So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
-0.96
0.91
2.25
0.89
2.73
3.20
2.27
Live
0.80
-0.25
-0.94
0.92
2.25
0.92
2.78
3.25
2.30
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.17
3.5
0.01
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.93
2.25
0.88
2.90
3.10
2.30
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.85
2.25
0.95
2.90
3.10
2.30
Run
-0.91
0
0.70
-0.21
3.5
0.14
1.06
10.00
151.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
0.96
0.86
2.25
0.90
2.93
3.15
2.17
Live
0.86
-0.25
-0.96
0.95
2.25
0.93
3.00
3.20
2.20
Run
0.39
0
-0.49
-0.30
3.5
0.18
1.08
6.20
92.00
188betSớm
0.79
-0.25
-0.95
0.92
2.25
0.90
2.73
3.20
2.27
Live
0.81
-0.25
-0.93
0.93
2.25
0.93
2.78
3.25
2.30
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
3.5
0.02
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.90
2.25
0.90
2.79
2.98
2.23
Live
0.88
-0.25
-0.98
0.93
2.25
0.95
3.02
3.12
2.22
Run
-0.42
0.25
0.32
-0.41
3.5
0.31
1.04
7.60
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongnam FC
ChủHòaKhách
Gimpo FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongnam FCSo Sánh Sức MạnhGimpo FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-8] Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
832391111837.5%
4211747550.0%
4112274825.0%
6123611516.7%
[KOR K2-9] Gimpo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8233989925.0%
4022462110.0%
4211527350.0%
6222106833.3%

Thành tích đối đầu

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D225-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.46-0.30-0.36H0.990.250.83TX
KOR D211-08-242 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.43-0.30-0.38H0.790.00-0.97HT
KOR D219-05-241 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.45-0.31-0.35B0.950.250.87BT
KOR D202-12-232 - 1
(2 - 1)
1 - 1-0.39-0.31-0.42B0.970.000.85BT
KOR D226-11-230 - 1
(0 - 0)
12 - 4-0.41-0.31-0.40T0.870.000.95TX
KOR D229-07-230 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.48-0.30-0.34H0.860.250.96TX
KOR D211-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.31-0.31-0.51H0.84-0.500.98BX
KOR D213-09-221 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.65-0.25-0.22T-0.971.000.79TX
KOR D214-08-221 - 3
(1 - 1)
2 - 3-0.33-0.29-0.50T0.80-0.50-0.98TT
KOR D204-06-226 - 1
(4 - 0)
0 - 10-0.49-0.31-0.32T0.790.25-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Gyeongnam FCSeongnam FC
Suwon Samsung BluewingsGyeongnam FC
Gyeongnam FCChungbuk Cheongju
Gyeongnam FCPyeongchang FC
Gyeongnam FCJeonnam Dragons
Hwaseong FCGyeongnam FC
Busan I ParkGyeongnam FC
Incheon UnitedGyeongnam FC
FC AnyangGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeoul E-Land FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D212-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.47-0.31-0.34B0.900.250.92BX
KOR D206-04-254 - 0
(4 - 0)
6 - 4-0.64-0.27-0.22B0.800.75-0.98BT
KOR D229-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.45-0.31-0.35T1.000.250.82TT
KFAC23-03-250 - 3
(0 - 1)
1 - 3---B--
KOR D216-03-252 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.34-0.29-0.48H0.97-0.250.85BT
KOR D208-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.29-0.37H-0.990.250.81TX
KOR D202-03-250 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.53-0.29-0.30T0.900.50.92TX
KOR D222-02-252 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.68-0.25-0.19B0.8610.96BX
KOR D209-11-242 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.56-0.29-0.27H0.990.750.83TT
KOR D203-11-240 - 3
(0 - 0)
5 - 1-0.31-0.29-0.53B0.86-0.50.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Gimpo FC            
Chủ - Khách
Gimpo FCChungnam Asan
Gimpo FCBucheon FC 1995
Cheonan CityGimpo FC
Gijang UnitedGimpo FC
Gimpo FCSeongnam FC
Gimpo FCChungbuk Cheongju
Ansan Greeners FCGimpo FC
Busan I ParkGimpo FC
Gimpo FCCheonan City
Seongnam FCGimpo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D212-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.41-0.32-0.390.8700.95X
KOR D206-04-251 - 2
(1 - 1)
2 - 1-0.40-0.32-0.400.9100.91T
KOR D230-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.33-0.32-0.470.97-0.250.85X
KFAC22-03-250 - 4
(0 - 0)
4 - 5-----
KOR D215-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.52-0.32-0.280.910.50.91X
KOR D208-03-252 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.49-0.33-0.29-0.970.50.79T
KOR D201-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.31-0.32-0.500.80-0.5-0.98X
KOR D222-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.49-0.32-0.31-0.970.50.79X
KOR D209-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.55-0.29-0.280.820.51.00X
KOR D203-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.30-0.30-0.520.84-0.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Gyeongnam FCSo sánh số liệuGimpo FC
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn7
  • 1.8Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gimpo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Gyeongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
Gimpo FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyeongnam FCThời gian ghi bànGimpo FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyeongnam FCChi tiết về HT/FTGimpo FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Gyeongnam FCSố bàn thắng trong H1&H2Gimpo FC
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyeongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D226-04-2025KháchSeoul E-Land FC6 Ngày
KOR D204-05-2025KháchAnsan Greeners FC14 Ngày
KOR D210-05-2025ChủBucheon FC 199520 Ngày
Gimpo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D227-04-2025ChủJeonnam Dragons7 Ngày
KOR D204-05-2025KháchIncheon United14 Ngày
KOR D210-05-2025ChủHwaseong FC20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng25.0% [2]
  • [2] 25.0%Hòa37.5% [2]
  • [3] 37.5%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [1]
  • [1] 12.5%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Hòa37.50% [3]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gyeongnam FC VS Gimpo FC ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình