So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
-0.95
0.78
2.25
-0.98
2.38
3.35
2.77
Live
-0.97
0.25
0.86
0.91
2.5
0.95
2.29
3.40
2.88
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
3.5
0.02
31.00
15.50
1.02
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.78
2.25
-0.97
2.40
3.25
2.75
Live
1.00
0.25
0.80
0.83
2.5
0.98
2.20
3.40
2.88
Run
0.40
0
-0.54
-0.14
3.5
0.08
51.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.85
0
-0.99
0.82
2.25
-0.98
2.39
3.15
2.60
Live
-0.96
0.25
0.86
-0.88
2.75
0.75
2.23
3.40
2.98
Run
0.53
0
-0.63
-0.29
3.5
0.20
128.00
8.30
1.03
188betSớm
0.78
0
-0.94
0.79
2.25
-0.97
2.38
3.35
2.77
Live
-0.96
0.25
0.88
0.93
2.5
0.95
2.29
3.40
2.88
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
3.5
0.03
31.00
14.50
1.02
SbobetSớm
-0.99
0.25
0.81
-0.97
2.5
0.77
2.21
3.03
2.77
Live
-0.94
0.25
0.84
0.91
2.5
0.97
2.23
3.24
2.90
Run
0.57
0
-0.67
-0.19
3.5
0.09
85.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Damac
ChủHòaKhách
Al-Ettifaq FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DamacSo Sánh Sức MạnhAl-Ettifaq FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KSA Professional League-12] Damac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2677123041281226.9%
135441819191038.5%
13238122291615.4%
62221011833.3%
[KSA Professional League-8] Al-Ettifaq FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2610610333736838.5%
12309112391625.0%
14761221427250.0%
63121091050.0%

Thành tích đối đầu

Damac            
Chủ - Khách
Damac FCAl-Ettifaq
Al-EttifaqDamac FC
Al-EttifaqDamac FC
Damac FCAl-Ettifaq
Damac FCAl-Ettifaq
Al-EttifaqDamac FC
Damac FCAl-Ettifaq
Al-EttifaqDamac FC
Al-EttifaqDamac FC
Damac FCAl-Ettifaq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPL02-03-240 - 2
(0 - 2)
2 - 5-0.42-0.29-0.37B0.810.00-0.99BX
SPL02-09-233 - 1
(2 - 1)
4 - 1-0.55-0.27-0.26B0.830.50-0.95BT
SPL28-04-232 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.47-0.29-0.35B0.920.250.90BX
SPL15-12-220 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.46-0.31-0.35H0.930.250.89TX
SPL17-03-221 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.44-0.29-0.39T0.800.00-0.98TX
SPL30-10-210 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.27-0.29T0.790.500.97TX
SPL11-03-211 - 1
(1 - 0)
14 - 3-0.40-0.29-0.43H1.000.000.82HX
SPL12-12-204 - 2
(2 - 1)
- -0.64-0.25-0.23B-0.981.000.80BT
SPL04-09-200 - 2
(0 - 1)
- -0.40-0.28-0.44T0.990.000.77TX
SPL11-01-202 - 2
(1 - 0)
- -0.35-0.28-0.49H-0.99-0.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Damac            
Chủ - Khách
Damac FCAl-Feiha
Al-NassrDamac FC
Damac FCAl Kholood
Al-WehdaDamac FC
Damac FCAl-Riyadh
Al QadsiahDamac FC
Damac FCAl-Taawoun
Damac FCAl-Shabab
Al-OrubahDamac FC
Al Najma(KSA)Damac FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPL05-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 11-0.50-0.28-0.30H1.000.50.88TT
SPL29-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.80-0.17-0.11B0.911.750.91BX
SPL24-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.51-0.26-0.31T0.950.50.87TH
SPL09-11-242 - 3
(0 - 1)
0 - 5-0.35-0.29-0.45T0.85-0.250.97TT
SPL01-11-242 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.54-0.27-0.27H0.850.5-0.97TT
SPL25-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.63-0.24-0.20B-0.9510.83HT
SPL19-10-242 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.36-0.29-0.42H-0.9500.77HT
SPL04-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.30-0.29-0.49T0.83-0.5-0.95TX
SPL28-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.38-0.29-0.40B0.9500.87BX
SK CUP25-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.16-0.24-0.72B0.78-1.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Al-Ettifaq FC            
Chủ - Khách
Al-KhaleejAl-Ettifaq
Al-EttifaqAl-Arabi SC
Al-EttifaqAl-Ittihad
Al-Arabi SCAl-Ettifaq
Al-RiyadhAl-Ettifaq
Al HilalAl-Ettifaq
Al-Qadsia SCAl-Ettifaq
Al-EttifaqAl Qadsiah
Al-JabalainAl-Ettifaq
Al-FeihaAl-Ettifaq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPL07-12-241 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.39-0.30-0.400.9700.91T
GCC04-12-245 - 0
(3 - 0)
3 - 1-0.71-0.26-0.160.7611.00T
SPL30-11-240 - 4
(0 - 1)
6 - 5-0.26-0.25-0.570.86-0.750.96T
GCC27-11-241 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.27-0.28-0.570.78-0.750.98T
SPL24-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.28-0.480.97-0.250.85X
SPL08-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.80-0.17-0.110.941.750.88T
GCC05-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.30-0.30-0.520.83-0.50.93X
SPL02-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.35-0.29-0.440.86-0.25-0.98X
SK CUP30-10-243 - 1
(1 - 1)
1 - 9-0.14-0.22-0.76-0.98-1.250.80T
SPL26-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.28-0.29-0.510.93-0.50.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

DamacSo sánh số liệuAl-Ettifaq FC
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Damac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Al-Ettifaq FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Damac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
Al-Ettifaq FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
60150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DamacThời gian ghi bànAl-Ettifaq FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    8
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DamacChi tiết về HT/FTAl-Ettifaq FC
  • 3
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
DamacSố bàn thắng trong H1&H2Al-Ettifaq FC
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Damac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPL22-01-2025KháchAl-Fateh7 Ngày
SPL26-01-2025ChủAl-Ittihad11 Ngày
SPL30-01-2025KháchAl-Khaleej15 Ngày
Al-Ettifaq FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPL20-01-2025ChủAl-Ahli SFC5 Ngày
SPL26-01-2025KháchAl-Wehda11 Ngày
SPL30-01-2025ChủAl-Shabab15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Damac
Chấn thương
Al-Ettifaq FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng38.5% [10]
  • [7] 26.9%Hòa23.1% [10]
  • [12] 46.2%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng26.9% [7]
  • [4] 15.4%Hòa23.1% [6]
  • [4] 15.4%Bại3.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 36.36%Hòa27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Damac VS Al-Ettifaq FC ngày 15-01-2025 - Thông tin đội hình