[LUX National Division-3] Progres Niedercorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 49 | 3 | 56.0% |
13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 13 | 30 | 2 | 69.2% |
12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 19 | 5 | 41.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
[LUX National Division-2] F91 Dudelange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 15 | 5 | 5 | 55 | 28 | 50 | 2 | 60.0% |
12 | 8 | 1 | 3 | 30 | 16 | 25 | 5 | 66.7% |
13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 25 | 2 | 53.8% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 10-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-02-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-08-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX Cup | 20-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 05-02-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-08-21 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-09-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 12-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 09-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 12-03-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progres Niedercorn |
Progres Niedercorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 23-04-2025 | Khách | FC Wiltz 71 | 4 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 8 Ngày |
LUX D1 | 04-05-2025 | Khách | Hostert | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 23-04-2025 | Chủ | UNA Strassen | 4 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Chủ | CS Petange | 8 Ngày |
LUX D1 | 04-05-2025 | Khách | Swift Hesperange | 15 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật