So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.75
0.85
0.75
3
0.95
1.19
5.20
8.10
Live
0.90
2
0.80
0.85
3.25
0.85
1.15
5.80
9.20
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.33
2.5
0.03
1.05
6.90
19.50
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.90
3
0.90
1.25
6.00
8.00
Live
0.82
2
0.97
0.87
3.25
0.92
1.16
7.00
10.00
Run
0.35
0
-0.48
-0.26
2.5
0.17
1.01
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.84
1.75
0.92
0.76
3
1.00
1.21
5.60
8.70
Live
0.69
1.75
-0.93
0.60
3
-0.84
1.18
6.20
8.90
Run
0.26
0
-0.42
-0.21
2.5
0.10
1.06
5.90
83.00
188betSớm
0.86
1.75
0.86
0.76
3
0.96
1.19
5.20
8.10
Live
0.91
2
0.81
0.86
3.25
0.86
1.15
5.80
9.20
Run
0.31
0
-0.59
-0.41
2.5
0.13
1.05
6.90
19.50
SbobetSớm
0.88
1.75
0.90
0.78
3
1.00
1.20
4.95
7.20
Live
0.74
1.75
-0.94
0.69
3
-0.89
1.17
5.50
8.40
Run
0.29
0
-0.45
-0.17
2.5
0.03
1.05
6.40
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Manchester City (w)
ChủHòaKhách
Aston Villa (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester City (w)So Sánh Sức MạnhAston Villa (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA Women's Cup-] Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011891583.3%
[ENG FA Women's Cup-] Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131511733.3%

Thành tích đối đầu

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL25-01-252 - 4
(1 - 2)
1 - 6-0.19-0.24-0.72T0.78-1.250.92TT
ENG FAWSL20-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.88-0.16-0.10T0.77-0.500.93TX
ENG FAWSL18-05-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.13-0.94T0.94-2.500.76BX
ENG FAWSL09-12-232 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.84-0.18-0.13T0.80-0.570.90TX
ENG FA WC19-03-231 - 1
(1 - 1)
4 - 5---H---
ENG FAWSL21-01-231 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.86-0.18-0.11H0.74-0.570.96TX
ENG FAWSL18-09-224 - 3
(2 - 1)
3 - 5-0.06-0.11-0.95B0.78-2.750.92BT
ENG FAWSL15-01-220 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.08-0.13-0.93T0.83-2.500.87TX
ENG FAWSL20-11-215 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.94-0.13-0.07T0.88-0.400.82TT
ENG FA WC17-04-218 - 0
(3 - 0)
9 - 0---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Liverpool (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Arsenal (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Arsenal (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Manchester United (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Manchester United (W)
Manchester City (W)Ipswich Town (W)
Barcelona (W)Manchester City (W)
Everton FC (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL16-02-254 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.81-0.20-0.14T0.771.50.93TT
ENG FA WC09-02-253 - 1
(2 - 0)
0 - 2-0.93-0.14-0.07T0.812.250.89TT
ENG CWCUP06-02-251 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.59-0.27-0.29T0.880.750.82TH
ENG FAWSL02-02-253 - 4
(1 - 2)
3 - 3-0.39-0.30-0.46B0.73-0.250.97BT
ENG FAWSL25-01-252 - 4
(1 - 2)
1 - 6-0.19-0.24-0.72T0.78-1.250.92TT
ENG CWCUP22-01-251 - 2
(1 - 2)
4 - 1-0.43-0.29-0.43T0.8500.85TH
ENG FAWSL19-01-252 - 4
(2 - 3)
8 - 2-0.65-0.27-0.22B0.730.750.97BT
ENG FA WC12-01-253 - 0
(1 - 0)
12 - 1---T--
UEFA WUC18-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.81-0.19-0.12B0.981.750.78BH
ENG FAWSL15-12-242 - 1
(2 - 0)
3 - 9-0.08-0.15-0.93B0.82-2.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

Aston Villa (w)            
Chủ - Khách
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Brighton H.A. (W)
Aston Villa (W)Chelsea FC (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Everton FC (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Bristol Rovers (W)
Aston Villa (W)West Ham United (W)
Aston Villa (W)Charlton (W)
Arsenal (W)Aston Villa (W)
Tottenham Hotspur (W)Aston Villa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL16-02-253 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.27-0.30-0.570.95-0.50.75T
ENG FA WC08-02-253 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.29-0.400.960.250.74T
ENG FAWSL02-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.13-0.19-0.840.87-1.750.83X
ENG FAWSL25-01-252 - 4
(1 - 2)
1 - 6-0.19-0.24-0.72T0.78-1.250.92TT
ENG FAWSL18-01-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.29-0.30-0.560.91-0.50.79X
ENG FA WC12-01-259 - 0
(5 - 0)
7 - 1-----
ENG FAWSL15-12-243 - 1
(2 - 1)
8 - 6-0.60-0.28-0.270.850.750.85T
ENG CWCUP11-12-244 - 1
(2 - 1)
11 - 1-0.84-0.19-0.120.851.750.85T
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.87-0.18-0.110.751.750.95T
ENG CWCUP23-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.44-0.29-0.430.8200.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Manchester City (w)So sánh số liệuAston Villa (w)
  • 24Tổng số ghi bàn22
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.2
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Manchester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Aston Villa (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester City (w)Thời gian ghi bànAston Villa (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester City (w)Chi tiết về HT/FTAston Villa (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Manchester City (w)Số bàn thắng trong H1&H2Aston Villa (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL23-03-2025ChủChelsea FC (W)14 Ngày
ENG FAWSL30-03-2025KháchBrighton H.A. (W)21 Ngày
ENG FAWSL20-04-2025ChủEverton FC (W)42 Ngày
Aston Villa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL16-03-2025KháchCrystalPalace (W)7 Ngày
ENG FAWSL23-03-2025ChủManchester United (W)14 Ngày
ENG FAWSL30-03-2025KháchLiverpool (W)21 Ngày

Manchester City (w) VS Aston Villa (w) ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình