So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-0.75
0.85
0.84
2.25
-0.98
4.85
3.70
1.66
Live
0.94
-0.5
0.95
0.81
2
-0.95
3.85
3.20
1.97
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.14
2.5
0.02
23.00
1.01
19.50
BET365Sớm
-0.97
-0.75
0.78
0.80
2.25
1.00
5.50
3.50
1.57
Live
0.92
-0.5
0.87
-0.98
2.25
0.77
4.33
3.10
1.90
Run
-0.48
0
0.35
-0.10
2.5
0.05
21.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
-0.94
-0.75
0.74
0.80
2.25
1.00
4.75
3.75
1.56
Live
-0.83
-0.25
0.71
-0.92
2.25
0.77
3.35
3.20
1.97
Run
-0.48
0
0.38
-0.15
2.5
0.07
16.00
1.16
5.70
188betSớm
1.00
-0.75
0.90
0.90
2.25
0.98
4.80
3.65
1.68
Live
0.95
-0.5
0.97
0.82
2
-0.94
3.85
3.20
1.97
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.13
2.5
0.03
23.00
1.01
19.50
SbobetSớm
0.95
-0.75
0.91
0.94
2.25
0.90
4.58
3.30
1.61
Live
0.90
-0.5
0.98
0.74
2
-0.88
3.60
3.03
1.95
Run
-0.50
0
0.40
-0.13
2.5
0.03
20.00
1.02
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Ismaily SC
ChủHòaKhách
Pyramids FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ismaily SCSo Sánh Sức MạnhPyramids FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-22] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184591221312222.2%
823361192125.0%
1022661081820.0%
611425416.7%
[EGY Premier League-2] Pyramids FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181341321085272.2%
972020423477.8%
962112620466.7%
63121061050.0%

Thành tích đối đầu

Ismaily SC            
Chủ - Khách
IsmailyPyramids FC
Pyramids FCIsmaily
Pyramids FCIsmaily
IsmailyPyramids FC
IsmailyPyramids FC
Pyramids FCIsmaily
Pyramids FCIsmaily
IsmailyPyramids FC
IsmailyPyramids FC
IsmailyPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D119-05-240 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.20-0.27-0.62B-0.98-0.750.86BX
EGY D128-11-232 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.72-0.24-0.16B0.98-0.800.84TT
EGY D109-05-233 - 1
(2 - 0)
2 - 9-0.56-0.30-0.22B-0.950.750.83BT
EGY D116-12-221 - 2
(1 - 2)
1 - 5-0.20-0.27-0.61B0.99-0.750.89BT
EGY D124-07-220 - 4
(0 - 3)
1 - 4-0.22-0.30-0.58B0.85-0.750.97BT
EGY D116-02-221 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.76-0.24-0.10B0.86-0.800.96TX
EGY D104-08-212 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.52-0.32-0.29H0.940.500.88TT
EGY D130-01-211 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.22-0.28-0.62H0.96-0.750.86BX
EGY D124-09-201 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.26-0.32-0.54B0.91-0.500.85BT
EGYCup21-02-200 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.28-0.31-0.52B0.91-0.500.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Ismaily SC            
Chủ - Khách
Haras El HedoudIsmaily
EnppiIsmaily
IsmailyPetrojet
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
IsmailyGhazl El Mahallah
IsmailyZED FC
Talaea EI-GaishIsmaily
IsmailySmouha SC
Al-EttifaqIsmaily
Smouha SCIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC11-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.40-0.32-0.35B0.780-0.96BT
EGY D101-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.45-0.34-0.29B0.900.250.92BX
EGY D124-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.37-0.27T0.970.250.91TX
EGY D109-11-241 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.49-0.32-0.27B-0.960.50.78BX
EGY D102-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.29-0.30H0.790.25-0.97TX
EGYCup27-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.41-0.33-0.38B0.8300.99BX
EGYCup24-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.45-0.35-0.32H0.920.250.90TH
EGYCup21-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.36-0.33-0.39T0.9700.85TH
INT CF17-08-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--
EGY D116-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.56-0.28-0.24B0.800.5-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

Pyramids FC            
Chủ - Khách
Esperance Sportive de TunisPyramids FC
DjolibaPyramids FC
Al MasryPyramids FC
Pyramids FCSagrada Esperanca
Pyramids FCNBE SC
EnppiPyramids FC
Pyramids FCPetrojet
Pyramids FCCeramica Cleopatra FC
Pyramids FCZamalek
Pyramids FCAPR FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF CL14-12-242 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.58-0.31-0.230.960.750.80H
CAF CL08-12-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4-----
EGY D102-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.25-0.29-0.54-0.96-0.50.84X
CAF CL26-11-245 - 1
(1 - 0)
11 - 3-0.78-0.22-0.120.981.50.78T
EGY D122-11-243 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.71-0.23-0.141.001.250.88T
EGY D108-11-241 - 2
(1 - 2)
1 - 0-0.20-0.27-0.62-0.99-0.750.81T
EGY D101-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.83-0.18-0.080.971.750.85X
EGY SC24-10-242 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.63-0.28-0.210.850.750.97T
EGY SC20-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.43-0.32-0.33-0.950.250.84X
CAF CL21-09-243 - 1
(1 - 1)
10 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Ismaily SCSo sánh số liệuPyramids FC
  • 5Tổng số ghi bàn17
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Pyramids FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
40220.0%Xem00.0%375.0%Xem
Pyramids FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ismaily SCThời gian ghi bànPyramids FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ismaily SCChi tiết về HT/FTPyramids FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ismaily SCSố bàn thắng trong H1&H2Pyramids FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D125-12-2024ChủHaras El Hedoud4 Ngày
EGY D131-12-2024KháchFuture FC10 Ngày
EGY D111-01-2025KháchNBE SC21 Ngày
Pyramids FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D125-12-2024ChủPharco4 Ngày
EGY D130-12-2024KháchEl Gounah9 Ngày
CAF CL03-01-2025ChủEsperance Sportive de Tunis13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ismaily SC
Chấn thương
Pyramids FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng72.2% [13]
  • [5] 27.8%Hòa22.2% [13]
  • [9] 50.0%Bại5.6% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng33.3% [6]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [3] 16.7%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    0.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 25.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ismaily SC VS Pyramids FC ngày 22-12-2024 - Thông tin đội hình