So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-1
-0.97
0.89
3.25
0.91
4.15
4.30
1.60
Live
-0.93
-1
0.75
0.81
3.25
0.99
5.00
4.60
1.42
Run
-0.88
0
0.70
-0.47
5.5
0.27
29.00
6.70
1.06
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
1.00
3.5
0.80
4.00
4.00
1.62
Live
0.82
-1.25
0.97
0.80
3.25
1.00
5.00
4.33
1.45
Run
-0.77
0
0.60
-0.17
5.5
0.10
81.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.81
-1
0.95
0.83
3.25
0.93
4.50
4.10
1.53
Live
0.86
-1.25
0.98
0.86
3.25
0.96
5.40
4.35
1.42
Run
-0.81
0
0.65
-0.43
5.5
0.29
115.00
5.60
1.07
188betSớm
0.80
-1
-0.96
0.90
3.25
0.92
4.15
4.30
1.60
Live
-0.88
-1
0.71
0.79
3.25
-0.97
4.80
4.50
1.45
Run
0.67
-0.25
-0.83
-0.46
5.5
0.28
1.37
3.40
10.50
SbobetSớm
0.86
-1
0.94
0.85
3.25
0.95
4.23
3.93
1.51
Live
0.85
-1.25
0.99
0.87
3.25
0.95
5.40
4.41
1.40
Run
-0.78
0
0.62
-0.55
5.5
0.37
50.00
5.80
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Fylkir
ChủHòaKhách
Valur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FylkirSo Sánh Sức MạnhValur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-1] Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
532012211160.0%
00000000%
00000000%
64201431466.7%
[ICE LC-1] Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
541016313180.0%
00000000%
00000000%
64201661466.7%

Thành tích đối đầu

Fylkir            
Chủ - Khách
FylkirValur Reykjavik
Valur ReykjavikFylkir
FylkirValur Reykjavik
Valur ReykjavikFylkir
Valur ReykjavikFylkir
FylkirValur Reykjavik
Valur ReykjavikFylkir
FylkirValur Reykjavik
Valur ReykjavikFylkir
FylkirValur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
REYT25-01-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.21-0.20-0.71B0.93-1.250.83BH
ICE PR06-07-244 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.77-0.19-0.17B0.84-0.670.98BH
ICE PR14-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 15-0.20-0.22-0.71H0.86-1.250.90BX
ICE LC04-02-244 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.80-0.18-0.15B0.89-0.570.93BH
ICE PR12-07-232 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.75-0.19-0.15B0.92-0.670.96TX
ICE PR03-05-231 - 6
(0 - 4)
7 - 6-0.29-0.24-0.54B-0.97-0.500.85BT
REYT26-01-222 - 0
(2 - 0)
- ---B---
ICE PR25-09-210 - 6
(0 - 1)
1 - 10-0.31-0.25-0.52B0.96-0.500.92BT
ICE PR27-06-211 - 1
(0 - 0)
14 - 7-0.65-0.26-0.19H0.961.000.92TX
REYT06-02-211 - 1
(0 - 0)
11 - 3---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Fylkir            
Chủ - Khách
FylkirKR Reykjavik
FylkirUMF Njardvik
Volsungur husavikFylkir
FylkirKA Akureyri
FylkirFram Reykjavik
BreidablikFylkir
FylkirValur Reykjavik
Throttur ReykjavikFylkir
Fram ReykjavikFylkir
VestriFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC14-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 13-0.22-0.22-0.68T1.00-10.82HX
ICE LC05-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.66-0.24-0.22T0.8910.87TH
ICE LC01-03-250 - 6
(0 - 3)
- ---T--
ICE LC22-02-251 - 1
(0 - 1)
12 - 5-0.35-0.26-0.50H0.83-0.50.99BX
ICE LC14-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.25-0.44T0.9100.91TX
ICE LC08-02-251 - 1
(1 - 0)
8 - 0-0.82-0.17-0.13H1.0020.82TX
REYT25-01-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.21-0.20-0.71B0.93-1.250.83BH
REYT15-01-252 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.35-0.25-0.52B0.85-0.50.91BX
REYT10-01-251 - 3
(1 - 2)
7 - 4---T--
ICE PR26-10-241 - 3
(1 - 0)
1 - 5-0.70-0.22-0.20T0.991.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikIR Reykjavik
Ham-KamValur Reykjavik
VestriValur Reykjavik
Valur ReykjavikGrindavik
Throttur ReykjavikValur Reykjavik
AkranesValur Reykjavik
Valur ReykjavikFjolnir
Valur ReykjavikKR Reykjavik
FylkirValur Reykjavik
Valur ReykjavikFram Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC18-03-252 - 2
(2 - 1)
7 - 10-0.85-0.16-0.110.8220.94T
INT CF08-03-251 - 2
(1 - 0)
- -----
ICE LC02-03-251 - 2
(1 - 0)
- -----
ICE LC24-02-256 - 0
(2 - 0)
15 - 3-----
ICE LC20-02-251 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.15-0.17-0.800.95-1.750.87X
ICE LC15-02-251 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.26-0.23-0.63-0.96-0.750.78X
ICE LC08-02-254 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.85-0.15-0.120.8221.00H
REYT30-01-250 - 3
(0 - 1)
1 - 4-0.59-0.23-0.320.850.750.85X
REYT25-01-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.21-0.20-0.71B0.93-1.250.83BH
REYT18-01-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.71-0.20-0.240.831.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 20%

FylkirSo sánh số liệuValur Reykjavik
  • 21Tổng số ghi bàn24
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.4
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fylkir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Valur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FylkirThời gian ghi bànValur Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    4
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FylkirChi tiết về HT/FTValur Reykjavik
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FylkirSố bàn thắng trong H1&H2Valur Reykjavik
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fylkir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D102-05-2025KháchUMF Njardvik41 Ngày
ICE D109-05-2025ChủUMF Selfoss48 Ngày
ICE D116-05-2025KháchFjolnir55 Ngày
Valur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR06-04-2025ChủVestri15 Ngày
ICE PR14-04-2025KháchKR Reykjavik23 Ngày
ICE PR23-04-2025ChủKA Akureyri32 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng80.0% [4]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.40 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    3.20
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [2] 28.57%Hòa28.57% [2]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fylkir VS Valur Reykjavik ngày 22-03-2025 - Thông tin đội hình