So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.77
0.98
2.75
0.78
2.55
3.45
2.28
Live
0.75
0
-0.99
0.98
2.5
0.78
2.56
3.35
2.27
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
0
0.80
-0.97
2.75
0.83
2.75
3.50
2.40
Live
0.85
0
1.00
0.80
2.25
-0.95
2.60
3.10
2.75
Run
-0.77
0
0.65
-0.13
1.5
0.08
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.86
0.96
2.75
0.80
2.48
3.25
2.43
Live
0.74
0
-0.94
-0.99
2.5
0.79
2.36
3.15
2.65
Run
-0.79
0
0.69
-0.11
1.5
0.03
1.10
5.60
115.00
188betSớm
0.94
0
0.84
0.99
2.75
0.79
2.44
3.45
2.38
Live
0.89
0
0.89
0.99
2.5
0.79
2.56
3.35
2.27
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
0
0.94
0.74
2.25
-0.98
2.40
3.00
2.55
Live
0.85
0
0.99
0.82
2.25
1.00
2.43
3.05
2.61
Run
-0.95
0
0.79
-0.58
1.5
0.40
1.14
4.49
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Saint Johnstone
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Saint JohnstoneSo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Cup-] Saint Johnstone
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601561510.0%
[SCO Cup-] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613258616.7%

Thành tích đối đầu

Saint Johnstone            
Chủ - Khách
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR09-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.53-0.27-0.27B0.880.501.00BT
SCO PR31-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 13-0.36-0.30-0.42B0.78-0.25-0.90BT
SCO PR19-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.41-0.29-0.38T0.860.00-0.98TT
SCO PR27-01-241 - 1
(1 - 1)
0 - 6-0.41-0.31-0.36H0.790.00-0.92HX
SCO PR09-12-231 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.47-0.30-0.31H0.870.25-0.99TX
SCO PR07-11-232 - 2
(2 - 0)
6 - 7-0.38-0.31-0.42H-0.960.000.84HT
SCO PR13-05-230 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.38-0.32-0.38B0.940.000.94BX
SCO PR01-02-230 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.49-0.30-0.29T0.790.25-0.92TX
SCO PR12-11-221 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.41-0.30-0.36H0.810.00-0.94HX
SCO PR06-08-221 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.43-0.33-0.33T-0.960.250.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Saint Johnstone            
Chủ - Khách
Saint JohnstoneDundee
Saint JohnstoneHibernian
Celtic FCSaint Johnstone
Saint JohnstoneDundee United
Heart of MidlothianSaint Johnstone
Saint JohnstoneSaint Mirren
AberdeenSaint Johnstone
Saint JohnstoneGlasgow Rangers
Saint JohnstoneKilmarnock
MotherwellSaint Johnstone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR05-01-251 - 3
(0 - 3)
3 - 5-0.39-0.28-0.40B0.9600.92BT
SCO PR02-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.32-0.28-0.48H-0.96-0.250.84BX
SCO PR29-12-244 - 0
(1 - 0)
12 - 2-0.87-0.14-0.08B0.992.250.89BT
SCO PR26-12-241 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.36-0.30-0.42B-0.9300.80BT
SCO PR22-12-242 - 1
(1 - 0)
8 - 0-0.67-0.24-0.18B0.8910.99HT
SCO PR14-12-242 - 3
(0 - 1)
1 - 2-0.36-0.30-0.41B-0.9300.81BT
SCO PR07-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.62-0.27-0.20H0.800.75-0.93TX
SCO PR01-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.13-0.19-0.76B0.93-1.50.95BX
SCO PR23-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 14-0.33-0.27-0.48T-0.98-0.250.86TX
SCO PR09-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.53-0.27-0.27B0.880.51.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Motherwell            
Chủ - Khách
KilmarnockMotherwell
MotherwellAberdeen
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Celtic FCMotherwell
MotherwellKilmarnock
MotherwellDundee United
Saint MirrenMotherwell
DundeeMotherwell
MotherwellHibernian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR08-01-250 - 0
(0 - 0)
15 - 2-0.51-0.28-0.290.980.50.90X
SCO PR05-01-252 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.42-0.28-0.380.830-0.95X
SCO PR02-01-251 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.54-0.27-0.270.860.5-0.98X
SCO PR29-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 6-0.13-0.20-0.750.86-1.5-0.98T
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.88-0.13-0.070.952.250.93T
SCO PR20-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.43-0.30-0.36-0.930.250.81X
SCO PR14-12-244 - 3
(3 - 1)
2 - 3-0.40-0.30-0.380.8900.99T
SCO PR07-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.29-0.320.900.250.98X
SCO PR04-12-244 - 1
(1 - 1)
4 - 10-0.49-0.28-0.32-0.950.50.83T
SCO PR30-11-240 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.41-0.29-0.380.830-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Saint JohnstoneSo sánh số liệuMotherwell
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 19Tổng số mất bàn18
  • 1.9Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Saint Johnstone
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem15XemXem68.2%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem0XemXem10XemXem54.5%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Saint Johnstone
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem7XemXem31.8%XemXem5XemXem22.7%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%116.7%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem4XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Saint JohnstoneThời gian ghi bànMotherwell
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Saint Johnstone
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR25-01-2025ChủMotherwell7 Ngày
SCO PR01-02-2025KháchSaint Mirren14 Ngày
SCO PR15-02-2025KháchKilmarnock28 Ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR25-01-2025KháchSaint Johnstone7 Ngày
SCO PR01-02-2025ChủCeltic FC14 Ngày
SCO PR15-02-2025ChủRoss County28 Ngày

Saint Johnstone VS Motherwell ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình