So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.75
1.00
0.87
2
0.93
4.70
3.35
1.75
Live
0.85
-0.75
-0.96
-0.96
2.25
0.83
4.60
3.25
1.80
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.45
1.5
0.31
36.00
8.90
1.06
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
0.83
2
0.98
5.25
3.30
1.67
Live
0.83
-0.75
0.98
0.78
2
-0.97
5.00
3.25
1.70
Run
-0.67
0
0.50
-0.41
1.5
0.30
51.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.92
-0.75
0.88
0.81
2
0.97
4.75
3.25
1.66
Live
0.88
-0.75
-0.98
0.83
2
-0.95
4.35
3.30
1.76
Run
-0.83
0
0.73
-0.12
1.5
0.04
81.00
6.00
1.09
188betSớm
0.83
-0.75
-0.99
0.88
2
0.94
4.70
3.35
1.75
Live
0.82
-0.75
-0.90
-0.93
2.25
0.81
4.40
3.25
1.82
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.03
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
-0.75
0.84
0.86
2
0.98
5.10
3.24
1.56
Live
0.88
-0.75
1.00
0.82
2
-0.96
4.48
3.07
1.75
Run
-0.85
0
0.75
-0.12
1.5
0.02
120.00
6.50
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Modern Sport FC
ChủHòaKhách
Pyramids FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Modern Sport FCSo Sánh Sức MạnhPyramids FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-26] Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1826101124212611.1%
1023561192020.0%
80355133260.0%
611459416.7%
[EGY Premier League-2] Pyramids FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181341321085272.2%
972020423477.8%
962112620466.7%
65101621683.3%

Thành tích đối đầu

Modern Sport FC            
Chủ - Khách
Pyramids FCFuture FC
Future FCPyramids FC
Future FCPyramids FC
Pyramids FCFuture FC
Pyramids FCFuture FC
Future FCPyramids FC
Future FCPyramids FC
Future FCPyramids FC
Pyramids FCFuture FC
Future FCPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D106-05-242 - 1
(0 - 1)
13 - 3-0.68-0.25-0.16B0.891.000.99HT
EGY SC25-12-230 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.22-0.31-0.59H0.90-0.750.92BX
EGY D122-10-230 - 1
(0 - 0)
0 - 4-0.31-0.32-0.48B1.00-0.250.82BX
EGY D102-06-231 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.51-0.31-0.29B0.980.500.90BX
CAF Cup02-04-232 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.52-0.29-0.31B0.940.500.82BT
CAF Cup19-02-231 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.33-0.32-0.46H0.84-0.250.92BH
EGY D111-01-231 - 1
(1 - 0)
0 - 9-0.27-0.30-0.51H0.90-0.500.98BX
EGY D122-08-221 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.27-0.29-0.52T0.96-0.500.92TX
EGY D126-05-220 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.32-0.31H0.840.250.98TX
EGY LC16-01-222 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.20-0.27-0.65T-0.93-0.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Modern Sport FC            
Chủ - Khách
Ghazl El MahallahFuture FC
Future FCAl Ahly SC
Haras El HedoudFuture FC
Future FCZamalek
Smouha SCFuture FC
Future FCAl Shams Cairo
Future FCIsmaily
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Future FCNBE SC
Future FCPetrojet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D106-02-252 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.30-0.39-0.39B0.71-0.25-0.89BT
EGY D102-02-251 - 3
(0 - 3)
9 - 4-0.18-0.28-0.62B-0.99-0.750.81BT
EGY D127-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.38-0.47B-0.94-0.250.76BX
EGY D123-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.26-0.31-0.51T0.93-0.50.95TX
EGY D112-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.45-0.36-0.27B0.880.251.00BX
EGYCup05-01-252 - 2
(2 - 2)
7 - 2---H--
EGY D101-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.35-0.26H0.790.25-0.97TX
EGY D125-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.34-0.42H0.78-0.25-0.96BX
EGY D120-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.40-0.34-0.34B0.800-0.93BX
EGY LC11-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.29-0.22B-0.990.750.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Pyramids FC            
Chủ - Khách
Smouha SCPyramids FC
Pyramids FCEl Mansoura
Pyramids FCZamalek
Al Ahly SCPyramids FC
ZED FCPyramids FC
Pyramids FCDjoliba
Pyramids FCGhazl El Mahallah
Sagrada EsperancaPyramids FC
Pyramids FCEsperance Sportive de Tunis
El GounahPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D107-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.22-0.27-0.590.90-0.750.92X
EGYCup04-02-253 - 0
(1 - 0)
11 - 7-0.94-0.14-0.070.802.250.90H
EGY D131-01-253 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.47-0.30-0.300.860.250.96T
EGY D126-01-252 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.45-0.33-0.290.900.250.92T
EGY D122-01-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.27-0.30-0.510.90-0.50.98X
CAF CL18-01-256 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.86-0.17-0.09-0.9720.79T
EGY D115-01-253 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.71-0.23-0.141.001.250.88T
CAF CL11-01-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.28-0.33-0.510.85-0.50.97X
CAF CL05-01-252 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.34-0.310.860.250.90T
EGY D130-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.17-0.25-0.660.88-10.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Modern Sport FCSo sánh số liệuPyramids FC
  • 5Tổng số ghi bàn23
  • 0.5Trung bình ghi bàn2.3
  • 11Tổng số mất bàn3
  • 1.1Trung bình mất bàn0.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem1XemXem0XemXem11XemXem8.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Pyramids FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Modern Sport FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem1XemXem2XemXem9XemXem8.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Pyramids FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Modern Sport FCThời gian ghi bànPyramids FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Modern Sport FCChi tiết về HT/FTPyramids FC
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    9
    10
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Modern Sport FCSố bàn thắng trong H1&H2Pyramids FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Modern Sport FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D121-02-2025KháchPharco4 Ngày
EGY D126-02-2025ChủEl Gounah9 Ngày
EGY D103-03-2025KháchAl Masry14 Ngày
Pyramids FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D123-02-2025ChủTalaea EI-Gaish6 Ngày
EGY D128-02-2025KháchAl-Ittihad Alexandria11 Ngày
EGY D103-03-2025ChủCeramica Cleopatra FC14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Modern Sport FC
Chấn thương
Pyramids FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng72.2% [13]
  • [6] 33.3%Hòa22.2% [13]
  • [10] 55.6%Bại5.6% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng33.3% [6]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [5] 27.8%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    0.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Modern Sport FC VS Pyramids FC ngày 18-02-2025 - Thông tin đội hình