So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-0.5
0.80
0.82
2.75
0.98
3.50
3.60
1.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.21
4.5
0.07
23.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.90
2.75
0.90
4.00
3.50
1.73
Live
1.00
-0.5
0.80
0.90
2.75
0.90
3.90
3.40
1.75
Run
-0.80
0
0.62
-0.17
4.5
0.10
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.75
0.99
0.89
2.75
0.89
3.60
3.60
1.77
Live
0.99
-0.5
0.85
0.91
2.75
0.91
3.35
3.50
1.87
Run
-0.80
0
0.68
-0.17
4.5
0.05
20.00
4.50
1.21
188betSớm
-0.98
-0.5
0.88
0.92
2.75
0.90
3.50
3.55
1.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.71
0
0.61
-0.32
4.5
0.20
23.00
14.00
1.01
SbobetSớm
1.00
-0.5
0.82
0.85
2.75
0.95
3.54
3.39
1.84
Live
1.00
-0.5
0.84
0.87
2.75
0.95
3.54
3.39
1.84
Run
-0.79
0
0.67
-0.16
4.5
0.04
14.00
4.13
1.23

Bên nào sẽ thắng?

Gainare Tottori
ChủHòaKhách
Imabari FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gainare TottoriSo Sánh Sức MạnhImabari FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 3T 1H 5B
    5T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-13] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38148164965501336.8%
198562331291042.1%
1963102634211131.6%
631213131050.0%
[JPN J3-2] Imabari FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
382279623873257.9%
191135332236357.9%
191144291637257.9%
63211081150.0%

Thành tích đối đầu

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Imabari FCGainare Tottori
Gainare TottoriImabari FC
Imabari FCGainare Tottori
Imabari FCGainare Tottori
Gainare TottoriImabari FC
Gainare TottoriImabari FC
Imabari FCGainare Tottori
Imabari FCGainare Tottori
Gainare TottoriImabari FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D325-02-241 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.50-0.29-0.33B0.770.250.99BX
JPN D301-10-232 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.38-0.30-0.44T-0.960.000.78TT
JPN D328-05-233 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.50-0.29-0.34B-0.980.500.80BT
JPN D302-10-223 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.56-0.29-0.27B1.000.750.82BT
JPN D327-03-221 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.43-0.29-0.38H0.800.00-0.94HX
JPN D321-11-212 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.36-0.30-0.46T0.80-0.250.96TT
JPN D328-03-212 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.39-0.31-0.41B0.970.000.85BX
JPN D327-09-202 - 1
(1 - 0)
5 - 11-0.49-0.30-0.33B0.790.25-0.97BT
JPN D325-07-202 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.63-0.26-0.22T0.780.750.98TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Omiya ArdijaGainare Tottori
Gainare TottoriKataller Toyama
Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori
Gainare TottoriGrulla Morioka
Kamatamare SanukiGainare Tottori
MiyazakiGainare Tottori
Gainare TottoriAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCGainare Tottori
Gainare TottoriAzul Claro Numazu
FC RyukyuGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D302-11-245 - 4
(4 - 1)
0 - 4-0.70-0.24-0.19B-0.971.250.79TT
JPN D327-10-242 - 2
(1 - 2)
3 - 4-0.31-0.31-0.50H0.82-0.51.00BT
JPN D320-10-243 - 4
(1 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.27T0.990.750.83TT
JPN D313-10-242 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.57-0.28-0.26T0.960.750.86TT
JPN D306-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.62-0.27-0.23T0.830.750.93TX
JPN D329-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.50-0.29-0.33B-0.990.50.81BX
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.43-0.29-0.40T0.8500.97TX
JPN D315-09-242 - 3
(1 - 3)
4 - 2-0.57-0.29-0.26T0.960.750.86TT
JPN D307-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 8-0.33-0.29-0.50T-0.96-0.250.78TT
JPN D331-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.48-0.29-0.35B0.860.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Imabari FC            
Chủ - Khách
Imabari FCFC Ryukyu
FC GifuImabari FC
Omiya ArdijaImabari FC
Imabari FCYokohama SCC
Kataller ToyamaImabari FC
Imabari FCVanraure Hachinohe FC
SC SagamiharaImabari FC
Imabari FCMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuImabari FC
Imabari FCNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D303-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.57-0.29-0.260.970.750.85T
JPN D326-10-244 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.32-0.31-0.500.80-0.5-0.98T
JPN D319-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.48-0.29-0.340.840.250.98X
JPN D312-10-243 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.79-0.21-0.120.921.50.90T
JPN D306-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.43-0.31-0.380.7700.99X
JPN D328-09-243 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.60-0.29-0.230.890.750.93T
JPN D321-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.27-0.32-0.530.95-0.50.87X
JPN D314-09-241 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.56-0.29-0.271.000.750.82X
JPN D307-09-240 - 3
(0 - 2)
9 - 4-0.34-0.32-0.450.87-0.250.95T
JPN D331-08-246 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.240.930.750.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Gainare TottoriSo sánh số liệuImabari FC
  • 22Tổng số ghi bàn20
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem0XemXem17XemXem51.4%XemXem20XemXem57.1%XemXem15XemXem42.9%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Imabari FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem19XemXem3XemXem13XemXem54.3%XemXem19XemXem54.3%XemXem16XemXem45.7%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem16XemXem3XemXem16XemXem45.7%XemXem13XemXem37.1%XemXem7XemXem20%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem2XemXem11.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Imabari FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem15XemXem7XemXem13XemXem42.9%XemXem13XemXem37.1%XemXem9XemXem25.7%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gainare TottoriThời gian ghi bànImabari FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    12
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    6
    7
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    15
    22
    Bàn thắng H1
    18
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gainare TottoriChi tiết về HT/FTImabari FC
  • 8
    12
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    8
    8
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    1
    B/T
    4
    2
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
Gainare TottoriSố bàn thắng trong H1&H2Imabari FC
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    10
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    8
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D317-11-2024ChủZweigen Kanazawa FC7 Ngày
JPN D324-11-2024KháchSC Sagamihara14 Ngày
Imabari FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D316-11-2024KháchKamatamare Sanuki6 Ngày
JPN D324-11-2024ChủMiyazaki14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gainare Tottori
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 36.8%Thắng57.9% [22]
  • [8] 21.1%Hòa18.4% [22]
  • [16] 42.1%Bại23.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng28.9% [11]
  • [5] 13.2%Hòa10.5% [4]
  • [6] 15.8%Bại10.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Hòa22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Gainare Tottori VS Imabari FC ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình