So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
0.96
0.96
2.75
0.84
1.61
3.80
4.20
Live
0.93
0.75
0.91
0.97
2.75
0.85
1.79
3.65
3.75
Run
0.45
0
-0.61
-0.35
5.5
0.17
26.00
7.00
1.06
BET365Sớm
0.90
0.75
0.95
0.98
2.75
0.88
1.70
4.00
4.50
Live
-0.97
0.75
0.83
1.00
2.75
0.85
1.80
3.80
4.20
Run
0.42
0
-0.57
-0.29
5.5
0.20
67.00
6.00
1.12
Mansion88Sớm
0.89
0.75
0.93
0.95
2.75
0.85
1.66
3.70
4.05
Live
0.99
0.75
0.91
1.00
2.75
0.88
1.81
3.60
3.70
Run
-0.67
0.25
0.57
-0.96
4.5
0.84
3.38
1.64
5.10
188betSớm
0.87
0.75
0.97
0.97
2.75
0.85
1.61
3.80
4.20
Live
-0.98
0.75
0.84
0.98
2.75
0.86
1.79
3.65
3.75
Run
0.46
0
-0.60
-0.34
5.5
0.18
26.00
7.00
1.06
SbobetSớm
0.83
0.75
0.99
0.95
2.75
0.85
1.58
3.56
4.37
Live
-0.96
0.75
0.86
-0.97
2.75
0.85
1.82
3.41
3.88
Run
0.52
0
-0.62
-0.44
5.5
0.34
36.00
4.83
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Miedz Legnica
ChủHòaKhách
Stal Rzeszow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Miedz LegnicaSo Sánh Sức MạnhStal Rzeszow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 0H 1B
    1T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-6] Miedz Legnica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261367463145650.0%
14734292024650.0%
12633171121450.0%
63211051150.0%
[POL Liga 1-12] Stal Rzeszow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
259793937341236.0%
13625211920946.2%
123541818141225.0%
63121361050.0%

Thành tích đối đầu

Miedz Legnica            
Chủ - Khách
Stal RzeszowMiedz Legnica
Stal RzeszowMiedz Legnica
Miedz LegnicaStal Rzeszow
Stal RzeszowMiedz Legnica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D104-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.35-0.28-0.49B0.98-0.250.84BX
POL D101-03-241 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.35-0.29-0.47T0.93-0.250.89TT
POL D120-08-232 - 1
(2 - 0)
0 - 11-0.63-0.26-0.22T0.810.75-0.99TT
POL Cup22-07-171 - 3
(0 - 2)
4 - 4---T---

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Miedz Legnica            
Chủ - Khách
Miedz LegnicaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Miedz LegnicaHJK Helsinki
Miedz LegnicaZorya
Pogon SzczecinMiedz Legnica
Miedz LegnicaWarta Poznan
Wisla KrakowMiedz Legnica
Stal Stalowa WolaMiedz Legnica
Miedz LegnicaGKS Tychy
Miedz LegnicaWisla Plock
LKS NiecieczaMiedz Legnica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-02-252 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF01-02-253 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF29-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF24-01-253 - 2
(2 - 0)
- ---B--
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.63-0.27-0.25H0.800.750.90TX
POL D112-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.57-0.27-0.27H0.960.750.80TX
POL D106-12-240 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.23-0.27-0.63T0.97-0.750.85TX
POL D130-11-241 - 3
(0 - 1)
8 - 3-0.66-0.26-0.20B0.9610.86BT
POL D125-11-242 - 2
(1 - 1)
4 - 7-0.50-0.29-0.33H-0.980.50.80TT
POL D109-11-241 - 1
(0 - 0)
11 - 0-0.48-0.29-0.35H0.860.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Stal RzeszowWisla Pulawy
Stal RzeszowSandecja Nowy Sacz
Stal RzeszowFK Kosice
Stal RzeszowGornik Leczna
Stal RzeszowStara Lubovna
Stal RzeszowStal Stalowa Wola
Stal RzeszowGornik Leczna
Arka GdyniaStal Rzeszow
Wisla KrakowStal Rzeszow
Stal RzeszowZnicz Pruszkow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 6-----
INT CF08-02-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-----
INT CF01-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 10-----
INT CF29-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.46-0.28-0.410.7500.95H
INT CF25-01-257 - 0
(4 - 0)
- -----
INT CF18-01-251 - 2
(0 - 0)
- -----
POL D107-12-240 - 3
(0 - 1)
13 - 2-0.49-0.29-0.340.820.251.00T
POL D102-12-242 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.68-0.24-0.200.8710.95H
POL D122-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.74-0.22-0.170.851.250.97X
POL D110-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.55-0.27-0.290.810.5-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Miedz LegnicaSo sánh số liệuStal Rzeszow
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Miedz Legnica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem2XemXem5XemXem63.2%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Stal Rzeszow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Miedz Legnica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem3XemXem6XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Stal Rzeszow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Miedz LegnicaThời gian ghi bànStal Rzeszow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    7
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Miedz LegnicaChi tiết về HT/FTStal Rzeszow
  • 3
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    10
    10
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Miedz LegnicaSố bàn thắng trong H1&H2Stal Rzeszow
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Miedz Legnica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D122-02-2025KháchLKS Lodz7 Ngày
POL D101-03-2025ChủPolonia Warszawa14 Ngày
POL D108-03-2025KháchZnicz Pruszkow21 Ngày
Stal Rzeszow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D122-02-2025ChủKotwica Kolobrzeg7 Ngày
POL D101-03-2025KháchWarta Poznan14 Ngày
POL D108-03-2025ChủChrobry Glogow21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 50.0%Thắng36.0% [9]
  • [6] 23.1%Hòa28.0% [9]
  • [7] 26.9%Bại36.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng12.0% [3]
  • [3] 11.5%Hòa20.0% [5]
  • [4] 15.4%Bại16.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.77 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 25.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Miedz Legnica VS Stal Rzeszow ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình