[CAF African Nations Championship-] Kenya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
[CAF African Nations Championship-] South Sudan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | 3 | 16.7% |
Kenya |
Chủ - Khách |
---|
South SudanKenya |
KenyaSouth Sudan |
KenyaSouth Sudan |
KenyaSouth Sudan |
KenyaSouth Sudan |
South SudanKenya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT FRL | 12-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | -0.63 | -0.30 | -0.20 | B | 0.78 | 0.75 | -0.96 | B | X |
INT CF | 13-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT FRL | 07-06-15 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CECAFA Cup | 30-11-13 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.77 | -0.22 | -0.13 | T | 0.75 | -0.80 | -0.99 | T | T |
CECAFA Cup | 27-11-12 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.22 | -0.29 | -0.61 | T | 0.91 | -0.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Kenya |
Chủ - Khách |
---|
South SudanKenya |
KenyaCameroon |
CameroonKenya |
NamibiaKenya |
KenyaZimbabwe |
KenyaZimbabwe |
KenyaComoros |
ZambiaKenya |
KenyaIvory Coast |
KenyaBurundi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF NC | 14-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.24 | -0.32 | -0.56 | B | 0.99 | -0.5 | 0.77 | B | X |
CAF NC | 11-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 1 | -0.69 | -0.27 | -0.16 | B | 0.86 | 1 | 0.90 | B | T |
CAF NC | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.42 | -0.35 | -0.35 | T | 0.74 | 0 | -0.93 | T | T |
CAF NC | 06-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | H | 0.74 | 0 | -0.93 | H | X |
COSAFA Cup | 02-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.41 | -0.35 | -0.36 | T | 0.75 | 0 | -0.99 | T | T |
COSAFA Cup | 30-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | -0.44 | -0.36 | -0.33 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | T |
COSAFA Cup | 27-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 13 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.24 | T | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | H |
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.13 | -0.22 | -0.80 | H | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
WCPAF | 07-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.48 | -0.34 | -0.30 | H | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
South Sudan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF NC | 15-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.21 | -0.30 | -0.61 | 0.91 | -0.75 | 0.85 | T | ||
CAF NC | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.72 | -0.25 | -0.15 | 0.99 | 1.25 | 0.77 | X | ||
CAF NC | 10-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 6 | -0.17 | -0.29 | -0.67 | 0.80 | -1 | -0.98 | T | ||
CAF NC | 05-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.64 | -0.29 | -0.20 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.32 | -0.34 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
WCPAF | 05-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 3 | -0.71 | -0.26 | -0.15 | 0.75 | 1 | -0.99 | X | ||
CAF NC | 26-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF NC | 22-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.31 | -0.33 | -0.48 | -0.93 | -0.25 | 0.81 | X | ||
WCPAF | 21-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 11-11-2024 | Khách | Zimbabwe | 10 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Chủ | Namibia | 14 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Gambia | 136 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 11-11-2024 | Chủ | Congo | 10 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Khách | South Africa | 14 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Democratic Rep Congo | 136 Ngày |