBarrow |
BarrowFleetwood Town |
WalsallBarrow |
Bradford CityBarrow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 29-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 12 - 5 | -0.38 | -0.32 | -0.42 | B | 1.00 | 0 | 0.82 | B | T |
ENG L2 | 25-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | T | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | T |
ENG L2 | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | X |
ENG L2 | 04-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.59 | -0.30 | -0.23 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | X |
ENG L2 | 01-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.38 | -0.32 | -0.41 | H | 0.99 | 0 | 0.83 | H | T |
ENG L2 | 29-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | H | 0.88 | 0 | 0.94 | H | X |
ENG L2 | 26-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | B | -0.97 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ENG L2 | 21-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | T | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | X |
ENG L2 | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | X |
ENG L2 | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Gillingham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.33 | -0.31 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 28-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.77 | 0 | -0.95 | X | ||
ENG L2 | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.33 | -0.31 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 02-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 1 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG L2 | 30-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | X | ||
ENG L2 | 26-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG L2 | 20-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.47 | -0.32 | -0.34 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG L2 | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG L2 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Barrow |
Barrow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 15-02-2025 | Khách | Cheltenham Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 22-02-2025 | Khách | Crewe Alexandra | 14 Ngày |
ENG L2 | 01-03-2025 | Chủ | Carlisle United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 15-02-2025 | Chủ | Crewe Alexandra | 7 Ngày |
ENG L2 | 22-02-2025 | Khách | Carlisle United | 14 Ngày |
ENG L2 | 01-03-2025 | Chủ | Morecambe | 21 Ngày |