Bên nào sẽ thắng?

Brothers Union
ChủHòaKhách
Rahmatgonj MFS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brothers UnionSo Sánh Sức MạnhRahmatgonj MFS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BGD Premier League-5] Brothers Union
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11533161018545.5%
63127410650.0%
5221968440.0%
613234616.7%
[BGD Premier League-4] Rahmatgonj MFS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12615261719450.0%
641114413366.7%
620412136833.3%
613257616.7%

Thành tích đối đầu

Brothers Union            
Chủ - Khách
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBrothers Union
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBrothers Union
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBrothers Union
Rahmatganj MFSBrothers Union
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBrothers Union
Brothers UnionRahmatganj MFS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BDFC08-04-251 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.37-0.29-0.45H0.78-0.250.98BX
BGD D121-12-243 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.29-0.35B0.850.250.97BT
BGD D105-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 2---B---
BGD D129-12-232 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.78-0.23-0.14H0.74-0.800.96TT
BGD D103-08-210 - 2
(0 - 0)
- -0.41-0.30-0.44B0.900.000.80BX
BGD D107-02-212 - 0
(1 - 0)
4 - 2---B---
BGD D123-07-192 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.46-0.28-0.41H0.750.000.95HT
BGD D106-04-190 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.32-0.42H0.960.000.80HX
BGD D123-11-170 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.40-0.32-0.39T0.850.000.91TT
BGD D108-08-170 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.48-0.30-0.34B0.850.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Brothers Union            
Chủ - Khách
Chittagong AbahaniBrothers Union
Brothers UnionFortis Limited
Brothers UnionRahmatganj MFS
Bangladesh Police ClubBrothers Union
Brothers UnionBangladesh Police Club
Brothers UnionAbahani Limited
Brothers UnionMohammedan Dhaka
Brothers UnionFortis Limited
Dhaka WanderersBrothers Union
Brothers UnionFakirapool Young Mens Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D126-04-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--
BGD D112-04-250 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.44-0.31-0.40B0.7500.95BX
BDFC08-04-251 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.37-0.29-0.45H0.78-0.250.98BX
BDFC21-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.46-0.29-0.37B0.960.250.80BX
BDFC28-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 0---H--
BGD D125-01-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.31-0.30-0.54H0.86-0.50.84BX
BGD D117-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.12-0.19-0.85B0.90-1.750.80BX
BDFC14-01-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.44-0.34-0.42T0.7500.85TX
BGD D110-01-251 - 4
(1 - 2)
2 - 4---T--
BGD D103-01-253 - 0
(3 - 0)
6 - 7---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Rahmatgonj MFS            
Chủ - Khách
Rahmatganj MFSBashundhara Kings
Bashundhara KingsRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSChittagong Abahani
Brothers UnionRahmatganj MFS
Fortis LimitedRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSAbahani Limited
Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSAbahani Limited
Mohammedan DhakaRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSDhaka Wanderers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D126-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.19-0.25-0.710.98-10.72X
BDFC15-04-251 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.81-0.18-0.140.911.750.91X
BGD D111-04-252 - 0
(2 - 0)
- -----
BDFC08-04-251 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.37-0.29-0.45H0.78-0.250.98BX
BGD D121-02-253 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.40-0.32-0.400.8500.91T
BDFC31-01-250 - 2
(0 - 1)
8 - 6-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X
BGD D124-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.26-0.25-0.640.95-0.750.75X
BGD D118-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.48-0.30-0.340.850.250.97X
BGD D110-01-253 - 1
(1 - 0)
5 - 4-----
BGD D104-01-256 - 1
(3 - 0)
4 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

Brothers UnionSo sánh số liệuRahmatgonj MFS
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn14
  • 0.6Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Brothers Union
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Rahmatgonj MFS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Brothers Union
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
Rahmatgonj MFS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brothers UnionThời gian ghi bànRahmatgonj MFS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brothers UnionChi tiết về HT/FTRahmatgonj MFS
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Brothers UnionSố bàn thắng trong H1&H2Rahmatgonj MFS
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brothers Union
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BGD D109-05-2025ChủBashundhara Kings6 Ngày
BGD D116-05-2025KháchFakirapool Young Mens Club13 Ngày
BGD D120-05-2025ChủDhaka Wanderers17 Ngày
Rahmatgonj MFS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BGD D110-05-2025ChủFakirapool Young Mens Club7 Ngày
BGD D117-05-2025KháchDhaka Wanderers14 Ngày
BGD D120-05-2025KháchMohammedan Dhaka17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng50.0% [6]
  • [3] 27.3%Hòa8.3% [6]
  • [3] 27.3%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng16.7% [2]
  • [1] 9.1%Hòa0.0% [0]
  • [2] 18.2%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Brothers Union VS Rahmatgonj MFS ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình