So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.92
0.96
3
0.90
3.35
3.85
1.92
Live
0.96
-0.75
0.93
0.89
3
0.97
3.95
4.00
1.73
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.17
3.5
0.05
31.00
16.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.95
0.95
3
0.90
3.50
3.75
1.90
Live
0.97
-0.75
0.87
0.82
3
-0.98
4.33
4.10
1.66
Run
-0.77
0
0.65
-0.12
3.5
0.06
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.5
0.92
0.96
3
0.88
3.25
3.70
1.91
Live
-0.84
-0.5
0.74
0.79
3
-0.92
3.65
4.00
1.74
Run
-0.78
0
0.67
-0.11
3.5
0.03
300.00
8.70
1.02
188betSớm
0.97
-0.5
0.93
0.97
3
0.91
3.35
3.85
1.92
Live
0.97
-0.75
0.95
-0.94
3.25
0.82
3.95
4.00
1.74
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.16
3.5
0.06
31.00
16.50
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.91
0.94
3
0.90
3.17
3.31
1.91
Live
0.93
-0.75
0.97
0.85
3
-0.97
3.96
3.80
1.71
Run
-0.69
0
0.59
-0.11
3.5
0.01
300.00
9.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Boldklubben af 1893
ChủHòaKhách
Hobro
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Boldklubben af 1893So Sánh Sức MạnhHobro
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-9] Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
226511254323927.3%
1123692091018.2%
11425162314736.4%
621379733.3%
[DEN 1st Division-8] Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227510303826831.8%
11425162214836.4%
11335141612927.3%
64111151366.7%

Thành tích đối đầu

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
HobroB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHobro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D108-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.55-0.28-0.25H0.830.50-0.95TX
DEN D122-09-231 - 2
(0 - 0)
3 - 12-0.38-0.28-0.44B-0.960.000.78BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
B93 CopenhagenHillerod Fodbold
Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenOdense BK
Hvidovre IFB93 Copenhagen
Karlslunde IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenVendsyssel
Ishoj IFB93 Copenhagen
RoskildeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenKolding FC
Odense BKB93 Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D123-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.28-0.25-0.55H0.83-0.75-0.95BX
DEN D120-08-240 - 4
(0 - 1)
10 - 5-0.35-0.26-0.47T0.98-0.250.90TT
DEN D116-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 9-0.19-0.22-0.68B0.83-1.25-0.95BT
DEN D109-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.64-0.23-0.21B0.9810.90BT
DAN Cup05-08-240 - 1
(0 - 0)
- ---T--
DEN D102-08-241 - 2
(0 - 1)
12 - 3-0.33-0.28-0.51B0.87-0.50.95BH
INT CF28-07-243 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.31-0.29-0.56B0.90-0.50.80BT
DEN D127-07-241 - 2
(1 - 2)
8 - 1-0.43-0.26-0.38T0.830-0.95TH
DEN D119-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.29-0.27-0.53H0.92-0.50.90BX
INT CF02-07-244 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.74-0.22-0.20B0.781.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Hobro            
Chủ - Khách
HobroOdense BK
VendsysselHobro
HobroHvidovre IF
RoskildeHobro
KuytHobro
HobroHerfolge Boldklub Koge
HobroEsbjerg
Hillerod FodboldHobro
HobroAarhus Fremad
HobroAalborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D125-08-240 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.27-0.26-0.550.85-0.75-0.97T
DEN D121-08-240 - 3
(0 - 1)
6 - 13-0.48-0.27-0.330.850.25-0.97T
DEN D117-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.37-0.27-0.440.82-0.25-0.94X
DEN D110-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.36-0.27-0.450.88-0.251.00X
DAN Cup06-08-240 - 3
(0 - 2)
- -----
DEN D102-08-242 - 1
(2 - 1)
11 - 3-0.69-0.23-0.20-0.971.250.79H
DEN D126-07-243 - 6
(1 - 3)
12 - 7-0.38-0.28-0.42-0.9700.85T
DEN D121-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.50-0.27-0.300.990.50.83T
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.74-0.21-0.180.781.250.98X
INT CF29-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.18-0.21-0.720.95-1.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Boldklubben af 1893So sánh số liệuHobro
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Boldklubben af 1893
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hobro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Boldklubben af 1893Thời gian ghi bànHobro
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    8
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Boldklubben af 1893Chi tiết về HT/FTHobro
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Boldklubben af 1893Số bàn thắng trong H1&H2Hobro
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Boldklubben af 1893
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D115-09-2024KháchEsbjerg13 Ngày
DEN D122-09-2024ChủAC Horsens20 Ngày
DEN D129-09-2024KháchFredericia27 Ngày
Hobro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D115-09-2024KháchFredericia13 Ngày
DEN D122-09-2024ChủKolding FC20 Ngày
DEN D129-09-2024KháchAC Horsens27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Boldklubben af 1893
Chấn thương
Hobro

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng31.8% [7]
  • [5] 22.7%Hòa22.7% [7]
  • [11] 50.0%Bại45.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng13.6% [3]
  • [3] 13.6%Hòa13.6% [3]
  • [6] 27.3%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Boldklubben af 1893 VS Hobro ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình