So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.99
2.25
0.81
2.09
3.20
3.20
Live
-0.96
0.5
0.84
0.90
2.25
0.96
2.02
3.30
3.35
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.28
7.5
0.14
1.01
13.00
26.00
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
-0.97
2.25
0.83
2.10
3.20
3.30
Live
0.98
0.5
0.88
0.88
2.25
0.98
1.95
3.30
3.60
Run
0.57
0
-0.69
-0.34
7.5
0.25
1.06
10.00
126.00
Mansion88Sớm
0.83
0.25
-0.99
0.87
2.25
0.95
2.01
3.20
3.25
Live
-0.99
0.5
0.87
0.86
2.25
1.00
2.01
3.30
3.10
Run
0.62
0
-0.72
-0.12
7.5
0.04
1.07
6.30
118.00
188betSớm
0.85
0.25
0.99
1.00
2.25
0.82
2.09
3.20
3.20
Live
-0.95
0.5
0.85
0.89
2.25
0.99
2.02
3.30
3.35
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.27
7.5
0.15
1.02
11.00
31.00
SbobetSớm
0.89
0.25
0.95
0.98
2.25
0.84
2.11
3.03
3.15
Live
-0.93
0.5
0.80
0.90
2.25
0.96
2.06
3.03
3.27
Run
0.75
0
-0.85
-0.18
7.5
0.08
1.01
9.60
265.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Botosani
ChủHòaKhách
Farul Constanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BotosaniSo Sánh Sức MạnhFarul Constanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-16] FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32910133240531628.1%
165742120221431.3%
164391120151625.0%
6411731366.7%
[ROM Liga I-18] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32812123242541825.0%
166551819231737.5%
162771423132212.5%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

FC Botosani            
Chủ - Khách
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Botosani
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Botosani
Farul ConstantaFC Botosani
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Botosani
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Botosani
FC BotosaniFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D129-11-240 - 0
(0 - 0)
12 - 6-0.40-0.30-0.40H0.930.000.89HX
ROM D128-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.62-0.27-0.23T0.870.750.95TX
ROM D108-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.30-0.30-0.50H0.80-0.50-0.98BX
ROM D105-11-231 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.68-0.24-0.18H0.821.001.00TX
ROM D104-12-228 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.58-0.29-0.23B0.950.750.87BT
ROM D108-08-221 - 1
(1 - 1)
4 - 11-0.37-0.32-0.42H-0.970.000.79HH
ROM D103-03-222 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.52-0.30-0.27B0.910.500.91BX
ROM D129-10-210 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.39-0.32-0.38B0.880.000.94BH
ROM D230-03-130 - 2
(0 - 1)
- -0.35-0.31-0.54T0.85-0.500.85TX
ROM D221-09-121 - 0
(1 - 0)
- -0.67-0.30-0.23T0.700.751.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

FC Botosani            
Chủ - Khách
FC MilsamiFC Botosani
Petrolul PloiestiFC Botosani
FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujFC Botosani
FC BotosaniCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiFC Botosani
FC BotosaniDinamo Bucuresti
Gloria BuzauFC Botosani
FC BotosaniSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF21-03-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
ROM D114-03-250 - 2
(0 - 1)
10 - 6-0.43-0.33-0.34T-0.950.250.77TH
ROM D110-03-251 - 0
(1 - 0)
13 - 1-0.48-0.32-0.30T0.820.251.00TX
ROM D101-03-250 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.63-0.28-0.20T0.810.75-0.99TX
ROM D122-02-252 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.31-0.30-0.50H0.80-0.5-0.98BT
ROM D117-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.63-0.27-0.20B0.830.750.99BX
ROM D107-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.35-0.32-0.43H0.76-0.25-0.94BH
ROM D104-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.41-0.32-0.37T0.8201.00TX
ROM D101-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.37-0.31-0.42H-0.9700.79HX
ROM D127-01-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.51-0.32-0.27B0.950.50.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
CFR ClujFarul Constanta
Farul ConstantaUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D115-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.53-0.29-0.280.890.50.93X
ROM D107-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.30-0.490.78-0.5-0.96X
ROM D101-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.68-0.23-0.180.801-0.98X
ROM D124-02-251 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.36-0.32-0.42-0.9400.76T
ROM D115-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 5-0.56-0.29-0.250.790.5-0.97X
ROM D110-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.55-0.30-0.250.820.51.00X
ROM D106-02-251 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.52-0.29-0.290.910.50.91X
ROM D103-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.43-0.32-0.35-0.940.250.76T
ROM D127-01-253 - 1
(2 - 0)
10 - 2-0.64-0.26-0.20-0.9710.79T
ROM D120-01-251 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.52-0.30-0.280.910.50.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

FC BotosaniSo sánh số liệuFarul Constanta
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem3XemXem13XemXem48.4%XemXem11XemXem35.5%XemXem17XemXem54.8%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
650183.3%Xem116.7%350.0%Xem
Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem5XemXem14XemXem38.7%XemXem10XemXem32.3%XemXem20XemXem64.5%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Botosani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem8XemXem10XemXem41.9%XemXem11XemXem35.5%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem5XemXem7XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem8XemXem6XemXem17XemXem25.8%XemXem8XemXem25.8%XemXem12XemXem38.7%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
610516.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC BotosaniThời gian ghi bànFarul Constanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    12
    9
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    12
    Bàn thắng H1
    15
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC BotosaniChi tiết về HT/FTFarul Constanta
  • 3
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    2
    H/T
    9
    7
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    5
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
FC BotosaniSố bàn thắng trong H1&H2Farul Constanta
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Botosani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-04-2025KháchUTA Arad7 Ngày
ROM D112-04-2025ChủFC Otelul Galati14 Ngày
ROM D119-04-2025KháchCSM Politehnica Iasi21 Ngày
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-04-2025ChủFC Unirea 2004 Slobozia7 Ngày
ROM D112-04-2025KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe14 Ngày
ROM D119-04-2025ChủHermannstadt21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Botosani
Chấn thương
Farul Constanta
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 28.1%Thắng25.0% [8]
  • [10] 31.3%Hòa37.5% [8]
  • [13] 40.6%Bại37.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng6.3% [2]
  • [7] 21.9%Hòa21.9% [7]
  • [4] 12.5%Bại21.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Botosani VS Farul Constanta ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình