So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.91
0.94
2.25
0.86
1.91
3.20
3.55
Live
-0.96
0.5
0.84
0.86
2.25
1.00
2.04
3.05
3.30
Run
0.62
0
-0.74
-0.83
0.5
0.68
3.85
1.52
5.50
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
0.90
2.25
0.95
1.90
3.50
4.00
Live
-0.98
0.5
0.82
0.87
2.25
0.97
2.00
3.30
3.60
Run
-0.77
0.25
0.65
-0.34
1.5
0.25
1.07
9.00
126.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.92
0.93
2.25
0.87
1.89
3.20
3.60
Live
-0.97
0.5
0.87
0.89
2.25
0.99
2.03
3.20
3.40
Run
-0.96
0.25
0.84
-0.28
1.5
0.16
1.03
6.60
300.00
188betSớm
0.92
0.5
0.92
0.95
2.25
0.87
1.91
3.20
3.55
Live
-0.95
0.5
0.85
0.87
2.25
-0.99
2.07
3.05
3.20
Run
0.63
0
-0.74
-0.27
1.5
0.15
1.03
10.50
31.00
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
0.96
2.25
0.84
1.92
2.98
3.52
Live
-0.96
0.5
0.86
0.88
2.25
1.00
2.04
3.13
3.43
Run
0.64
0
-0.76
-0.24
1.5
0.12
1.01
7.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Gillingham
ChủHòaKhách
Morecambe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GillinghamSo Sánh Sức MạnhMorecambe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-19] Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
391112163341451928.2%
208482119281940.0%
193881222171915.8%
60423740.0%
[ENG EFL League Two-23] Morecambe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
40106243657362325.0%
2064102229222330.0%
2042141428142220.0%
620479633.3%

Thành tích đối đầu

Gillingham            
Chủ - Khách
MorecambeGillingham
MorecambeGillingham
GillinghamMorecambe
MorecambeGillingham
GillinghamMorecambe
MorecambeGillingham
GillinghamMorecambe
GillinghamMorecambe
MorecambeGillingham
GillinghamMorecambe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L217-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.33-0.30-0.50T0.80-0.50-0.98TX
ENG L223-03-242 - 3
(1 - 1)
5 - 7-0.40-0.30-0.42T0.970.000.85TT
ENG L216-09-232 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.52-0.31-0.29T0.910.500.91TT
ENG L112-02-221 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.30-0.33H0.790.25-0.97TX
ENG L121-08-212 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.49-0.31-0.31T0.790.25-0.97TT
ENG L216-03-131 - 1
(1 - 0)
- -0.33-0.30-0.47H0.98-0.250.90BX
ENG L217-11-122 - 1
(1 - 0)
- -0.65-0.29-0.17T1.001.000.88TT
ENG L205-05-122 - 0
(1 - 0)
- -0.53-0.31-0.26T0.900.500.98TX
ENG L229-10-112 - 1
(1 - 0)
- -0.43-0.31-0.35B-0.950.250.83BT
ENG L216-04-111 - 1
(0 - 1)
- -0.65-0.29-0.17H0.770.75-0.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gillingham            
Chủ - Khách
Carlisle UnitedGillingham
GillinghamCrewe Alexandra
WalsallGillingham
BarrowGillingham
GillinghamNotts County
Grimsby TownGillingham
Tranmere RoversGillingham
GillinghamDoncaster Rovers
GillinghamBromley
AFC WimbledonGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L222-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.33-0.38H0.8201.00HX
ENG L215-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.42-0.35-0.35H0.750-0.93HX
ENG L211-02-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.66-0.27-0.19H-0.9910.81TX
ENG L208-02-253 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.47-0.33-0.31B0.840.250.98BT
ENG L201-02-251 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.33-0.31-0.49B1.00-0.250.82BT
ENG L228-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.43-0.31-0.38H0.770-0.95HX
ENG L225-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.45-0.32-0.35H1.000.250.82TX
ENG L218-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.33-0.31-0.49B1.00-0.250.82BX
ENG L202-01-250 - 3
(0 - 2)
10 - 1-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BT
ENG L230-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.56-0.30-0.25B-0.990.750.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Morecambe            
Chủ - Khách
MorecambeWalsall
MorecambeDoncaster Rovers
MorecambeAccrington Stanley
Notts CountyMorecambe
Newport CountyMorecambe
MorecambeFleetwood Town
Bradford CityMorecambe
Colchester UnitedMorecambe
MorecambeCrewe Alexandra
ChelseaMorecambe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L222-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.25-0.29-0.580.87-0.750.95X
ENG L218-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.29-0.29-0.530.94-0.50.88X
ENG L215-02-252 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.42-0.31-0.380.810-0.99X
ENG L208-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.74-0.22-0.160.861.250.96X
ENG L204-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 11-0.43-0.30-0.390.800-0.98T
ENG L201-02-254 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.34-0.31-0.470.93-0.250.89T
ENG L228-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.67-0.26-0.190.9310.89X
ENG L225-01-251 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.63-0.27-0.220.840.750.98X
ENG L218-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.33-0.31-0.480.98-0.250.84X
ENG FAC11-01-255 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.97-0.09-0.050.8530.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

GillinghamSo sánh số liệuMorecambe
  • 4Tổng số ghi bàn7
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem4XemXem15XemXem38.7%XemXem10XemXem32.3%XemXem21XemXem67.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Morecambe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem2XemXem19XemXem36.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem21XemXem63.6%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Gillingham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem7XemXem14XemXem32.3%XemXem7XemXem22.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem2XemXem12.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Morecambe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem4XemXem13XemXem48.5%XemXem8XemXem24.2%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem3XemXem17.6%XemXem8XemXem47.1%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GillinghamThời gian ghi bànMorecambe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    22
    0 Bàn
    13
    5
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    16
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GillinghamChi tiết về HT/FTMorecambe
  • 4
    1
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    11
    10
    H/H
    6
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    9
    B/B
ChủKhách
GillinghamSố bàn thắng trong H1&H2Morecambe
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    14
    Hòa
    7
    10
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gillingham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L204-03-2025KháchNewport County3 Ngày
ENG L208-03-2025ChủBradford City7 Ngày
ENG L215-03-2025KháchAccrington Stanley14 Ngày
Morecambe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L204-03-2025ChủAFC Wimbledon3 Ngày
ENG L208-03-2025KháchMilton Keynes Dons7 Ngày
ENG L215-03-2025ChủBarrow14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 28.2%Thắng25.0% [10]
  • [12] 30.8%Hòa15.0% [10]
  • [16] 41.0%Bại60.0% [24]
  • Chủ/Khách
  • [8] 20.5%Thắng10.0% [4]
  • [4] 10.3%Hòa5.0% [2]
  • [8] 20.5%Bại35.0% [14]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.49 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [6] 60.00%Hòa12.50% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Gillingham VS Morecambe ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình