[ENG EFL League One-2] Wrexham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 81 | 2 | 58.5% |
21 | 15 | 4 | 2 | 37 | 14 | 49 | 2 | 71.4% |
20 | 9 | 5 | 6 | 22 | 18 | 32 | 3 | 45.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
[ENG EFL League One-1] Birmingham City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 95 | 1 | 72.5% |
21 | 18 | 3 | 0 | 43 | 11 | 57 | 1 | 85.7% |
19 | 11 | 5 | 3 | 30 | 18 | 38 | 2 | 57.9% |
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
Wrexham |
Chủ - Khách |
---|
Birmingham CityWrexham |
Birmingham CityWrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 16-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.55 | -0.29 | -0.26 | B | 0.82 | 0.50 | 1.00 | B | T |
ENG LC | 19-09-06 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.74 | -0.25 | -0.13 | H | 0.90 | -0.80 | 1.00 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Wrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 04-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | T | -0.97 | 1 | 0.79 | T | X |
ENG L1 | 01-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 11 | -0.44 | -0.30 | -0.36 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG L1 | 29-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.55 | -0.29 | -0.26 | T | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | T |
ENG L1 | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.53 | -0.29 | -0.29 | T | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | T |
ENG L1 | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.30 | -0.29 | -0.51 | H | 0.84 | -0.5 | 0.98 | B | X |
ENG L1 | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | -0.64 | -0.26 | -0.20 | H | -0.96 | 1 | 0.78 | T | T |
ENG JPT | 10-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.20 | T | 0.99 | 1 | 0.83 | T | X |
ENG L1 | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.29 | -0.29 | -0.52 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | X |
ENG L1 | 03-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | T | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | X |
ENG L1 | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.50 | -0.30 | -0.30 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Birmingham City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 14-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.13 | -0.20 | -0.78 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | H | ||
ENG FAC | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.62 | -0.25 | -0.23 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
ENG L1 | 04-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.23 | -0.28 | -0.59 | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | ||
ENG L1 | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.34 | -0.29 | -0.47 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | X | ||
ENG L1 | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.69 | -0.23 | -0.18 | -0.97 | 1.25 | 0.79 | X | ||
ENG L1 | 26-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.85 | -0.17 | -0.09 | 0.79 | 1.75 | -0.97 | X | ||
ENG L1 | 23-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.16 | -0.22 | -0.73 | 0.94 | -1.25 | 0.88 | X | ||
ENG L1 | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | -0.81 | -0.19 | -0.11 | 1.00 | 1.75 | 0.82 | X | ||
ENG JPT | 10-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.21 | -0.25 | -0.65 | 0.83 | -1 | 0.99 | T | ||
ENG L1 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.31 | -0.28 | -0.51 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Wrexham |
Wrexham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 28-01-2025 | Chủ | Stevenage Borough | 5 Ngày |
ENG L1 | 01-02-2025 | Khách | Crawley Town | 9 Ngày |
ENG L1 | 08-02-2025 | Chủ | Leyton Orient | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 28-01-2025 | Khách | Huddersfield Town | 5 Ngày |
ENG L1 | 01-02-2025 | Chủ | Rotherham United | 9 Ngày |
ENG FAC | 08-02-2025 | Chủ | Newcastle United | 16 Ngày |