So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0
-0.94
0.88
1.75
0.92
2.42
2.82
2.84
Live
0.96
0
0.86
0.94
1.75
0.86
2.81
2.56
2.68
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.73
0
-0.93
-0.97
2
0.78
2.40
2.88
2.88
Live
0.92
0
0.87
0.95
1.75
0.85
2.75
2.70
2.70
Run
-0.73
0
0.55
-0.10
2.5
0.05
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.71
0
-0.95
0.80
1.75
0.96
2.48
2.58
3.05
Live
0.93
0
0.91
0.99
1.75
0.83
2.77
2.53
2.75
Run
-0.80
0
0.64
-0.14
2.5
0.04
1.10
4.95
77.00
188betSớm
0.77
0
-0.93
0.89
1.75
0.93
2.42
2.82
2.84
Live
0.97
0
0.87
0.95
1.75
0.87
2.81
2.56
2.68
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.76
0
-0.94
0.92
1.75
0.88
2.37
2.59
2.74
Live
-0.98
0
0.82
0.98
1.75
0.84
2.81
2.67
2.55
Run
-0.84
0
0.68
-0.16
2.5
0.02
1.09
5.20
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Chippa United
ChủHòaKhách
Polokwane City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chippa UnitedSo Sánh Sức MạnhPolokwane City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-9] Chippa United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22859211829936.4%
1262413920750.0%
102358991220.0%
611426416.7%
[ZA Premier League-6] Polokwane City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24978181934637.5%
1263313821550.0%
1234551113725.0%
60331630.0%

Thành tích đối đầu

Chippa United            
Chủ - Khách
Polokwane City FCChippa United
Polokwane City FCChippa United
Chippa UnitedPolokwane City FC
Polokwane City FCChippa United
Polokwane City FCChippa United
Chippa UnitedPolokwane City FC
Polokwane City FCChippa United
Chippa UnitedPolokwane City FC
Polokwane City FCChippa United
Chippa UnitedPolokwane City FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D101-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.35-0.28B0.750.25-0.99BX
SAPL D130-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.46-0.34-0.32B0.900.250.92BX
SAPL D123-12-231 - 2
(0 - 2)
11 - 3-0.45-0.34-0.33B0.980.250.84BT
SALC14-02-231 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.35-0.32-0.45H0.80-0.250.96BX
SAPL D104-01-202 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.34-0.41B0.99-0.250.83BH
SAPL D128-08-190 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.34-0.36H0.800.00-0.98HX
SAPL D104-05-191 - 3
(1 - 2)
4 - 4-0.49-0.32-0.31T-0.960.500.78TT
SAPL D114-12-182 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.36-0.36H0.790.00-0.95HT
SAPL D112-05-181 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.49-0.32-0.31H0.770.250.99TX
SAPL D116-12-170 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.54-0.33-0.25B0.850.500.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Chippa United            
Chủ - Khách
Chippa UnitedOrlando Pirates
Richards BayChippa United
Chippa UnitedSekhukhune United
Cape Town CityChippa United
Kaizer ChiefsChippa United
TS GalaxyChippa United
MagesiChippa United
Polokwane City FCChippa United
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Chippa UnitedMarumo Gallants FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D105-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.19-0.28-0.65B0.77-1-0.95BX
SAPL D101-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.46-0.35-0.31H0.860.250.90TX
SAPL D122-02-250 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.39-0.35-0.37B0.8400.92BX
SAPL D118-02-250 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.53-0.33-0.26T0.890.50.93TH
SALC15-02-253 - 0
(1 - 0)
6 - 5---B--
SAPL D108-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.52-0.34-0.26B0.910.50.91BX
SAPL D105-02-251 - 4
(1 - 3)
1 - 1-0.37-0.35-0.40T0.9900.83TT
SAPL D101-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.35-0.28B0.750.25-0.99BX
SALC25-01-251 - 2
(0 - 0)
10 - 6---T--
SAPL D118-01-252 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.47-0.33-0.32H0.870.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Polokwane City FC            
Chủ - Khách
Stellenbosch FCPolokwane City FC
Marumo Gallants FCPolokwane City FC
Polokwane City FCMagesi
Stellenbosch FCPolokwane City FC
Richards BayPolokwane City FC
TS GalaxyPolokwane City FC
Polokwane City FCChippa United
Polokwane City FCThe Bees FC
Supersport UnitedPolokwane City FC
Polokwane City FCSekhukhune United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D128-02-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.57-0.32-0.231.000.750.76H
SAPL D123-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.34-0.400.9300.83X
SAPL D118-02-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.56-0.34-0.220.780.5-0.96X
SALC13-02-252 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.58-0.29-0.250.930.750.83X
SAPL D108-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.40-0.36-0.360.800-0.98T
SAPL D105-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.48-0.35-0.290.810.25-0.99X
SAPL D101-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.35-0.28B0.750.25-0.99BX
SALC26-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-----
SAPL D117-01-250 - 1
(0 - 1)
9 - 9-0.48-0.33-0.300.800.250.96X
SAPL D105-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.42-0.35-0.35-0.930.250.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Chippa UnitedSo sánh số liệuPolokwane City FC
  • 10Tổng số ghi bàn5
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.5
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Chippa United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Polokwane City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem3XemXem6XemXem55%XemXem5XemXem25%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Chippa United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem4XemXem6XemXem47.4%XemXem14XemXem73.7%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Polokwane City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem7XemXem3XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
11XemXem6XemXem4XemXem1XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chippa UnitedThời gian ghi bànPolokwane City FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    3
    7
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    6
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chippa UnitedChi tiết về HT/FTPolokwane City FC
  • 3
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    9
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Chippa UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Polokwane City FC
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chippa United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D129-03-2025ChủAmaZulu14 Ngày
SAPL D105-04-2025KháchLamontville Golden Arrows21 Ngày
SAPL D119-04-2025ChủKaizer Chiefs35 Ngày
Polokwane City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D130-03-2025ChủRichards Bay15 Ngày
SAPL D106-04-2025ChủOrlando Pirates22 Ngày
SAPL D119-04-2025KháchSekhukhune United35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 36.4%Thắng37.5% [9]
  • [5] 22.7%Hòa29.2% [9]
  • [9] 40.9%Bại33.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng12.5% [3]
  • [2] 9.1%Hòa16.7% [4]
  • [4] 18.2%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa25.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Chippa United VS Polokwane City FC ngày 16-03-2025 - Thông tin đội hình