[ENG EFL League One-19] Northampton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | 46 | 19 | 26.8% |
20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 29 | 23 | 18 | 30.0% |
21 | 5 | 8 | 8 | 23 | 30 | 23 | 14 | 23.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL League One-2] Wrexham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 81 | 2 | 58.5% |
21 | 15 | 4 | 2 | 37 | 14 | 49 | 2 | 71.4% |
20 | 9 | 5 | 6 | 22 | 18 | 32 | 3 | 45.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
Northampton Town |
Chủ - Khách |
---|
WrexhamNorthampton Town |
WrexhamNorthampton Town |
Northampton TownWrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 05-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.65 | -0.24 | -0.20 | B | 0.95 | 1.00 | 0.87 | B | T |
ENG L2 | 25-02-06 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.31 | -0.38 | T | 0.85 | 0.00 | -0.95 | T | X |
ENG L2 | 13-08-05 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.31 | -0.28 | H | -0.97 | 0.50 | 0.85 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Northampton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 07-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.64 | -0.26 | -0.20 | T | -0.96 | 1 | 0.78 | T | X |
ENG L1 | 01-02-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.22 | -0.27 | -0.61 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | T |
ENG L1 | 28-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.15 | B | 0.85 | 1.25 | 0.97 | B | T |
ENG L1 | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.76 | -0.21 | -0.13 | H | -0.98 | 1.5 | 0.80 | T | X |
ENG L1 | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.51 | B | 0.84 | -0.5 | 0.98 | B | X |
ENG L1 | 04-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
ENG L1 | 01-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.30 | -0.31 | -0.49 | H | 0.79 | -0.5 | -0.97 | B | X |
ENG L1 | 29-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.34 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG L1 | 26-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.61 | -0.26 | -0.23 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
ENG L1 | 21-12-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | -0.32 | -0.30 | -0.48 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Wrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 04-02-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.31 | -0.30 | -0.49 | 0.79 | -0.5 | -0.97 | T | ||
ENG L1 | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.28 | -0.29 | -0.54 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
ENG L1 | 28-01-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.52 | -0.32 | -0.27 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG L1 | 23-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.33 | -0.30 | -0.47 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
ENG L1 | 16-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.26 | -0.29 | -0.55 | -0.99 | -0.5 | 0.81 | T | ||
ENG L1 | 04-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | -0.97 | 1 | 0.79 | X | ||
ENG L1 | 01-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 11 | -0.44 | -0.30 | -0.36 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG L1 | 29-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.55 | -0.29 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | ||
ENG L1 | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.53 | -0.29 | -0.29 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ENG L1 | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.30 | -0.29 | -0.51 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Northampton Town |
Northampton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 22-02-2025 | Chủ | Bristol Rovers | 7 Ngày |
ENG L1 | 01-03-2025 | Khách | Exeter City | 14 Ngày |
ENG L1 | 04-03-2025 | Chủ | Stockport County | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 22-02-2025 | Khách | Mansfield Town | 7 Ngày |
ENG L1 | 01-03-2025 | Chủ | Bolton Wanderers | 14 Ngày |
ENG L1 | 04-03-2025 | Khách | Huddersfield Town | 17 Ngày |