So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
0
0.96
0.78
2.75
0.92
2.20
3.45
2.47
Live
0.92
0
0.90
1.00
2.75
0.80
2.39
3.45
2.27
Run
0.95
0
0.87
-0.27
0.5
0.07
7.60
1.12
7.60
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.98
3
0.83
2.25
3.50
2.63
Live
0.77
0
-0.98
0.92
2.5
0.87
2.60
3.50
2.30
Run
0.95
0
0.85
-0.18
0.5
0.11
10.00
1.08
10.00
Mansion88Sớm
0.94
0
0.82
0.82
2.75
0.94
2.50
3.40
2.35
Live
0.83
0
-0.99
-0.88
2.75
0.69
2.25
3.20
2.74
Run
0.96
0
0.84
-0.26
0.5
0.13
6.80
1.23
6.30
188betSớm
0.75
0
0.97
0.79
2.75
0.93
2.20
3.45
2.47
Live
0.93
0
0.91
0.96
2.75
0.86
2.36
3.35
2.33
Run
0.96
0
0.88
-0.26
0.5
0.08
9.80
1.06
9.60
SbobetSớm
0.92
0
0.84
0.84
2.75
0.92
2.44
3.15
2.35
Live
0.81
0
-0.97
-0.89
2.75
0.71
2.36
3.13
2.64
Run
0.94
0
0.90
-0.22
0.5
0.08
4.50
1.49
4.40

Bên nào sẽ thắng?

Nomme JK Kalju
ChủHòaKhách
Paide Linnameeskond
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nomme JK KaljuSo Sánh Sức MạnhPaide Linnameeskond
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Cup-] Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303137950.0%
[EST Cup-] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011761583.3%

Thành tích đối đầu

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D106-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.45-0.27-0.39H-0.960.250.78TX
EST D101-09-242 - 4
(0 - 3)
4 - 3-0.46-0.30-0.36B0.950.250.87BT
EST D122-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.29-0.36T0.910.250.91TX
EST CUP08-05-243 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.26-0.41B0.790.000.97BT
EST D114-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.38-0.29-0.45T0.77-0.25-0.95TT
EST D131-10-233 - 3
(3 - 2)
0 - 5-0.44-0.29-0.39H0.780.00-0.96HT
EST D103-09-232 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.46-0.32-0.34B0.920.250.90BX
EST D127-06-230 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.44-0.31-0.36H-0.990.250.75TX
EST D109-04-231 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.36-0.33-0.43H-0.940.000.76HX
EST D106-11-221 - 0
(0 - 0)
4 - 5---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFK Valmiera
Nomme JK KaljuTukums-2000
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTrans Narva
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
FK Rigas Futbola skolaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuHarju JK Laagri
Nomme JK KaljuParnu JK Vaprus
FC KuressaareNomme JK Kalju
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST SC22-02-253 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.64-0.26-0.25B0.760.750.94BT
INT CF15-02-256 - 0
(4 - 0)
- ---T--
INT CF12-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
Est WT01-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9---B--
Est WT29-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.27-0.35B0.820.250.94BX
Est WT24-01-251 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.16-0.22-0.77T0.76-1.50.94TT
INT CF15-01-251 - 2
(0 - 1)
- ---T--
INT CF11-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1---H--
EST D109-11-242 - 1
(2 - 0)
9 - 0-0.84-0.17-0.11T-0.9820.80TX
EST D102-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 15-0.19-0.22-0.72T0.93-1.250.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondMetta/LU Riga
HJK HelsinkiPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Welco Elekter
Paide LinnameeskondFK Valmiera
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondSJK Seinajoen
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Est WT22-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.60-0.27-0.280.850.750.85X
Est WT15-02-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4-----
INT CF12-02-251 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.75-0.20-0.200.901.50.80X
INT CF07-02-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.66-0.23-0.230.9110.91X
INT CF31-01-254 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.93-0.13-0.100.842.750.86H
INT CF30-01-255 - 2
(2 - 2)
3 - 1-0.75-0.22-0.190.771.250.93T
Est WT18-01-251 - 2
(0 - 1)
7 - 0-0.72-0.23-0.200.871.250.83X
INT CF11-01-250 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.34-0.27-0.510.80-0.50.96X
EST CUP23-11-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.75-0.20-0.170.931.50.83X
EST D109-11-243 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.45-0.29-0.39-0.950.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 25%

Nomme JK KaljuSo sánh số liệuPaide Linnameeskond
  • 19Tổng số ghi bàn23
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.3
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Nomme JK Kalju
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nomme JK KaljuThời gian ghi bànPaide Linnameeskond
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nomme JK KaljuChi tiết về HT/FTPaide Linnameeskond
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Nomme JK KaljuSố bàn thắng trong H1&H2Paide Linnameeskond
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nomme JK Kalju
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D109-03-2025KháchPaide Linnameeskond4 Ngày
EST D116-03-2025ChủTartu JK Maag Tammeka11 Ngày
EST D130-03-2025KháchLevadia Tallinn25 Ngày
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D109-03-2025ChủNomme JK Kalju4 Ngày
EST D115-03-2025KháchTrans Narva10 Ngày
EST D130-03-2025ChủJK Tallinna Kalev25 Ngày

Nomme JK Kalju VS Paide Linnameeskond ngày 06-03-2025 - Thông tin đội hình