So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.80
2.25
1.00
2.46
3.25
2.46
Live
-0.97
0.25
0.85
0.90
2.25
0.96
2.24
3.25
2.89
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.18
2.5
0.04
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
-0.91
0
0.78
1.00
2.5
0.85
2.88
3.30
2.40
Live
1.00
0.25
0.85
0.87
2.25
0.97
2.25
3.25
3.00
Run
0.77
0
-0.91
-0.17
2.5
0.11
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.91
0
0.89
0.79
2.25
-0.99
2.53
3.10
2.48
Live
-0.99
0.25
0.89
-0.86
2.5
0.74
2.29
3.25
2.81
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.92
0
0.92
0.81
2.25
-0.99
2.46
3.25
2.46
Live
-0.93
0.25
0.83
0.91
2.25
0.97
2.24
3.25
2.89
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.17
2.5
0.05
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.87
0
0.95
0.80
2.25
1.00
2.43
2.99
2.52
Live
-0.94
0.25
0.84
0.88
2.25
1.00
2.24
3.12
2.97
Run
0.83
0
-0.95
-0.20
2.5
0.08
1.19
4.42
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Morecambe
ChủHòaKhách
Cheltenham Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MorecambeSo Sánh Sức MạnhCheltenham Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-23] Morecambe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
41106253760362324.4%
2064102229222330.0%
2142151531142219.0%
611448416.7%
[ENG EFL League Two-16] Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
411311175161501631.7%
219572828321342.9%
2046102333181720.0%
6123610516.7%

Thành tích đối đầu

Morecambe            
Chủ - Khách
Cheltenham TownMorecambe
MorecambeCheltenham Town
Cheltenham TownMorecambe
MorecambeCheltenham Town
Cheltenham TownMorecambe
MorecambeCheltenham Town
Cheltenham TownMorecambe
Cheltenham TownMorecambe
MorecambeCheltenham Town
MorecambeCheltenham Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L214-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.54-0.29-0.29B0.860.500.96BX
ENG L107-01-232 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.44-0.30-0.38T0.780.00-0.96TT
ENG L125-10-221 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.51-0.29-0.30B0.980.500.84BX
ENG L112-03-221 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.38-0.30-0.42B1.000.000.82BT
ENG L119-10-213 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.48-0.30-0.31B0.820.25-0.94BT
ENG L227-03-211 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.35-0.31-0.46T0.83-0.250.99TX
ENG L212-09-201 - 2
(1 - 0)
7 - 1-0.53-0.31-0.28T0.880.500.94TT
ENG L201-02-202 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.65-0.26-0.22B-0.941.000.80HT
ENG L217-08-190 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.43-0.30-0.38H0.820.00-0.94HX
ENG L222-04-194 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.29-0.37T-0.930.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Morecambe            
Chủ - Khách
Port ValeMorecambe
MorecambeBarrow
Milton Keynes DonsMorecambe
MorecambeAFC Wimbledon
GillinghamMorecambe
MorecambeWalsall
MorecambeDoncaster Rovers
MorecambeAccrington Stanley
Notts CountyMorecambe
Newport CountyMorecambe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L222-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.58-0.29-0.25B0.950.750.87BX
ENG L215-03-252 - 2
(2 - 0)
1 - 12-0.38-0.31-0.41H0.9800.84HT
ENG L208-03-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.53-0.29-0.30B0.900.50.92BT
ENG L204-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.29-0.31-0.53T0.92-0.50.90TX
ENG L201-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.52-0.31-0.28B0.910.50.91BX
ENG L222-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.25-0.29-0.58B0.87-0.750.95BX
ENG L218-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.29-0.29-0.53B0.94-0.50.88BX
ENG L215-02-252 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.42-0.31-0.38T0.810-0.99TX
ENG L208-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.74-0.22-0.16B0.861.250.96BX
ENG L204-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 11-0.43-0.30-0.39B0.800-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
Cheltenham TownMilton Keynes Dons
Swindon TownCheltenham Town
AFC WimbledonCheltenham Town
Cheltenham TownColchester United
Bradford CityCheltenham Town
Cheltenham TownGrimsby Town
Cheltenham TownWalsall
Newport CountyCheltenham Town
Cheltenham TownBarrow
Fleetwood TownCheltenham Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L222-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.45-0.30-0.37-0.980.250.80X
ENG L215-03-253 - 3
(1 - 1)
7 - 2-0.50-0.29-0.311.000.50.82T
ENG L211-03-251 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.58-0.30-0.240.940.750.88T
ENG L208-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.32-0.440.77-0.25-0.95X
ENG L204-03-253 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.59-0.29-0.240.900.750.92T
ENG L201-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.45-0.30-0.37-0.960.250.78X
ENG L225-02-252 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.34-0.31-0.470.94-0.250.88T
ENG L222-02-250 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.37-0.30-0.440.77-0.25-0.95T
ENG L215-02-253 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.40-0.34-0.380.8700.95T
ENG L208-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.32-0.970.50.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

MorecambeSo sánh số liệuCheltenham Town
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Morecambe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem13XemXem3XemXem22XemXem34.2%XemXem14XemXem36.8%XemXem24XemXem63.2%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem22XemXem1XemXem15XemXem57.9%XemXem20XemXem52.6%XemXem18XemXem47.4%XemXem
20XemXem12XemXem1XemXem7XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem12XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Morecambe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem21XemXem4XemXem13XemXem55.3%XemXem10XemXem26.3%XemXem17XemXem44.7%XemXem
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
20XemXem12XemXem0XemXem8XemXem60%XemXem4XemXem20%XemXem10XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem233.3%350.0%Xem
Cheltenham Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem15XemXem9XemXem14XemXem39.5%XemXem10XemXem26.3%XemXem13XemXem34.2%XemXem
20XemXem4XemXem7XemXem9XemXem20%XemXem5XemXem25%XemXem8XemXem40%XemXem
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem5XemXem27.8%XemXem5XemXem27.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MorecambeThời gian ghi bànCheltenham Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 24
    15
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    5
    10
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    15
    Bàn thắng H1
    13
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MorecambeChi tiết về HT/FTCheltenham Town
  • 3
    3
    T/T
    4
    3
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    5
    H/T
    10
    11
    H/H
    9
    4
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    2
    B/H
    9
    7
    B/B
ChủKhách
MorecambeSố bàn thắng trong H1&H2Cheltenham Town
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    8
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    13
    9
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Morecambe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L205-04-2025KháchGrimsby Town4 Ngày
ENG L212-04-2025ChủCarlisle United11 Ngày
ENG L218-04-2025KháchBromley17 Ngày
Cheltenham Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L205-04-2025ChủDoncaster Rovers4 Ngày
ENG L212-04-2025KháchCrewe Alexandra11 Ngày
ENG L218-04-2025ChủGillingham17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 24.4%Thắng31.7% [13]
  • [6] 14.6%Hòa26.8% [13]
  • [25] 61.0%Bại41.5% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 14.6%Thắng9.8% [4]
  • [4] 9.8%Hòa14.6% [6]
  • [10] 24.4%Bại24.4% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    60 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.49
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Morecambe VS Cheltenham Town ngày 02-04-2025 - Thông tin đội hình