So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
2.5
0.89
0.90
3.75
0.80
1.06
7.80
13.00
Live
0.86
3
0.96
0.96
4.5
0.84
1.02
9.60
14.50
Run
-0.26
0.25
0.08
-0.27
5.5
0.07
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.88
2.75
0.93
0.90
4
0.90
1.10
9.00
15.00
Live
0.80
3
1.00
0.83
4.25
0.98
1.06
12.00
23.00
Run
0.15
0
-0.22
-0.14
5.5
0.08
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.91
2.75
0.85
0.92
4
0.84
1.04
10.00
17.00
Live
0.98
3
0.86
1.00
4.5
0.82
1.06
9.40
15.00
Run
0.27
0
-0.43
-0.21
5.5
0.10
1.03
7.20
150.00
188betSớm
0.82
2.5
0.90
0.91
3.75
0.81
1.06
7.80
13.00
Live
0.87
3
0.97
0.97
4.5
0.85
1.02
9.60
14.50
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.26
5.5
0.08
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.84
2.75
1.00
0.77
3.75
-0.95
1.06
8.80
17.00
Live
0.68
2.75
-0.84
-0.96
4.5
0.78
1.05
9.40
16.50
Run
-0.31
0.25
0.15
-0.22
5.5
0.08
1.91
1.92
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Lyon (w)
ChủHòaKhách
AS Roma (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lyon (w)So Sánh Sức MạnhAS Roma (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Champions League-1] Lyon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6600191181100.0%
33008191100.0%
330011091100.0%
65101701683.3%
[UEFA Women's Champions League-3] AS Roma (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
630312149350.0%
3201436366.7%
31028113333.3%
65012151583.3%

Thành tích đối đầu

Lyon (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Lyon (w)            
Chủ - Khách
Guingamp (W)Lyon (W)
Lyon (W)Paris Saint Germain (W)
Paris FC (W)Lyon (W)
VfL Wolfsburg (W)Lyon (W)
Dijon wLyon (W)
Lyon (W)Galatasaray SK (W)
Lyon (W)Montpellier (W)
Lyon (W)Strasbourg W
Fleury 91 (W)Lyon (W)
Lyon (W)Vllaznia Shkoder (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD108-11-240 - 8
(0 - 3)
0 - 11---T--
FRA WD103-11-241 - 0
(1 - 0)
15 - 2---T--
FRA WD120-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8---H--
UEFA WUC17-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.34-0.28-0.53T0.82-0.50.88TX
FRA WD112-10-240 - 3
(0 - 2)
1 - 13---T--
UEFA WUC08-10-243 - 0
(2 - 0)
13 - 0-0.99-0.07-0.06T0.944.750.82TX
FRA WD105-10-244 - 0
(1 - 0)
11 - 0-0.99-0.10-0.06T0.863.250.84TX
FRA WD127-09-246 - 0
(3 - 0)
11 - 2-0.99-0.08-0.06T0.9640.80TT
FRA WD120-09-242 - 6
(1 - 3)
2 - 9-0.06-0.11-0.98T0.95-2.750.75TT
INT CF14-09-248 - 0
(4 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 40%

AS Roma (w)            
Chủ - Khách
Roma CF (W)Fiorentina (W)
Bologna WRoma CF (W)
Sampdoria (W)Roma CF (W)
Roma CF (W)AC Milan (W)
Galatasaray SK (W)Roma CF (W)
Juventus (W)Roma CF (W)
Roma CF (W)VfL Wolfsburg (W)
Inter Milan (W)Roma CF (W)
Roma CF (W)Napoli (W)
Servette (W)Roma CF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWD109-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.72-0.23-0.200.871.250.83X
IW Cup06-11-240 - 6
(0 - 2)
1 - 6-0.06-0.10-0.990.91-3.250.79T
IWD103-11-241 - 5
(0 - 3)
1 - 12-----
IWD120-10-242 - 1
(1 - 1)
12 - 2-0.79-0.21-0.150.851.50.85H
UEFA WUC17-10-241 - 6
(0 - 2)
0 - 11-0.11-0.18-0.860.96-1.750.74T
IWD113-10-242 - 1
(2 - 0)
4 - 9-0.51-0.28-0.360.760.250.94H
UEFA WUC08-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.31-0.28-0.530.92-0.50.90X
IWD105-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.41-0.27-0.470.75-0.250.95X
IWD129-09-243 - 1
(3 - 0)
4 - 2-0.93-0.14-0.080.802.250.90T
UEFA WUC26-09-242 - 7
(1 - 4)
7 - 2-0.17-0.22-0.740.93-1.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Lyon (w)So sánh số liệuAS Roma (w)
  • 41Tổng số ghi bàn33
  • 4.1Trung bình ghi bàn3.3
  • 2Tổng số mất bàn9
  • 0.2Trung bình mất bàn0.9
  • 90.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Lyon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem266.7%133.3%Xem
AS Roma (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
60150.0%Xem233.3%233.3%Xem
Lyon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
AS Roma (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lyon (w)Thời gian ghi bànAS Roma (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lyon (w)Chi tiết về HT/FTAS Roma (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Lyon (w)Số bàn thắng trong H1&H2AS Roma (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lyon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD123-11-2024KháchLe Havre (W)3 Ngày
FRA WD107-12-2024KháchReims (W)17 Ngày
UEFA WUC11-12-2024KháchGalatasaray SK (W)21 Ngày
AS Roma (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IWD123-11-2024KháchSassuolo (W)3 Ngày
IWD107-12-2024ChủComo 2000 (W)17 Ngày
UEFA WUC11-12-2024KháchVfL Wolfsburg (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 100.0%Thắng50.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 87.50%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Lyon (w) VS AS Roma (w) ngày 21-11-2024 - Thông tin đội hình