[ISR Premier League-3] Hapoel Beer Sheva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 19 | 6 | 3 | 55 | 21 | 119 | 3 | 67.9% |
15 | 10 | 4 | 1 | 35 | 14 | 34 | 3 | 66.7% |
13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 7 | 29 | 7 | 69.2% |
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 2 | 15 | 83.3% |
[ISR Premier League-15] Ironi Tiberias |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 6 | 10 | 13 | 23 | 41 | 55 | 15 | 20.7% |
15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | 20 | 15 | 33.3% |
14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 23 | 8 | 21 | 7.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 9 | 9 | 33.3% |
Hapoel Beer Sheva |
Chủ - Khách |
---|
Ironi TiberiasHapoel Beer Sheva |
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias |
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR D1 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 10 | -0.23 | -0.27 | -0.62 | T | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | X |
ISR LATTC | 18-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.17 | B | -0.94 | -0.80 | 0.78 | T | T |
ISR CUP | 28-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.78 | -0.20 | -0.12 | T | 0.97 | -0.67 | 0.87 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Hapoel Beer Sheva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR D1 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.24 | -0.29 | -0.62 | B | 0.88 | -0.75 | 0.82 | B | X |
ISR D1 | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.80 | -0.21 | -0.14 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
ISR D1 | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.20 | -0.26 | -0.66 | T | 0.83 | -1 | 0.93 | T | X |
ISR CUP | 15-01-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 2 - 0 | -0.77 | -0.22 | -0.14 | T | 0.97 | 1.5 | 0.79 | T | T |
ISR D1 | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | T | 0.76 | -1 | 1.00 | H | X |
ISR D1 | 04-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.16 | -0.22 | -0.74 | T | 0.90 | -1.25 | 0.86 | B | T |
ISR D1 | 01-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.45 | H | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | T |
ISR CUP | 26-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.10 | -0.16 | -0.90 | T | 0.75 | -2.25 | 0.95 | T | T |
ISR D1 | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | -0.20 | -0.25 | -0.68 | H | 0.93 | -1 | 0.89 | B | X |
ISR D1 | 14-12-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 3 | -0.74 | -0.24 | -0.18 | T | 0.89 | 1.25 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Ironi Tiberias |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR D1 | 01-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ISR D1 | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
ISR D1 | 20-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.39 | -0.33 | -0.41 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
ISR D1 | 11-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 8 | -0.14 | -0.21 | -0.77 | 0.79 | -1.5 | 0.97 | T | ||
ISR D1 | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.50 | -0.32 | -0.31 | 0.75 | 0.25 | -0.99 | X | ||
ISR D1 | 31-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ISR CUP | 28-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ISR D1 | 23-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.72 | -0.23 | -0.18 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | X | ||
ISR D1 | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | 0.81 | -1.75 | 0.89 | X | ||
ISR D1 | 09-12-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Hapoel Beer Sheva |
Hapoel Beer Sheva |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR D1 | 22-02-2025 | Khách | Maccabi Netanya | 7 Ngày |
ISR D1 | 03-03-2025 | Chủ | Maccabi Haifa | 16 Ngày |
ISR D1 | 08-03-2025 | Khách | Beitar Jerusalem | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR D1 | 22-02-2025 | Chủ | Ashdod MS | 7 Ngày |
ISR D1 | 01-03-2025 | Chủ | Maccabi Bnei Raina | 14 Ngày |
ISR D1 | 08-03-2025 | Khách | Maccabi Netanya | 21 Ngày |