So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.85
0.92
2.75
0.88
2.15
3.45
2.73
Live
0.90
0
0.98
-0.97
2.5
0.83
2.49
3.35
2.49
Run
0.11
-0.25
-0.23
-0.23
3.5
0.09
1.03
10.50
31.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.91
-0.97
2.75
0.83
2.38
3.25
3.00
Live
0.90
0
0.95
-0.95
2.5
0.80
2.55
3.25
2.63
Run
-0.43
0
0.32
-0.12
3.5
0.06
1.04
13.00
301.00
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.86
-0.99
2.75
0.79
2.11
3.30
2.93
Live
0.90
0
1.00
-0.94
2.5
0.82
2.45
3.20
2.63
Run
-0.78
0
0.66
-0.23
3.5
0.13
1.07
6.20
150.00
188betSớm
0.98
0.25
0.86
0.93
2.75
0.89
2.15
3.45
2.73
Live
0.93
0
0.97
-0.95
2.5
0.83
2.46
3.35
2.52
Run
0.12
-0.25
-0.22
-0.22
3.5
0.10
1.03
10.50
31.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.82
0.82
2.5
0.98
2.19
3.11
2.74
Live
0.87
0
-0.97
0.82
2.25
-0.94
2.49
3.13
2.62
Run
-0.85
0
0.73
-0.16
3.5
0.04
1.04
6.30
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Newport County
ChủHòaKhách
Morecambe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Newport CountySo Sánh Sức MạnhMorecambe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-17] Newport County
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
40138194965471732.5%
201046312634750.0%
2034131839132315.0%
61411010716.7%
[ENG EFL League Two-23] Morecambe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
40106243657362325.0%
2064102229222330.0%
2042141428142220.0%
6114310416.7%

Thành tích đối đầu

Newport County            
Chủ - Khách
MorecambeNewport County
Newport CountyMorecambe
MorecambeNewport County
MorecambeNewport County
MorecambeNewport County
MorecambeNewport County
Newport CountyMorecambe
Newport CountyMorecambe
MorecambeNewport County
MorecambeNewport County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L231-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.46-0.30-0.36T0.930.250.89TX
ENG L212-03-245 - 3
(2 - 1)
8 - 5-0.49-0.29-0.33T0.790.25-0.97TT
ENG L228-11-231 - 2
(1 - 1)
8 - 7-0.46-0.29-0.36T0.940.250.88TT
ENG FAC06-11-211 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.47-0.30-0.35B0.890.250.93BX
ENG L231-05-210 - 0
(0 - 0)
3 - 12-0.38-0.31-0.41H-0.970.000.85HX
ENG L213-03-211 - 3
(1 - 2)
4 - 3-0.42-0.30-0.40T0.860.000.96TT
ENG L205-12-202 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.59-0.28-0.23T0.910.750.97TT
ENG L207-03-201 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.55-0.29-0.26T0.820.501.00TX
ENG L221-12-192 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.31-0.30-0.49B0.83-0.50-0.95BT
ENG L204-05-191 - 1
(1 - 0)
3 - 10-0.33-0.29-0.48H-0.95-0.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Newport County            
Chủ - Khách
BromleyNewport County
Newport CountyMilton Keynes Dons
Colchester UnitedNewport County
AFC WimbledonNewport County
Notts CountyNewport County
Newport CountyGrimsby Town
ReadingNewport County
Tranmere RoversNewport County
Newport CountyPeterborough United
Newport CountyFleetwood Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L226-12-245 - 2
(2 - 0)
10 - 2-0.66-0.25-0.21B0.9510.87BT
ENG L221-12-246 - 3
(4 - 1)
2 - 9-0.27-0.28-0.57T0.84-0.750.98TT
ENG L214-12-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.69-0.25-0.19H0.8410.98TX
ENG L203-12-242 - 2
(2 - 1)
7 - 0-0.76-0.22-0.15H0.811.25-0.99TT
ENG L223-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.71-0.23-0.18H0.961.250.86TX
ENG L216-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.29-0.44H0.77-0.25-0.95BX
ENG JPT12-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.53-0.26-0.31B0.870.50.95BX
ENG L209-11-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.57-0.29-0.26B0.960.750.86BT
ENG FAC02-11-242 - 4
(2 - 1)
3 - 16-0.20-0.23-0.67B0.95-10.87BT
ENG L226-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.33-0.29-0.50H0.83-0.50.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Morecambe            
Chủ - Khách
Carlisle UnitedMorecambe
MorecambeBromley
Cheltenham TownMorecambe
MorecambeLincoln City
MorecambeGrimsby Town
Tranmere RoversMorecambe
MorecambeBradford City
Swindon TownMorecambe
MorecambePort Vale
MorecambeCarlisle United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L226-12-240 - 1
(0 - 0)
9 - 7-0.54-0.29-0.290.840.50.98X
ENG L221-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.35-0.29-0.470.94-0.250.88X
ENG L214-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.54-0.29-0.290.860.50.96X
ENG JPT10-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.21-0.25-0.640.81-1-0.99X
ENG L207-12-240 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.41-0.30-0.410.8900.93T
ENG L203-12-242 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.56-0.29-0.270.800.5-0.98T
ENG FAC30-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.24-0.27-0.580.89-0.750.93X
ENG L223-11-242 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.55-0.29-0.280.820.51.00T
ENG L216-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.26-0.29-0.560.81-0.75-0.99X
ENG JPT12-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.45-0.29-0.37-0.990.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Newport CountySo sánh số liệuMorecambe
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Newport County
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem0XemXem9XemXem57.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Morecambe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Newport County
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Morecambe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem1XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem31.8%XemXem8XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Newport CountyThời gian ghi bànMorecambe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    18
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    17
    7
    Bàn thắng H1
    12
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Newport CountyChi tiết về HT/FTMorecambe
  • 5
    1
    T/T
    0
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    9
    7
    H/H
    2
    6
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
Newport CountySố bàn thắng trong H1&H2Morecambe
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    3
    9
    Mất 1 bàn
    7
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Newport County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L211-01-2025KháchAccrington Stanley7 Ngày
ENG L218-01-2025KháchPort Vale14 Ngày
ENG L225-01-2025ChủSwindon Town21 Ngày
Morecambe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L211-01-2025ChủDoncaster Rovers7 Ngày
ENG FAC11-01-2025KháchChelsea7 Ngày
ENG L218-01-2025ChủCrewe Alexandra14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 32.5%Thắng25.0% [10]
  • [8] 20.0%Hòa15.0% [10]
  • [19] 47.5%Bại60.0% [24]
  • Chủ/Khách
  • [10] 25.0%Thắng10.0% [4]
  • [4] 10.0%Hòa5.0% [2]
  • [6] 15.0%Bại35.0% [14]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa12.50% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Newport County VS Morecambe ngày 05-02-2025 - Thông tin đội hình