So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.25
0.87
0.97
3.25
0.89
2.89
3.95
2.08
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.99
0
0.91
0.95
3.25
0.90
2.60
3.75
2.50
Live
-0.97
-0.25
0.87
0.88
3.25
0.98
3.10
4.10
2.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.99
-0.25
0.87
-0.99
3.25
0.85
2.94
3.75
2.04
Live
-0.97
-0.25
0.89
0.88
3.25
-0.98
3.05
4.05
2.12
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.98
-0.25
0.88
-0.98
3.25
0.86
2.89
3.95
2.08
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
-0.25
0.88
1.00
3.25
0.88
2.97
3.65
2.04
Live
-0.97
-0.25
0.87
0.89
3.25
0.99
2.86
3.57
2.12
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Macarthur
ChủHòaKhách
Melbourne Victory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC MacarthurSo Sánh Sức MạnhMelbourne Victory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-8] FC Macarthur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24969484033837.5%
112452020101118.2%
13724282023353.8%
62131414733.3%
[AUS A-League-5] Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241167413439545.8%
12732251524258.3%
12435161915933.3%
632116121150.0%

Thành tích đối đầu

FC Macarthur            
Chủ - Khách
Melbourne VictoryFC Macarthur
Melbourne VictoryFC Macarthur
Melbourne VictoryFC Macarthur
FC MacarthurMelbourne Victory
Melbourne VictoryFC Macarthur
FC MacarthurMelbourne Victory
FC MacarthurMelbourne Victory
Melbourne VictoryFC Macarthur
FC MacarthurMelbourne Victory
Melbourne VictoryFC Macarthur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D103-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.62-0.22-0.21B-0.971.000.85HH
A FFA Cup29-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.64-0.22-0.19T0.941.000.94TX
AUS D110-02-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.65-0.21-0.19T0.881.001.00TX
AUS D124-11-231 - 1
(1 - 0)
3 - 12-0.33-0.26-0.46H0.96-0.250.92BX
AUS D123-04-232 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.64-0.22-0.19B0.931.000.95HH
AUS D111-12-220 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.29-0.27-0.48B-0.95-0.250.83BX
AUS D122-04-221 - 4
(0 - 1)
11 - 8-0.33-0.28-0.44B0.89-0.250.99BT
AUS D104-03-223 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.47-0.27-0.31B0.870.25-0.99BT
AUS D114-05-213 - 1
(2 - 0)
2 - 9-0.60-0.22-0.22T0.820.75-0.94TT
AUS D106-05-211 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.34-0.29-0.46T1.00-0.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Macarthur            
Chủ - Khách
Brisbane RoarFC Macarthur
FC MacarthurNewcastle Jets
Adelaide UnitedFC Macarthur
Melbourne CityFC Macarthur
FC MacarthurSydney FC
Western SydneyFC Macarthur
FC MacarthurWestern United FC
Auckland FCFC Macarthur
FC MacarthurMelbourne City
FC MacarthurWellington Phoenix
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D104-04-251 - 5
(1 - 1)
9 - 1-0.42-0.28-0.34T-0.940.250.82TT
AUS D128-03-253 - 3
(0 - 2)
12 - 4-0.44-0.26-0.38H-0.930.250.81TT
AUS D114-03-254 - 5
(3 - 2)
9 - 3-0.60-0.22-0.26T-0.9510.83TT
AUS D107-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.60-0.24-0.24B0.820.75-0.94BX
AUS D101-03-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.33-0.24-0.48B1.00-0.250.88BX
AUS D116-02-252 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.47-0.24-0.35B0.930.250.95BX
AUS D109-02-252 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.45-0.26-0.37H1.000.250.88TT
AUS D101-02-252 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.54-0.26-0.28B0.850.5-0.97BT
AUS D125-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.38-0.27-0.40T1.0000.88TX
AUS D120-01-251 - 2
(1 - 0)
10 - 2-0.54-0.26-0.28B0.850.5-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Melbourne Victory            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryAdelaide United
Western SydneyMelbourne Victory
Melbourne VictoryCentral Coast Mariners
Brisbane RoarMelbourne Victory
Melbourne VictoryMelbourne City
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Newcastle JetsMelbourne Victory
Perth GloryMelbourne Victory
Melbourne VictorySydney FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D112-04-252 - 3
(1 - 2)
5 - 9-0.21-0.23-0.61-0.93-0.750.81T
AUS D129-03-255 - 3
(2 - 1)
4 - 5-0.55-0.24-0.29-0.960.750.84T
AUS D115-03-254 - 2
(1 - 2)
3 - 8-0.41-0.27-0.400.9300.95T
AUS D108-03-253 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.62-0.24-0.221.0010.88H
AUS D101-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.26-0.24-0.550.83-0.75-0.95X
AUS D122-02-252 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.49-0.27-0.32-0.950.50.83T
AUS D114-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.69-0.22-0.16-0.971.250.85X
AUS D108-02-253 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.27-0.26-0.560.86-0.75-0.98H
AUS D101-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.16-0.20-0.700.98-1.250.90X
AUS D124-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.45-0.26-0.340.960.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

FC MacarthurSo sánh số liệuMelbourne Victory
  • 19Tổng số ghi bàn21
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.1
  • 20Tổng số mất bàn15
  • 2.0Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Macarthur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
FC Macarthur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem7XemXem6XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem5XemXem5XemXem2XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Melbourne Victory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC MacarthurThời gian ghi bànMelbourne Victory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    8
    2
    1 Bàn
    4
    8
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    17
    16
    Bàn thắng H1
    21
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC MacarthurChi tiết về HT/FTMelbourne Victory
  • 2
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    2
    T/B
    3
    5
    H/T
    5
    4
    H/H
    5
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    3
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
FC MacarthurSố bàn thắng trong H1&H2Melbourne Victory
  • 3
    7
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Macarthur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D103-05-2025ChủWestern Sydney8 Ngày
Melbourne Victory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D104-05-2025ChủNewcastle Jets9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 37.5%Thắng45.8% [11]
  • [6] 25.0%Hòa25.0% [11]
  • [9] 37.5%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.3%Thắng16.7% [4]
  • [4] 16.7%Hòa12.5% [3]
  • [5] 20.8%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Macarthur VS Melbourne Victory ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình