So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0
0.80
-0.94
2
0.80
2.96
2.87
2.54
Live
0.77
-0.25
-0.88
-0.94
2
0.81
3.15
2.84
2.42
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
3.5
0.05
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.98
0
0.83
1.00
2
0.80
2.80
2.80
2.63
Live
0.72
-0.25
-0.93
-0.95
2
0.75
3.10
2.80
2.45
Run
0.55
0
-0.73
-0.11
3.5
0.05
101.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.93
0
0.73
-0.95
2
0.75
2.90
2.83
2.37
Live
0.73
-0.25
-0.85
-0.95
2
0.81
2.79
2.80
2.47
Run
0.50
0
-0.60
-0.30
2.5
0.21
300.00
9.40
1.01
188betSớm
-0.92
0
0.81
-0.93
2
0.81
2.96
2.87
2.54
Live
0.79
-0.25
-0.88
-0.94
2
0.83
3.30
2.82
2.38
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.16
3.5
0.06
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
-0.90
0
0.76
0.84
1.75
1.00
2.83
2.70
2.39
Live
0.78
-0.25
-0.90
-0.94
2
0.80
3.04
2.84
2.27
Run
0.65
0
-0.75
-0.16
3.5
0.06
90.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Smouha SC
ChủHòaKhách
Al Masry
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smouha SCSo Sánh Sức MạnhAl Masry
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-16] Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1862101324401633.3%
821561572225.0%
1041579131240.0%
630357950.0%
[EGY Premier League-8] Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18873191161844.4%
84318515950.0%
1044211616640.0%
6321641150.0%

Thành tích đối đầu

Smouha SC            
Chủ - Khách
Smouha SCAl Masry
Al MasrySmouha SC
Al MasrySmouha SC
Smouha SCAl Masry
Smouha SCAl Masry
Al MasrySmouha SC
Al MasrySmouha SC
Smouha SCAl Masry
Smouha SCAl Masry
Al MasrySmouha SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D101-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.38-0.33-0.37T0.860.000.96TX
EGY D105-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.48-0.29-0.31B0.850.250.97BX
EGY D115-07-230 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.48-0.28-0.31T0.820.25-0.94TX
EGY D107-02-231 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.34-0.35-0.38H-0.940.000.82HH
EGY D116-05-222 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.47-0.34-0.29T0.850.25-0.97TT
EGY D101-11-210 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.37-0.33-0.43H-0.940.000.76HX
EGY D116-08-210 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.35-0.34T0.720.00-0.90TX
EGY D122-02-211 - 1
(1 - 1)
1 - 6-0.34-0.38-0.39H0.980.000.84HH
EGY D121-09-202 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.47-0.36-0.29T0.850.250.91TH
EGY D102-01-202 - 1
(0 - 1)
5 - 11-0.47-0.35-0.33B0.850.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Smouha SC            
Chủ - Khách
Smouha SCNBE SC
PetrojetSmouha SC
Smouha SCPyramids FC
Ceramica Cleopatra FCSmouha SC
Smouha SCZED FC
IsmailySmouha SC
Smouha SCZED FC
Smouha SCFuture FC
Al Ahly SCSmouha SC
Smouha SCSuez Montakhab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D116-02-251 - 4
(0 - 1)
6 - 3-0.44-0.33-0.31B0.960.250.92BT
EGY D111-02-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.34-0.37-0.37T-0.9800.86TX
EGY D107-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.22-0.27-0.59B0.90-0.750.92BX
EGY D102-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.29-0.29T1.000.50.82TX
EGY D128-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.41-0.35-0.32T-0.930.250.80TT
EGY D121-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.34-0.33-0.41B-0.8900.77BX
EGYCup17-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.41-0.35-0.39T0.7800.92TX
EGY D112-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.45-0.36-0.27T0.880.251.00TX
EGY D107-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.69-0.24-0.16B0.781-0.96BX
EGYCup04-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Al Masry            
Chủ - Khách
Ghazl El MahallahAl Masry
Al MasryNBE SC
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al MasryWadi Degla SC
ZED FCAl Masry
Al MasryEnppi
PetrojetAl Masry
Al MasryBlack Bulls
Al MasryPharco
EnyimbaAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D118-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.28-0.31-0.49-0.97-0.250.79X
EGY D112-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.47-0.35-0.260.820.25-0.94X
EGY D108-02-251 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.26-0.35-0.471.00-0.250.82T
EGYCup04-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.65-0.30-0.200.760.750.94X
EGY D101-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.34-0.36-0.381.0000.82H
EGY D127-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.54-0.33-0.210.850.50.97T
EGY D123-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 8-0.32-0.34-0.420.80-0.25-0.93T
CAF Cup19-01-253 - 1
(3 - 0)
8 - 2-0.85-0.18-0.100.801.750.96T
EGY D116-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.56-0.30-0.22-0.970.750.85X
CAF Cup12-01-251 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.43-0.33-0.35-0.980.250.74H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Smouha SCSo sánh số liệuAl Masry
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Smouha SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Al Masry
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Smouha SCThời gian ghi bànAl Masry
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Smouha SCChi tiết về HT/FTAl Masry
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    11
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Smouha SCSố bàn thắng trong H1&H2Al Masry
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    12
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Smouha SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D103-03-2025KháchAl-Ittihad Alexandria4 Ngày
EGY LC18-03-2025ChủPetrojet19 Ngày
EGY LC23-03-2025KháchFuture FC24 Ngày
Al Masry
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D103-03-2025ChủFuture FC4 Ngày
EGY LC19-03-2025ChủZED FC20 Ngày
EGY LC24-03-2025KháchNBE SC25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Smouha SC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng44.4% [8]
  • [2] 11.1%Hòa38.9% [8]
  • [10] 55.6%Bại16.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng22.2% [4]
  • [1] 5.6%Hòa22.2% [4]
  • [5] 27.8%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.28
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Smouha SC VS Al Masry ngày 27-02-2025 - Thông tin đội hình