So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
1
0.78
0.88
2.25
0.92
1.58
3.80
5.40
Live
0.84
0.75
-0.95
0.94
2.25
0.93
1.62
3.55
5.40
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
1.5
0.02
1.01
16.50
36.00
BET365Sớm
-0.97
1
0.78
0.80
2.25
1.00
1.57
3.60
5.00
Live
0.78
0.75
-0.97
0.95
2.25
0.85
1.57
3.50
5.75
Run
-0.60
0
0.45
-0.10
1.5
0.05
1.02
17.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.99
1.25
0.79
0.77
2.25
-0.99
1.55
3.75
4.80
Live
-0.88
1
0.75
0.92
2.25
0.94
1.60
3.60
4.60
Run
-0.69
0
0.59
-0.15
1.5
0.05
1.11
5.50
79.00
188betSớm
-0.95
1
0.79
0.89
2.25
0.93
1.58
3.80
5.40
Live
0.85
0.75
-0.93
0.99
2.25
0.90
1.62
3.55
5.40
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.03
1.01
16.50
36.00
SbobetSớm
-0.96
1
0.82
0.94
2.25
0.90
1.50
3.45
5.30
Live
-0.88
1
0.76
0.92
2.25
0.94
1.56
3.48
5.10
Run
-0.84
0
0.74
-0.15
1.5
0.05
1.05
6.70
225.00

Bên nào sẽ thắng?

Zamalek SC
ChủHòaKhách
Ismaily SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zamalek SCSo Sánh Sức MạnhIsmaily SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-6] Zamalek SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181053331667655.6%
1063120921460.0%
8422137141050.0%
65011561583.3%
[EGY Premier League-22] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184591221312222.2%
823361192125.0%
1022661081820.0%
620435633.3%

Thành tích đối đầu

Zamalek SC            
Chủ - Khách
ZamalekIsmaily
IsmailyZamalek
IsmailyZamalek
ZamalekIsmaily
ZamalekIsmaily
ZamalekIsmaily
IsmailyZamalek
IsmailyZamalek
ZamalekIsmaily
ZamalekIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D107-07-242 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.64-0.26-0.18T-0.991.000.81TT
EGY D119-02-240 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.29-0.29-0.50H0.88-0.501.00BX
EGY D113-05-232 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.29-0.29-0.50B0.88-0.501.00BT
EGY D129-12-223 - 1
(3 - 1)
2 - 9-0.68-0.26-0.16T0.881.000.94TT
EGYCup15-08-221 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.60-0.29-0.22T0.880.750.88TX
EGY D128-05-222 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.55-0.33-0.22T0.820.501.00TT
EGY D119-11-210 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.21-0.27-0.63T1.00-0.750.82TX
EGY D114-08-210 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.23-0.30-0.59T0.90-0.750.92TX
EGYCup27-05-211 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.68-0.24-0.20T0.881.000.94TX
EGY D117-02-212 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.69-0.26-0.17T0.861.000.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Zamalek SC            
Chủ - Khách
ZamalekEl Gounah
Future FCZamalek
ZamalekEnyimba
ZamalekHaras El Hedoud
Black BullsZamalek
ZamalekAbo Qair Semads
Al MasryZamalek
ZamalekAl-Ittihad Alexandria
Talaea EI-GaishZamalek
ZamalekCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D127-01-254 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.65-0.27-0.16T-0.9910.81TT
EGY D123-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.26-0.31-0.51B0.93-0.50.95BX
CAF Cup19-01-253 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.72-0.24-0.16T0.941.250.82TT
EGY D116-01-253 - 2
(3 - 1)
1 - 5-0.70-0.24-0.14T0.801-0.93TT
CAF Cup12-01-251 - 3
(0 - 0)
3 - 7-0.19-0.27-0.67T0.82-10.94TT
EGYCup09-01-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.79-0.21-0.14T0.851.50.85TX
CAF Cup05-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.46-0.36-0.30H0.890.250.87TX
EGY D129-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.58-0.29-0.23T0.970.750.85TX
EGY D124-12-242 - 2
(1 - 2)
2 - 6-0.24-0.28-0.56H0.80-0.75-0.98BT
EGY D119-12-241 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.52-0.27-0.30H0.940.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Ismaily SC            
Chủ - Khách
IsmailyTalaea EI-Gaish
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailySmouha SC
EnppiIsmaily
NBE SCIsmaily
IsmailyTanta
Future FCIsmaily
IsmailyHaras El Hedoud
IsmailyPyramids FC
Haras El HedoudIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D131-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.41-0.37-0.29-0.980.250.80T
EGY D126-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.38-0.360.9600.86X
EGY D121-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.34-0.33-0.41-0.8900.77X
EGYCup16-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.36-0.400.8900.81X
EGY D111-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.49-0.32-0.270.780.25-0.96X
EGYCup04-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.28-0.170.8510.85X
EGY D101-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.35-0.260.790.25-0.97X
EGY D125-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.52-0.35-0.220.940.50.88T
EGY D121-12-241 - 1
(1 - 1)
0 - 7-0.21-0.27-0.60-0.97-0.750.85X
EGY LC11-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.40-0.32-0.350.780-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Zamalek SCSo sánh số liệuIsmaily SC
  • 20Tổng số ghi bàn7
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Zamalek SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Zamalek SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zamalek SCThời gian ghi bànIsmaily SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zamalek SCChi tiết về HT/FTIsmaily SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    10
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Zamalek SCSố bàn thắng trong H1&H2Ismaily SC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zamalek SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D111-02-2025KháchPharco4 Ngày
EGY D116-02-2025ChủPetrojet9 Ngày
EGY D122-02-2025KháchAl Ahly SC15 Ngày
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D111-02-2025KháchEl Gounah4 Ngày
EGY D116-02-2025ChủAl Ahly SC9 Ngày
EGY D122-02-2025KháchAl Masry15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Zamalek SC
Chấn thương
Ismaily SC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng22.2% [4]
  • [5] 27.8%Hòa27.8% [4]
  • [3] 16.7%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng11.1% [2]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [1] 5.6%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 33.33%Hòa25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 33.33% [4]

Zamalek SC VS Ismaily SC ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình