So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
0.90
0.90
2.5
0.80
1.80
3.30
3.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.5
0.90
1.00
2.5
0.85
1.91
3.30
3.75
Live
1.00
0.5
0.85
0.98
2.5
0.88
1.95
3.30
3.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.90
0.89
2.5
0.85
1.84
3.25
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
0.5
0.91
0.91
2.5
0.81
1.80
3.30
3.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Arbroath
ChủHòaKhách
Alloa Athletic
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArbroathSo Sánh Sức MạnhAlloa Athletic
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League One-1] Arbroath
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311768513357154.8%
161033231333262.5%
15735282024346.7%
64021261266.7%
[SCO League One-5] Alloa Athletic
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32111110504344534.4%
16547232219631.3%
16673272125237.5%
6114710416.7%

Thành tích đối đầu

Arbroath            
Chủ - Khách
Alloa AthleticArbroath
Alloa AthleticArbroath
ArbroathAlloa Athletic
ArbroathAlloa Athletic
Alloa AthleticArbroath
ArbroathAlloa Athletic
Alloa AthleticArbroath
ArbroathAlloa Athletic
Alloa AthleticArbroath
ArbroathAlloa Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L126-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.50-0.30-0.35T0.760.250.94TX
SCO BC11-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.51-0.30-0.31B0.950.500.81BX
SCO L131-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.44-0.28-0.43H0.830.000.87HX
SCO CH03-04-212 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.30-0.30T0.950.500.87TT
SCO CH13-02-211 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.38-0.30-0.43H-0.980.000.80HX
SCO CH12-12-200 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.52-0.30-0.30B0.930.500.89BX
SCO CH21-01-202 - 0
(2 - 0)
10 - 6-0.38-0.29-0.45B0.970.000.85BX
SCO CH02-11-192 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.57-0.29-0.25T0.910.750.93TT
SCO CH24-08-190 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.45-0.30-0.37T-0.960.250.80TX
SCO LC27-07-192 - 3
(1 - 1)
6 - 5-0.51-0.27-0.34B0.960.500.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Arbroath            
Chủ - Khách
Annan AthleticArbroath
Kelty HeartsArbroath
InvernessArbroath
ArbroathQueen of South
ArbroathQueen of South
ArbroathCove Rangers
MontroseArbroath
ArbroathStenhousemuir
Alloa AthleticArbroath
ArbroathDumbarton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L121-12-240 - 4
(0 - 3)
6 - 6-0.36-0.32-0.47T0.79-0.250.91TT
SCO L117-12-243 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.38-0.30-0.47B0.75-0.250.95BT
SCO L114-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.32-0.34T0.800.250.90TX
SCO L107-12-242 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.53-0.30-0.31T0.870.50.83TT
SCOFAC30-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.48-0.31-0.33B0.850.250.91BX
SCO L116-11-242 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.50-0.30-0.35T0.800.250.90TT
SCO L109-11-241 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.36-0.30-0.48H0.83-0.250.87BX
SCO L102-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.49-0.31-0.36T0.850.250.85TX
SCO L126-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.50-0.30-0.35T0.760.250.94TX
SCO L119-10-241 - 3
(1 - 1)
2 - 3-0.51-0.29-0.36B0.960.50.74BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Alloa Athletic            
Chủ - Khách
Cove RangersAlloa Athletic
Alloa AthleticMontrose
Kelty HeartsAlloa Athletic
Alloa AthleticDumbarton
DumbartonAlloa Athletic
InvernessAlloa Athletic
Dunfermline AthleticAlloa Athletic
Queen of SouthAlloa Athletic
Alloa AthleticAnnan Athletic
Alloa AthleticArbroath
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L121-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.45-0.30-0.400.7200.98X
SCO L114-12-241 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.49-0.32-0.340.800.250.90T
SCO L107-12-240 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.41-0.31-0.430.9100.79X
SCO L103-12-242 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.29-0.350.780.250.92T
SCOFAC29-11-243 - 2
(3 - 1)
2 - 5-0.42-0.28-0.420.8800.88T
SCO L116-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.43-0.30-0.410.7900.91X
SCO BC12-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.47-0.31-0.320.850.250.97X
SCO L109-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.44-0.31-0.390.7400.96X
SCO L102-11-245 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.53-0.31-0.310.890.50.81T
SCO L126-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.50-0.30-0.35T0.760.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

ArbroathSo sánh số liệuAlloa Athletic
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Arbroath
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Alloa Athletic
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Arbroath
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Alloa Athletic
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem5XemXem9XemXem22.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem5XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ArbroathThời gian ghi bànAlloa Athletic
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    14
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ArbroathChi tiết về HT/FTAlloa Athletic
  • 0
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    14
    14
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ArbroathSố bàn thắng trong H1&H2Alloa Athletic
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arbroath
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L111-01-2025KháchDumbarton7 Ngày
SCO L125-01-2025ChủKelty Hearts21 Ngày
SCO L101-02-2025KháchCove Rangers28 Ngày
Alloa Athletic
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L111-01-2025ChủQueen of South7 Ngày
SCO L125-01-2025ChủInverness21 Ngày
SCO L101-02-2025KháchDumbarton28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 54.8%Thắng34.4% [11]
  • [6] 19.4%Hòa34.4% [11]
  • [8] 25.8%Bại31.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 32.3%Thắng18.8% [6]
  • [3] 9.7%Hòa21.9% [7]
  • [3] 9.7%Bại9.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.34
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Arbroath VS Alloa Athletic ngày 04-01-2025 - Thông tin đội hình