So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0
0.77
0.90
2.25
0.90
2.72
3.25
2.34
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.91
0
0.78
0.93
2.25
0.93
2.80
3.20
2.40
Live
-0.95
0
0.75
0.93
2.25
0.93
2.75
3.20
2.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.93
0
0.76
0.92
2.25
0.90
2.75
3.10
2.31
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.94
0
0.78
0.91
2.25
0.91
2.72
3.25
2.34
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.74
-0.25
-0.86
0.98
2.25
0.88
2.71
3.00
2.38
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Universitatea Cluj
ChủHòaKhách
CS Universitatea Craiova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Universitatea ClujSo Sánh Sức MạnhCS Universitatea Craiova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 5H 5B
    5T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-8] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3516109483584845.7%
181134342236561.1%
17575141322829.4%
6114410416.7%
[ROM Liga I-5] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3517117523188548.6%
171061311236558.8%
18756211926538.9%
63211071150.0%

Thành tích đối đầu

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D114-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.54-0.30-0.26B0.840.500.98BT
ROM D105-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.49-0.31-0.30B0.790.25-0.97BX
ROM D122-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.43-0.29-0.37H-0.950.250.77TX
ROM D126-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.54-0.29-0.27H0.840.500.98TX
ROM D109-02-242 - 2
(2 - 0)
7 - 3-0.53-0.29-0.27H0.890.500.93TT
ROM D123-09-231 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.34-0.30-0.46H0.87-0.250.95BX
ROM D105-11-221 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.60-0.30-0.21B0.900.750.92BX
ROM D124-07-221 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.25-0.29-0.55H-0.99-0.500.81BX
ROM D107-04-153 - 0
(2 - 0)
1 - 3-0.63-0.29-0.21B0.860.751.00BT
ROM D122-09-140 - 2
(0 - 0)
8 - 8-0.44-0.32-0.36B0.990.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Botosani
FC Otelul GalatiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujCSM Politehnica Iasi
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D112-04-252 - 4
(2 - 3)
5 - 0-0.49-0.32-0.29B0.790.25-0.97BT
ROM D105-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.58-0.30-0.22B0.940.750.88BX
ROM D131-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41T-0.9900.81TX
ROM D114-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.54-0.30-0.26B0.840.50.98BT
ROM D107-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.30-0.49H0.78-0.5-0.96BX
ROM D101-03-250 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.63-0.28-0.20B0.810.75-0.99BX
ROM D121-02-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.27-0.32-0.51T0.85-0.50.97TX
ROM D117-02-253 - 2
(1 - 2)
10 - 5-0.70-0.24-0.15T0.771-0.95TT
ROM D109-02-252 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.75-0.22-0.13H0.861.250.96TT
ROM D105-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.49-0.31-0.30B0.790.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
CFR ClujCS Universitatea Craiova
CFR ClujCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaArges
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
FC BotosaniCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Otelul Galati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D113-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.32-0.370.810-0.99X
ROM D107-04-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.50-0.29-0.311.000.50.82X
ROMC03-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.33-0.320.860.250.96X
ROM D129-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.46-0.30-0.340.960.250.86T
INT CF22-03-254 - 3
(0 - 2)
- -----
ROM D114-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.54-0.30-0.26B0.840.50.98BT
ROM D109-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.49-0.31-0.300.800.25-0.98X
ROM D101-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.68-0.23-0.180.801-0.98X
ROM D122-02-252 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.31-0.30-0.500.80-0.5-0.98T
ROM D114-02-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.74-0.23-0.130.911.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

FC Universitatea ClujSo sánh số liệuCS Universitatea Craiova
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem4XemXem16XemXem41.2%XemXem15XemXem44.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem3XemXem17XemXem41.2%XemXem14XemXem41.2%XemXem20XemXem58.8%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem10XemXem5XemXem19XemXem29.4%XemXem13XemXem38.2%XemXem12XemXem35.3%XemXem
18XemXem4XemXem0XemXem14XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
16XemXem6XemXem5XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem11XemXem3XemXem20XemXem32.4%XemXem13XemXem38.2%XemXem8XemXem23.5%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem3XemXem17.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Universitatea ClujThời gian ghi bànCS Universitatea Craiova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    7
    13
    1 Bàn
    9
    6
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    18
    18
    Bàn thắng H1
    26
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Universitatea ClujChi tiết về HT/FTCS Universitatea Craiova
  • 7
    9
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    5
    H/T
    7
    9
    H/H
    4
    0
    H/B
    3
    1
    B/T
    1
    3
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
FC Universitatea ClujSố bàn thắng trong H1&H2CS Universitatea Craiova
  • 7
    8
    Thắng 2+ bàn
    9
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D103-05-2025KháchCFR Cluj7 Ngày
ROM D110-05-2025ChủFC Steaua Bucuresti14 Ngày
ROM D117-05-2025KháchDinamo Bucuresti21 Ngày
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D103-05-2025ChủRapid Bucuresti7 Ngày
ROM D110-05-2025ChủCFR Cluj14 Ngày
ROM D117-05-2025KháchFC Steaua Bucuresti21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 45.7%Thắng48.6% [17]
  • [10] 28.6%Hòa31.4% [17]
  • [9] 25.7%Bại20.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [11] 31.4%Thắng20.0% [7]
  • [3] 8.6%Hòa14.3% [5]
  • [4] 11.4%Bại17.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.37 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.49
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Universitatea Cluj VS CS Universitatea Craiova ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình