So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.25
0.87
0.86
2.5
1.00
2.25
3.55
2.82
Live
0.97
0.25
0.92
0.92
2.5
0.95
2.21
3.35
3.05
Run
0.84
0
-0.96
-0.24
4.5
0.12
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.83
2.5
-0.97
2.25
3.30
3.00
Live
0.93
0.25
0.93
0.88
2.5
0.98
2.15
3.30
3.25
Run
0.92
0
0.92
-0.13
4.5
0.08
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.25
0.84
0.86
2.5
0.98
2.24
3.45
2.89
Live
0.99
0.25
0.93
0.94
2.5
0.96
2.35
3.15
2.98
Run
0.90
0
-0.99
-0.12
4.5
0.04
1.01
12.00
300.00
188betSớm
-0.98
0.25
0.88
0.87
2.5
-0.99
2.25
3.55
2.82
Live
0.95
0.25
0.97
0.98
2.5
0.91
2.21
3.35
3.05
Run
0.85
0
-0.95
-0.23
4.5
0.13
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
-0.90
0.25
0.80
0.93
2.5
0.95
2.35
3.20
2.75
Live
0.96
0.25
0.96
0.92
2.5
0.98
2.29
3.21
2.99
Run
0.92
0
1.00
-0.28
4.5
0.20
1.01
13.50
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Sint-Truidense
ChủHòaKhách
Cercle Brugge
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sint-TruidenseSo Sánh Sức MạnhCercle Brugge
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-15] Sint-Truidense
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33910144560681527.3%
176742726251435.3%
1633101834121518.8%
63121091050.0%
[BEL Pro League-15] Cercle Brugge
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33812133450681524.2%
166641919241637.5%
172691531121511.8%
6213712733.3%

Thành tích đối đầu

Sint-Truidense            
Chủ - Khách
Sint-TruidenseCercle Brugge
Cercle BruggeSint-Truidense
Cercle BruggeSint-Truidense
Cercle BruggeSint-Truidense
Sint-TruidenseCercle Brugge
Cercle BruggeSint-Truidense
Sint-TruidenseCercle Brugge
Sint-TruidenseCercle Brugge
Cercle BruggeSint-Truidense
Sint-TruidenseCercle Brugge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D127-12-241 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.41-0.29-0.38H0.850.00-0.97HX
BEL Cup04-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.53-0.27-0.29T0.900.500.98TX
BEL D129-09-241 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.58-0.25-0.25H0.910.750.97TX
BEL D104-02-244 - 1
(2 - 0)
6 - 8-0.54-0.26-0.27B0.840.50-0.96BT
BEL D127-08-230 - 2
(0 - 0)
8 - 8-0.35-0.29-0.45B0.90-0.250.98BX
BEL D115-04-233 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.53-0.29-0.27B0.890.500.99BT
BEL D112-11-220 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.43-0.29-0.36B-0.930.250.80BX
BEL D111-12-211 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.50-0.28-0.30B-0.980.500.86BT
BEL D128-08-210 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.47-0.29-0.32T0.870.25-0.99TX
BEL D131-01-213 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.47-0.29-0.32T0.870.25-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sint-Truidense            
Chủ - Khách
Sint-TruidenseKortrijk
Beerschot WilrijkSint-Truidense
Oud HeverleeSint-Truidense
Sint-TruidenseBeerschot Wilrijk
Sint-TruidenseKortrijk
MechelenSint-Truidense
Sint-TruidenseClub Brugge
FCV Dender EHSint-Truidense
Saint GilloiseSint-Truidense
Sint-TruidenseRoyal Antwerp
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D106-04-250 - 3
(0 - 3)
4 - 1-0.52-0.27-0.29B0.920.50.96BT
BEL D129-03-250 - 1
(0 - 0)
0 - 9-0.36-0.29-0.43T0.82-0.25-0.94TX
BEL D116-03-253 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.41-0.32-0.34B-0.950.250.77BT
BEL D107-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.64-0.24-0.21T-0.9810.86TX
BEL D101-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.57-0.27-0.24T0.970.750.91TT
BEL D121-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 0-0.49-0.27-0.32H-0.970.50.85TX
BEL D115-02-252 - 2
(2 - 0)
3 - 14-0.21-0.23-0.64H0.90-10.98BT
BEL D108-02-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.38-0.29-0.40B1.0000.88BT
BEL D102-02-252 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.69-0.22-0.17B-0.951.250.83TT
BEL D124-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.37-0.28-0.43H-0.9300.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Cercle Brugge            
Chủ - Khách
Cercle BruggeBeerschot Wilrijk
KortrijkCercle Brugge
AnderlechtCercle Brugge
Cercle BruggeJagiellonia Bialystok
Cercle BruggeClub Brugge
Jagiellonia BialystokCercle Brugge
Cercle BruggeRoyal Antwerp
KortrijkCercle Brugge
Cercle BruggeWesterlo
Racing GenkCercle Brugge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D105-04-252 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.64-0.24-0.20-0.9910.87T
BEL D130-03-252 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.39-0.30-0.390.9500.93T
BEL D116-03-253 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.54-0.28-0.260.860.50.96T
UEFA ECL13-03-252 - 0
(1 - 0)
17 - 2-0.52-0.28-0.290.940.50.94X
BEL D109-03-251 - 3
(0 - 3)
9 - 4-0.25-0.27-0.560.84-0.75-0.96T
UEFA ECL06-03-253 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.50-0.28-0.301.000.50.88T
BEL D101-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.42-0.29-0.36-0.930.250.80X
BEL D123-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.35-0.29-0.440.87-0.25-0.99X
BEL D116-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.45-0.28-0.340.960.250.92X
BEL D108-02-252 - 1
(2 - 1)
2 - 3-0.61-0.25-0.230.810.75-0.93H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Sint-TruidenseSo sánh số liệuCercle Brugge
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sint-Truidense
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem17XemXem2XemXem13XemXem53.1%XemXem18XemXem56.2%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cercle Brugge
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem4XemXem18XemXem31.2%XemXem10XemXem31.2%XemXem19XemXem59.4%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Sint-Truidense
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem3XemXem16XemXem40.6%XemXem13XemXem40.6%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Cercle Brugge
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem9XemXem7XemXem16XemXem28.1%XemXem10XemXem31.2%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem5XemXem5XemXem6XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
611416.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sint-TruidenseThời gian ghi bànCercle Brugge
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    12
    13
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    14
    Bàn thắng H1
    23
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sint-TruidenseChi tiết về HT/FTCercle Brugge
  • 6
    4
    T/T
    3
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    7
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    5
    4
    B/H
    9
    8
    B/B
ChủKhách
Sint-TruidenseSố bàn thắng trong H1&H2Cercle Brugge
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    13
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    6
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sint-Truidense
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D126-04-2025KháchCercle Brugge14 Ngày
BEL D104-05-2025ChủBeerschot Wilrijk22 Ngày
BEL D110-05-2025KháchKortrijk28 Ngày
Cercle Brugge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D126-04-2025ChủSint-Truidense14 Ngày
BEL D103-05-2025ChủKortrijk21 Ngày
BEL D110-05-2025KháchBeerschot Wilrijk28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 27.3%Thắng24.2% [8]
  • [10] 30.3%Hòa36.4% [8]
  • [14] 42.4%Bại39.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng6.1% [2]
  • [7] 21.2%Hòa18.2% [6]
  • [4] 12.1%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    60 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa50.00% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Sint-Truidense VS Cercle Brugge ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình