So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0
0.76
1.00
2.25
0.80
2.71
3.10
2.32
Live
0.85
0
0.99
0.96
2.25
0.86
2.50
3.05
2.68
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.23
4.5
0.05
23.00
6.10
1.09
BET365Sớm
-0.91
0
0.78
-0.97
2.25
0.83
2.90
3.10
2.50
Live
0.82
0
0.97
1.00
2.25
0.80
2.60
3.10
2.80
Run
0.40
0
-0.54
-0.14
4.5
0.08
67.00
6.00
1.12
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.76
1.00
2.25
0.80
2.77
3.00
2.35
Live
0.84
0
-0.94
-0.96
2.25
0.84
2.44
3.05
2.74
Run
0.86
0
-0.96
0.52
2.5
-0.64
8.60
3.65
1.41
188betSớm
-0.93
0
0.77
-0.99
2.25
0.81
2.71
3.10
2.32
Live
0.86
0
1.00
0.97
2.25
0.87
2.50
3.05
2.68
Run
-0.22
0.25
0.08
-0.23
4.5
0.07
23.00
6.10
1.09
SbobetSớm
-0.96
0
0.78
1.00
2.25
0.80
2.68
2.90
2.35
Live
-0.93
0.25
0.82
-0.89
2.25
0.77
2.31
3.02
2.96
Run
0.60
0
-0.70
-0.17
4.5
0.07
235.00
6.80
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Warta Poznan
ChủHòaKhách
GKS Tychy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Warta PoznanSo Sánh Sức MạnhGKS Tychy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-16] Warta Poznan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2756161744211618.5%
133191121101523.1%
14257623111414.3%
612316516.7%
[POL Liga 1-7] GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710116352741737.0%
134631613181130.8%
14653191423442.9%
63211351150.0%

Thành tích đối đầu

Warta Poznan            
Chủ - Khách
GKS TychyWarta Poznan
Warta PoznanGKS Tychy
GKS TychyWarta Poznan
Warta PoznanGKS Tychy
GKS TychyWarta Poznan
Warta PoznanGKS Tychy
Warta PoznanGKS Tychy
Warta PoznanGKS Tychy
GKS TychyWarta Poznan
Warta PoznanGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D102-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.49-0.30-0.33H0.820.251.00TX
POL D114-07-202 - 2
(2 - 0)
2 - 4-0.45-0.29-0.36H0.980.250.90TT
POL D126-10-191 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.49-0.30-0.33H-0.970.500.81TX
POL D124-03-191 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.37-0.32-0.43H-0.950.000.77HX
POL D101-09-181 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.59-0.29-0.22B0.900.750.98BX
INT CF11-07-171 - 2
(1 - 2)
3 - 9---B---
INT CF15-02-171 - 0
(0 - 0)
5 - 10---T---
INT CF06-07-162 - 0
(1 - 0)
2 - 9---T---
POL D129-05-135 - 0
(2 - 0)
- -0.51-0.31-0.28B-0.900.500.78BT
POL D104-11-120 - 1
(0 - 0)
- -0.53-0.31-0.28B0.930.500.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Warta Poznan            
Chủ - Khách
Warta PoznanChojniczanka Chojnice
Zaglebie LubinWarta Poznan
Warta PoznanArka Gdynia
Miedz LegnicaWarta Poznan
Wisla PlockWarta Poznan
Warta PoznanLKS Nieciecza
Warta PoznanPogon Siedlce
Odra OpoleWarta Poznan
Warta PoznanChrobry Glogow
Warta PoznanZaglebie Lubin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF02-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.57-0.29-0.29H0.740.50.96TX
INT CF25-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 7---B--
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.63-0.27-0.25H0.800.750.90TX
POL D108-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.59-0.29-0.24B0.910.750.91BT
POL D101-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.28-0.30-0.53B0.94-0.50.88BX
POL D124-11-242 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.30-0.33T0.790.25-0.97TT
POL D109-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.43-0.32-0.36H-0.940.250.76TX
POL D103-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.48-0.31-0.32T0.820.251.00TX
POL Cup31-10-240 - 3
(0 - 1)
1 - 7-0.24-0.27-0.62B0.92-0.750.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

GKS Tychy            
Chủ - Khách
LKS LodzGKS Tychy
Zaglebie SosnowiecGKS Tychy
GKS TychyRekord Bielsko-Biala
GKS TychyLKS Igloopol Debica
Unia TarnowGKS Tychy
GKS TychyPolonia Bytom
GKS TychyKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaGKS Tychy
Gornik LecznaGKS Tychy
GKS TychyArka Gdynia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF01-02-252 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.36-0.28-0.510.94-0.250.76T
INT CF29-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.65-0.27-0.240.750.750.95X
INT CF25-01-255 - 0
(3 - 0)
- -----
INT CF25-01-250 - 4
(0 - 3)
- -----
INT CF18-01-251 - 3
(0 - 2)
10 - 4-0.45-0.31-0.371.000.250.76T
POL D107-12-244 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.64-0.27-0.210.800.75-0.98T
POL D130-11-241 - 3
(0 - 1)
8 - 3-0.66-0.26-0.200.9610.86T
POL D123-11-242 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
POL D109-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.29-0.29-0.551.00-0.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Warta PoznanSo sánh số liệuGKS Tychy
  • 4Tổng số ghi bàn23
  • 0.4Trung bình ghi bàn2.3
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Warta Poznan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Warta Poznan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
GKS Tychy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Warta PoznanThời gian ghi bànGKS Tychy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    16
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Warta PoznanChi tiết về HT/FTGKS Tychy
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    11
    14
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Warta PoznanSố bàn thắng trong H1&H2GKS Tychy
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    16
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Warta Poznan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D122-02-2025KháchStal Stalowa Wola7 Ngày
POL D101-03-2025ChủStal Rzeszow14 Ngày
POL D108-03-2025KháchLKS Lodz21 Ngày
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D122-02-2025ChủChrobry Glogow7 Ngày
POL D101-03-2025KháchOdra Opole14 Ngày
POL D108-03-2025ChủPogon Siedlce21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Warta Poznan
GKS Tychy
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 18.5%Thắng37.0% [10]
  • [6] 22.2%Hòa40.7% [10]
  • [16] 59.3%Bại22.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng22.2% [6]
  • [1] 3.7%Hòa18.5% [5]
  • [9] 33.3%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 27.27%Hòa9.09% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Warta Poznan VS GKS Tychy ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình