So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.75
0.91
0.88
2.75
0.88
1.18
5.50
11.00
Live
-0.89
1.75
0.65
0.81
2.75
0.95
1.25
5.00
8.10
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.21
3.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.90
3
0.90
1.27
5.50
8.50
Live
0.83
1.5
0.98
0.93
2.75
0.88
1.29
5.00
9.00
Run
-0.37
0.25
0.26
-0.17
3.5
0.10
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.86
1.75
0.90
0.88
3.25
0.88
1.20
5.50
9.60
Live
0.97
1.75
0.83
0.85
2.75
0.95
1.23
5.20
9.00
Run
0.35
0
-0.51
-0.13
3.5
0.03
1.08
6.10
37.00
188betSớm
0.86
1.75
0.92
0.89
2.75
0.89
1.18
5.50
11.00
Live
-0.94
1.75
0.72
0.76
2.75
-0.98
1.25
5.00
8.10
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.20
3.5
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.86
1.75
0.88
0.89
2.75
0.85
1.18
4.91
8.40
Live
-0.95
1.75
0.75
0.84
2.75
0.96
1.21
4.90
8.00
Run
0.39
0
-0.55
-0.28
3.5
0.14
1.06
7.40
25.00

Bên nào sẽ thắng?

Finland (w)
ChủHòaKhách
Hungary (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Finland (w)So Sánh Sức MạnhHungary (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-2] Finland (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211417250.0%
00000000%
00000000%
6411911366.7%
[UEFA WNL-3] Hungary (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4103253325.0%
00000000%
00000000%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

Finland (w)            
Chủ - Khách
Hungary (W)Finland (W)
Finland (W)Hungary (W)
Finland (W)Hungary (W)
Finland (W)Hungary (W)
Hungary (W)Finland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.16-0.24-0.72T0.82-1.251.00BX
INT FRL19-02-238 - 0
(3 - 0)
3 - 3-0.65-0.24-0.23T0.951.000.81TT
INT FRL07-03-182 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.61-0.26-0.24T0.850.750.91TX
WWCPE10-04-144 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.83-0.20-0.17T0.90-0.570.80TT
WWCPE05-04-140 - 4
(0 - 2)
1 - 10-0.31-0.29-0.52T0.85-0.500.91TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Finland (w)            
Chủ - Khách
Hungary (W)Finland (W)
Serbia (W)Finland (W)
Finland (W)Scotland (W)
Scotland (W)Finland (W)
Finland (W)Montenegro (W)
Montenegro (W)Finland (W)
Italy (W)Finland (W)
Finland (W)Norway (W)
Finland (W)Netherland (W)
Netherland (W)Finland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.16-0.24-0.72T0.82-1.251.00BX
UEFA WNL21-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.34-0.31-0.47B0.88-0.250.88BX
UEFACW Q03-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 15-0.47-0.32-0.34T0.920.250.84TX
UEFACW Q29-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.51-0.32-0.32H0.950.50.75TX
UEFACW Q29-10-245 - 0
(3 - 0)
10 - 0-0.99-0.08-0.06T0.833.750.99TT
UEFACW Q25-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.07-0.13-0.95T0.82-2.50.88BX
UEFACW Q16-07-244 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.65-0.26-0.21B-0.9810.80BT
UEFACW Q12-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.33-0.30-0.49H-0.97-0.250.79BX
UEFACW Q04-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.19-0.24-0.69H0.94-10.76BX
UEFACW Q31-05-241 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.83-0.19-0.11B0.901.750.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Hungary (w)            
Chủ - Khách
Hungary (W)Finland (W)
Belarus (W)Hungary (W)
malta (W)Hungary (W)
malta (W)Hungary (W)
Scotland (W)Hungary (W)
Hungary (W)Scotland (W)
Hungary (W)Turkey (W)
Azerbaijan (W)Hungary (W)
Hungary (W)Switzerland (W)
Switzerland (W)Hungary (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.16-0.24-0.72T0.82-1.251.00BX
UEFA WNL21-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.20-0.24-0.680.91-10.85X
INT FRL03-12-241 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.11-0.18-0.830.93-1.750.83X
INT FRL29-11-241 - 3
(0 - 1)
- -0.18-0.23-0.710.80-1.250.96T
UEFACW Q29-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.81-0.19-0.111.001.750.82T
UEFACW Q25-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.14-0.23-0.780.95-1.250.75X
UEFACW Q16-07-241 - 4
(0 - 1)
4 - 6-0.64-0.26-0.220.790.75-0.97T
UEFACW Q12-07-240 - 5
(0 - 2)
0 - 5-0.22-0.27-0.660.74-10.96T
UEFACW Q04-06-241 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.19-0.25-0.680.90-10.80X
UEFACW Q31-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.83-0.19-0.110.901.750.86H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Finland (w)So sánh số liệuHungary (w)
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%
Finland (w)Thời gian ghi bànHungary (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Finland (w)Chi tiết về HT/FTHungary (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Finland (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hungary (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Finland (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025KháchBelarus (W)52 Ngày
UEFA WNL03-06-2025ChủSerbia (W)56 Ngày
Hungary (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025KháchSerbia (W)52 Ngày
UEFA WNL03-06-2025ChủBelarus (W)56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Finland (w) VS Hungary (w) ngày 08-04-2025 - Thông tin đội hình