So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.74
0.85
2.5
0.85
2.51
3.25
2.24
Live
1.00
-0.25
0.70
0.76
2.5
0.94
3.05
3.25
1.93
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
0
0.80
0.93
2.5
0.93
2.80
3.30
2.45
Live
0.77
-0.5
-0.98
0.82
2.5
0.97
3.60
3.50
2.00
Run
-0.70
0
0.52
-0.31
4.5
0.21
9.50
1.20
7.00
Mansion88Sớm
0.96
0
0.78
0.87
2.5
0.87
2.62
3.15
2.38
Live
-0.97
-0.25
0.77
0.82
2.5
0.98
3.25
3.30
1.93
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
0
0.75
0.86
2.5
0.86
2.51
3.25
2.24
Live
-0.99
-0.25
0.71
0.77
2.5
0.95
3.05
3.25
1.93
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
-0.25
0.76
0.78
2.5
1.00
3.06
3.11
1.91
Live
-0.98
-0.25
0.78
0.80
2.5
1.00
3.10
3.16
1.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Alloa Athletic
ChủHòaKhách
Arbroath
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alloa AthleticSo Sánh Sức MạnhArbroath
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League One-5] Alloa Athletic
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32111110504344534.4%
16547232219631.3%
16673272125237.5%
6231119933.3%
[SCO League One-1] Arbroath
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311768513357154.8%
161033231333262.5%
15735282024346.7%
6303108950.0%

Thành tích đối đầu

Alloa Athletic            
Chủ - Khách
ArbroathAlloa Athletic
Alloa AthleticArbroath
Alloa AthleticArbroath
ArbroathAlloa Athletic
ArbroathAlloa Athletic
Alloa AthleticArbroath
ArbroathAlloa Athletic
Alloa AthleticArbroath
ArbroathAlloa Athletic
Alloa AthleticArbroath
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L104-01-251 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.56-0.30-0.29T0.800.500.90TT
SCO L126-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.50-0.30-0.35B0.760.250.94BX
SCO BC11-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.51-0.30-0.31T0.950.500.81TX
SCO L131-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.44-0.28-0.43H0.830.000.87HX
SCO CH03-04-212 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.30-0.30B0.950.500.87BT
SCO CH13-02-211 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.38-0.30-0.43H-0.980.000.80HX
SCO CH12-12-200 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.52-0.30-0.30T0.930.500.89TX
SCO CH21-01-202 - 0
(2 - 0)
10 - 6-0.38-0.29-0.45T0.970.000.85TX
SCO CH02-11-192 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.57-0.29-0.25B0.910.750.93BT
SCO CH24-08-190 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.45-0.30-0.37B-0.960.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Alloa Athletic            
Chủ - Khách
Annan AthleticAlloa Athletic
Alloa AthleticKelty Hearts
MontroseAlloa Athletic
DumbartonAlloa Athletic
Alloa AthleticInverness
Alloa AthleticQueen of South
ArbroathAlloa Athletic
Alloa AthleticStenhousemuir
Cove RangersAlloa Athletic
Alloa AthleticMontrose
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L122-02-253 - 4
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.31-0.44T0.9500.75TT
SCO L115-02-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.50-0.30-0.35T0.780.250.92TX
SCO L108-02-252 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.42-0.31-0.42H0.8500.85HT
SCO L101-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.38-0.29-0.48H0.80-0.250.90BX
SCO L125-01-251 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.38-0.31-0.46B0.73-0.250.97BT
SCO L111-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.49-0.29-0.35H0.830.250.87TX
SCO L104-01-251 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.56-0.30-0.29T0.800.50.90TT
SCO L128-12-241 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.47-0.32-0.36B0.910.250.79BT
SCO L121-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.45-0.30-0.40B0.7200.98BX
SCO L114-12-241 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.49-0.32-0.34B0.800.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Arbroath            
Chủ - Khách
ArbroathKelty Hearts
StenhousemuirArbroath
Queen of SouthArbroath
ArbroathInverness
Cove RangersArbroath
ArbroathAlloa Athletic
ArbroathMontrose
Annan AthleticArbroath
Kelty HeartsArbroath
InvernessArbroath
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L125-02-252 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.61-0.29-0.260.850.750.85T
SCO L122-02-252 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.41-0.31-0.440.9200.78X
SCO L115-02-250 - 3
(0 - 3)
6 - 4-0.43-0.31-0.420.8300.87T
SCO L108-02-253 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.43-0.31-0.410.8000.90T
SCO L101-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.44-0.30-0.410.7800.92T
SCO L104-01-251 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.56-0.30-0.29T0.800.50.90TT
SCO L128-12-243 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.50-0.33-0.330.760.250.94T
SCO L121-12-240 - 4
(0 - 3)
6 - 6-0.36-0.32-0.470.79-0.250.91T
SCO L117-12-243 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.38-0.30-0.470.75-0.250.95T
SCO L114-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.32-0.340.800.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Alloa AthleticSo sánh số liệuArbroath
  • 16Tổng số ghi bàn21
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.1
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Alloa Athletic
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem4XemXem13XemXem34.6%XemXem11XemXem42.3%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Arbroath
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem1XemXem10XemXem56%XemXem16XemXem64%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Alloa Athletic
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem6XemXem5XemXem15XemXem23.1%XemXem7XemXem26.9%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem2XemXem0XemXem11XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem4XemXem5XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
610516.7%Xem116.7%116.7%Xem
Arbroath
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem6XemXem7XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alloa AthleticThời gian ghi bànArbroath
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    19
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    8
    Bàn thắng H1
    10
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alloa AthleticChi tiết về HT/FTArbroath
  • 2
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    19
    17
    H/H
    0
    4
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Alloa AthleticSố bàn thắng trong H1&H2Arbroath
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    21
    18
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alloa Athletic
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L115-03-2025KháchQueen of South7 Ngày
SCO L122-03-2025KháchInverness14 Ngày
SCO L129-03-2025ChủDumbarton21 Ngày
Arbroath
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L115-03-2025ChủDumbarton7 Ngày
SCO L122-03-2025KháchKelty Hearts14 Ngày
SCO L129-03-2025ChủCove Rangers21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 34.4%Thắng54.8% [17]
  • [11] 34.4%Hòa19.4% [17]
  • [10] 31.3%Bại25.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng22.6% [7]
  • [4] 12.5%Hòa9.7% [3]
  • [7] 21.9%Bại16.1% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.34 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Alloa Athletic VS Arbroath ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình