So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.99
2.5
0.81
3.15
3.30
2.02
Live
0.98
-0.25
0.88
0.86
2.25
0.98
3.05
3.30
2.13
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.17
1.5
0.01
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
-0.95
0
0.75
0.80
2.25
1.00
2.80
3.40
2.38
Live
1.00
-0.25
0.80
0.82
2.25
0.97
3.40
3.40
2.10
Run
0.77
0
-0.98
-0.10
1.5
0.05
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.76
0.80
2.25
1.00
3.45
3.25
1.92
Live
1.00
-0.25
0.88
0.85
2.25
-0.99
2.88
3.15
2.20
Run
0.80
0
-0.93
-0.16
1.5
0.07
72.00
5.10
1.13
188betSớm
0.81
-0.5
-0.97
1.00
2.5
0.82
3.15
3.30
2.02
Live
0.99
-0.25
0.89
0.82
2.25
-0.96
3.05
3.30
2.13
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
1.5
0.02
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.94
-0.94
2.5
0.78
3.21
3.08
2.06
Live
-0.95
-0.25
0.83
0.86
2.25
1.00
3.16
3.03
2.11
Run
0.90
0
0.98
-0.14
1.5
0.02
110.00
6.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

APOEL Nicosia
ChủHòaKhách
AEK Larnaca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
APOEL NicosiaSo Sánh Sức MạnhAEK Larnaca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-11] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013895428871143.3%
158253012261153.3%
15564241621833.3%
6204410633.3%
[CYP First Division-6] AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3017944924114656.7%
141022251032771.4%
16772241428643.8%
63211151150.0%

Thành tích đối đầu

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D120-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.43-0.32-0.37B0.740.00-0.98BT
CYP D106-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.50-0.31-0.32B-0.980.500.80BX
INT CF17-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.43-0.32-0.41H0.800.000.90HX
CYP D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.47-0.29-0.35H0.910.250.85TX
CYP D131-03-241 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.43-0.32-0.37T0.760.00-0.94TT
CYP D105-02-242 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.29-0.31H0.930.500.89TT
CYP D105-11-230 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.40-0.31-0.40T0.910.000.91TT
CYP D114-05-232 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.54-0.30-0.27T0.840.500.98TT
CYP D103-04-232 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.42-0.30-0.40H0.850.000.97HT
CYP D128-01-232 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.41-0.30-0.41B0.910.000.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaOmonia Nicosia FC
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEP Paphos
APOEL NicosiaNK Publikum Celje
AEL LimassolAPOEL Nicosia
NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaApollon Limassol FC
Anorthosis Famagusta FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEP Paphos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D115-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.62-0.27-0.23B0.860.750.96BX
CYP D108-03-252 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.32-0.31-0.49T-0.97-0.250.79TT
CYP D101-03-253 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.52-0.31-0.29B0.910.50.91BT
CYP D124-02-250 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.34-0.32-0.46B0.80-0.250.90BX
UEFA ECL20-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.59-0.27-0.22B0.910.750.91BX
CYP D116-02-251 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.19-0.26-0.67T0.82-10.94HT
UEFA ECL13-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.41-0.29-0.38H0.8300.99HT
CYP D108-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.30-0.26H-0.980.750.80TX
CYP D103-02-252 - 2
(2 - 1)
3 - 5-0.23-0.27-0.63H0.97-0.750.85BT
CYP Cup30-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.46-0.33-0.33H0.890.250.93TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
Omonia Nicosia FCAEK Larnaca
Omonia AradippouAEK Larnaca
AEK LarnacaOmonia 29is Maiou
Karmiotissa PolemidionAEK Larnaca
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
Aris LimassolAEK Larnaca
AEK LarnacaAEL Limassol
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D116-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 15-0.39-0.30-0.431.0000.82X
CYP D109-03-252 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.11-0.19-0.830.89-1.750.93X
CYP D102-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.92-0.13-0.070.852.250.97X
CYP D122-02-250 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.13-0.20-0.790.85-1.50.85T
CYP D114-02-254 - 1
(3 - 1)
5 - 1-0.89-0.15-0.080.772-0.95T
CYP D109-02-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.47-0.30-0.350.960.250.86X
CYP D102-02-252 - 0
(1 - 0)
11 - 0-0.76-0.22-0.140.801.25-0.98X
CYP Cup29-01-250 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.10-0.19-0.830.83-1.750.99T
CYP D125-01-252 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.24-0.29-0.590.90-0.750.92T
CYP D120-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.43-0.32-0.37B0.740-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

APOEL NicosiaSo sánh số liệuAEK Larnaca
  • 9Tổng số ghi bàn20
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem2XemXem14XemXem40.7%XemXem16XemXem59.3%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem1XemXem11XemXem55.6%XemXem11XemXem40.7%XemXem16XemXem59.3%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem3XemXem14XemXem37%XemXem10XemXem37%XemXem12XemXem44.4%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
AEK Larnaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem16XemXem1XemXem10XemXem59.3%XemXem8XemXem29.6%XemXem8XemXem29.6%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

APOEL NicosiaThời gian ghi bànAEK Larnaca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    21
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
APOEL NicosiaChi tiết về HT/FTAEK Larnaca
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    18
    19
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
APOEL NicosiaSố bàn thắng trong H1&H2AEK Larnaca
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    21
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D106-04-2025KháchAEP Paphos4 Ngày
AEK Larnaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D106-04-2025KháchApollon Limassol FC4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng56.7% [17]
  • [8] 26.7%Hòa30.0% [17]
  • [9] 30.0%Bại13.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng23.3% [7]
  • [2] 6.7%Hòa23.3% [7]
  • [5] 16.7%Bại6.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

APOEL Nicosia VS AEK Larnaca ngày 02-04-2025 - Thông tin đội hình