So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0
0.90
0.99
2.5
0.81
2.48
3.25
2.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.17
7.5
0.03
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.80
2.25
1.00
2.55
3.20
2.50
Live
0.97
0
0.82
-0.98
2.5
0.77
2.60
3.20
2.45
Run
-0.93
0
0.72
-0.14
7.5
0.08
1.03
15.00
67.00
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.74
0.99
2.5
0.81
2.73
3.15
2.29
Live
0.96
0
0.88
0.91
2.5
0.91
2.56
3.10
2.46
Run
-0.85
0
0.73
-0.12
7.5
0.03
1.31
3.75
14.00
188betSớm
0.93
0
0.91
1.00
2.5
0.82
2.48
3.25
2.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.16
7.5
0.04
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.94
0
0.88
1.00
2.5
0.80
2.51
3.00
2.44
Live
0.92
0
0.90
1.00
2.5
0.80
2.49
2.99
2.46
Run
-0.90
0
0.78
-0.25
6.5
0.13
1.31
3.51
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Fukushima United FC
ChủHòaKhách
FC Gifu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fukushima United FCSo Sánh Sức MạnhFC Gifu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-8] Fukushima United FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7322131211842.9%
22007369100.0%
5122695820.0%
63211291150.0%
[JPN J3-19] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
813491461912.5%
41124541725.0%
4022592160.0%
623196933.3%

Thành tích đối đầu

Fukushima United FC            
Chủ - Khách
Fukushima United FCFC Gifu
FC GifuFukushima United FC
FC GifuFukushima United FC
Fukushima United FCFC Gifu
FC GifuFukushima United FC
Fukushima United FCFC Gifu
FC GifuFukushima United FC
Fukushima United FCFC Gifu
FC GifuFukushima United FC
Fukushima United FCFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D306-10-244 - 3
(3 - 2)
9 - 6-0.45-0.29-0.37T0.980.250.78TT
JPN D324-02-244 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.50-0.32-0.30B0.760.251.00BT
JPN D301-10-230 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.53-0.32-0.27T0.880.500.94TX
JPN D324-06-230 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.37-0.31-0.44B0.73-0.25-0.97BX
JPN D302-10-221 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.47-0.31-0.34H0.900.250.92TX
JPN D318-06-220 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.43-0.31-0.38B0.790.00-0.97BX
JPN D328-08-210 - 4
(0 - 0)
3 - 9-0.54-0.30-0.28T0.840.500.98TT
JPN D306-06-211 - 2
(1 - 2)
5 - 4-0.25-0.29-0.58B0.86-0.750.96BT
JPN D318-10-201 - 2
(0 - 0)
7 - 6-0.51-0.29-0.32T0.960.500.86TT
JPN D309-09-200 - 2
(0 - 2)
- -0.33-0.29-0.50B0.99-0.250.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Fukushima United FC            
Chủ - Khách
MiyazakiFukushima United FC
Nara ClubFukushima United FC
Matsumoto Yamaga FCFukushima United FC
Grulla MoriokaFukushima United FC
Fukushima United FCAzul Claro Numazu
Zweigen Kanazawa FCFukushima United FC
Nara ClubFukushima United FC
Fukushima United FCSC Sagamihara
Kataller ToyamaFukushima United FC
RB Omiya ArdijaFukushima United FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-02-253 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.41-0.31-0.40B0.8900.93BT
JPN D316-02-252 - 2
(2 - 2)
6 - 0-0.34-0.32-0.47H0.93-0.250.89BT
JPN D301-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.51-0.31-0.30H0.960.50.86TX
JPN D324-11-241 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.19-0.24-0.69T0.98-10.78TT
JPN D317-11-242 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.44-0.30-0.38T0.780-0.96TT
JPN D310-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.46-0.30-0.36T0.940.250.88TT
JPN D302-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.34-0.30-0.48H0.96-0.250.86BX
JPN D327-10-242 - 3
(1 - 3)
4 - 8-0.43-0.31-0.37B0.770-0.95BT
JPN D320-10-241 - 4
(0 - 2)
7 - 5-0.66-0.26-0.20T0.9910.83TT
JPN D313-10-243 - 2
(2 - 1)
10 - 3-0.66-0.26-0.21B0.9810.84HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC GifuVanraure Hachinohe FC
Osaka FCFC Gifu
FC RyukyuFC Gifu
FC GifuRB Omiya Ardija
Kataller ToyamaFC Gifu
FC GifuOsaka FC
FC GifuImabari FC
Grulla MoriokaFC Gifu
FC GifuAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.44-0.31-0.36-0.960.250.78X
JPN D316-02-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.45-0.32-0.350.990.250.83X
JPN D324-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.43-0.29-0.400.8000.96X
JPN D316-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.36-0.29-0.460.88-0.250.94T
JPN D310-11-242 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.29-0.320.980.50.84T
JPN D302-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.43-0.32-0.370.790-0.97X
JPN D326-10-244 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.32-0.31-0.500.80-0.5-0.98T
JPN D320-10-240 - 6
(0 - 3)
1 - 6-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86T
JPN D311-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.46-0.29-0.370.990.250.83T
JPN D306-10-244 - 3
(3 - 2)
9 - 6-0.45-0.29-0.37T0.980.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Fukushima United FCSo sánh số liệuFC Gifu
  • 21Tổng số ghi bàn24
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.4
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fukushima United FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem
FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Fukushima United FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20200.0%Xem2100.0%00.0%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fukushima United FCThời gian ghi bànFC Gifu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fukushima United FCChi tiết về HT/FTFC Gifu
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fukushima United FCSố bàn thắng trong H1&H2FC Gifu
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fukushima United FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D315-03-2025ChủAzul Claro Numazu7 Ngày
JPN D323-03-2025KháchAC Nagano Parceiro15 Ngày
JPN LC26-03-2025ChủConsadole Sapporo18 Ngày
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D315-03-2025ChủZweigen Kanazawa FC7 Ngày
JPN LC20-03-2025ChủYokohama FC12 Ngày
JPN D323-03-2025KháchGainare Tottori15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fukushima United FC
Chấn thương
FC Gifu
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng12.5% [1]
  • [2] 28.6%Hòa37.5% [1]
  • [2] 28.6%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 28.57%Hòa37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Fukushima United FC VS FC Gifu ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình