[ENG EFL League Two-17] Newport County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | 13 | 8 | 19 | 49 | 65 | 47 | 17 | 32.5% |
20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 26 | 34 | 7 | 50.0% |
20 | 3 | 4 | 13 | 18 | 39 | 13 | 23 | 15.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL League Two-19] Gillingham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | 11 | 12 | 16 | 33 | 41 | 45 | 19 | 28.2% |
20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 19 | 28 | 19 | 40.0% |
19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 22 | 17 | 19 | 15.8% |
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 7 | 4 | 0.0% |
Newport County |
Chủ - Khách |
---|
GillinghamNewport County |
Newport CountyGillingham |
GillinghamNewport County |
GillinghamNewport County |
Newport CountyGillingham |
GillinghamNewport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 0 | -0.65 | -0.27 | -0.21 | T | 0.78 | 0.75 | -0.96 | T | X |
ENG L2 | 17-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | T | 0.97 | 0.00 | 0.85 | T | X |
ENG L2 | 28-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | T | 0.97 | 0.50 | 0.85 | T | X |
ENG L2 | 29-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.43 | -0.32 | -0.36 | T | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | T |
ENG L2 | 19-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | T | 0.91 | 0.50 | 0.91 | T | X |
ENG LC | 13-08-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | H | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Newport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 22-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.37 | -0.30 | -0.44 | B | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | T |
ENG L2 | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.26 | -0.29 | -0.57 | H | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | X |
ENG L2 | 11-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
ENG L2 | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 14 - 4 | -0.67 | -0.26 | -0.20 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | T |
ENG L2 | 04-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | T |
ENG L2 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | X |
ENG L2 | 28-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | H | 0.79 | 1 | -0.97 | T | X |
ENG L2 | 24-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.49 | B | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | T |
ENG L2 | 18-01-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 9 - 6 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | B | 0.80 | 1 | -0.98 | H | T |
ENG L2 | 02-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.25 | -0.27 | -0.59 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Gillingham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.41 | -0.33 | -0.38 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.42 | -0.35 | -0.35 | 0.75 | 0 | -0.93 | X | ||
ENG L2 | 11-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | -0.99 | 1 | 0.81 | X | ||
ENG L2 | 08-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.47 | -0.33 | -0.31 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG L2 | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.33 | -0.31 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 28-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.77 | 0 | -0.95 | X | ||
ENG L2 | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.33 | -0.31 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 02-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 1 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG L2 | 30-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%
Newport County |
Newport County |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 08-03-2025 | Khách | Chesterfield | 4 Ngày |
ENG L2 | 15-03-2025 | Chủ | Harrogate Town | 11 Ngày |
ENG L2 | 22-03-2025 | Khách | Grimsby Town | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 08-03-2025 | Chủ | Bradford City | 4 Ngày |
ENG L2 | 15-03-2025 | Khách | Accrington Stanley | 11 Ngày |
ENG L2 | 22-03-2025 | Chủ | Walsall | 18 Ngày |