So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.5
0.81
0.90
2.5
0.86
3.60
3.45
1.81
Live
0.80
-0.5
-0.98
0.92
2.5
0.88
3.20
3.35
1.97
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
2.5
0.01
41.00
8.00
1.03
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.85
2.5
0.95
3.70
3.60
1.83
Live
0.83
-0.5
0.98
0.95
2.5
0.85
3.50
3.50
1.90
Run
1.00
0
0.80
-0.14
2.5
0.08
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.91
-0.5
0.85
-0.99
2.75
0.75
3.80
3.45
1.77
Live
0.80
-0.5
-0.96
0.95
2.5
0.87
3.10
3.25
2.04
Run
-0.62
0
0.46
-0.15
2.5
0.05
107.00
5.70
1.07
188betSớm
0.96
-0.5
0.82
0.91
2.5
0.87
3.60
3.45
1.81
Live
0.86
-0.5
0.98
0.93
2.5
0.89
3.20
3.35
1.97
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
2.5
0.02
41.00
8.00
1.03
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.79
0.90
2.5
0.84
3.49
3.07
1.79
Live
0.85
-0.5
0.99
0.98
2.5
0.84
3.34
3.14
1.99
Run
-0.65
0
0.49
-0.15
2.5
0.01
135.00
7.90
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Norway Women
ChủHòaKhách
France Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Norway WomenSo Sánh Sức MạnhFrance Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-2] Norway Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4112244225.0%
00000000%
00000000%
65012321583.3%
[UEFA WNL-1] France Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
440082121100.0%
00000000%
00000000%
64021291266.7%

Thành tích đối đầu

Norway Women            
Chủ - Khách
France (W)Norway (W)
France (W)Norway (W)
Norway (W)France (W)
France (W)Norway (W)
France (W)Norway (W)
France (W)Norway (W)
France (W)Norway (W)
Norway (W)France (W)
France (W)Norway (W)
Norway (W)France (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL21-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.70-0.24-0.18B1.00-0.800.76TX
UEFA WNL31-10-230 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.86-0.16-0.09H0.94-0.500.82TX
UEFA WNL27-10-231 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.16-0.23-0.73B0.87-1.250.89BT
INT FRL21-02-230 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.83-0.18-0.11H0.83-0.570.93TX
INT FRL11-11-222 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.67-0.26-0.22B0.901.000.80HT
WWC12-06-192 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.74-0.22-0.15B0.85-0.800.97TT
INT FRL11-07-171 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.74-0.24-0.14H0.95-0.800.87TX
INT FRL26-01-160 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.20-0.24-0.68B0.96-1.000.80BX
INT CF29-06-131 - 0
(0 - 0)
- -0.68-0.25-0.20B0.871.000.95HX
UEFACW30-08-091 - 1
(1 - 1)
- ---H0.850.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Norway Women            
Chủ - Khách
Norway (W)Switzerland (W)
France (W)Norway (W)
Norway (W)Northern Ireland (W)
Northern Ireland (W)Norway (W)
Norway (W)Albania (W)
Albania (W)Norway (W)
Norway (W)Netherland (W)
Finland (W)Norway (W)
Italy (W)Norway (W)
Norway (W)Italy (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.69-0.24-0.19T0.8211.00TT
UEFA WNL21-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.70-0.24-0.18B1.001.250.76TX
UEFACW Q03-12-243 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.99-0.08-0.06T0.803.750.96TX
UEFACW Q29-11-240 - 4
(0 - 3)
3 - 10-0.06-0.11-0.98T0.90-2.750.80TT
UEFACW Q29-10-249 - 0
(3 - 0)
6 - 0---T0.965.250.80TT
UEFACW Q25-10-240 - 5
(0 - 3)
0 - 15-0.07-0.09-0.99T0.82-4.750.88TX
UEFACW Q16-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.37-0.31-0.43H-0.9500.77HX
UEFACW Q12-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.33-0.30-0.49H-0.97-0.250.79BX
UEFACW Q04-06-241 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.44-0.30-0.38H0.7200.98HX
UEFACW Q31-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.29-0.35H0.910.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

France Women            
Chủ - Khách
France (W)Iceland (W)
France (W)Norway (W)
France (W)Spain (W)
France (W)Nigeria (W)
Switzerland (W)France (W)
France (W)Jamaica (W)
France (W)Brazil (W)
New Zealand (W)France (W)
France (W)Canada (W)
France (W)Colombia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-253 - 2
(2 - 1)
4 - 1-0.79-0.22-0.120.911.50.91T
UEFA WNL21-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.70-0.24-0.18B1.001.250.76TX
INT FRL03-12-242 - 4
(1 - 2)
3 - 3-0.33-0.29-0.500.99-0.250.77T
INT FRL30-11-242 - 1
(2 - 1)
10 - 5-0.85-0.18-0.100.851.750.97T
INT FRL29-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 9-0.15-0.22-0.750.99-1.250.83T
INT FRL25-10-243 - 0
(2 - 0)
20 - 0-0.98-0.09-0.050.973.250.85X
FIFA OG W03-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.58-0.28-0.260.920.750.90X
FIFA OG W31-07-241 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.09-0.15-0.880.94-20.82X
FIFA OG W28-07-241 - 2
(1 - 0)
4 - 0-0.65-0.27-0.20-0.9810.80T
FIFA OG W25-07-243 - 2
(3 - 0)
4 - 5-0.81-0.19-0.120.801.5-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Norway WomenSo sánh số liệuFrance Women
  • 26Tổng số ghi bàn18
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 5Tổng số mất bàn15
  • 0.5Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua40.0%
Norway WomenThời gian ghi bànFrance Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Norway WomenChi tiết về HT/FTFrance Women
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Norway WomenSố bàn thắng trong H1&H2France Women
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Norway Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025ChủIceland (W)52 Ngày
UEFA WNL03-06-2025KháchSwitzerland (W)56 Ngày
France Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025ChủSwitzerland (W)52 Ngày
UEFA WNL03-06-2025KháchIceland (W)56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng100.0% [4]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [4]
  • [2] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn50.00% [2]
  • [1] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Norway Women VS France Women ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình